stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology | 115 | 1971 | 10 1/7 | 10 1/29 | 10 1/48 | 10 1/68 | 10 1/89 | 10 1/112 | 10 1/146 | 10 1/164 | 10 1/294 | 5 1/245 | 10 1/210 | 10 1/559 | |
2 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 3626 | 10 1/69 | 10 1/94 | 10 1/117 | 10 1/134 | 10 1/151 | 10 1/175 | 10 1/205 | 10 2/1471 | 10 1/238 | 5 1/289 | 10 1/325 | 10 1/358 | |
3 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 4104 | 10 1/376 | 10 1/353 | 10 1/318 | 10 1/286 | 10 1/258 | 10 1/219 | 10 1/192 | 10 1/165 | 10 1/539 | 5 1/106 | 10 2/1271 | 10 1/21 | |
4 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 4359 | 10 1/12 | 10 1/29 | 10 1/49 | 10 1/67 | 10 1/89 | 10 1/113 | 10 1/132 | 10 1/151 | 10 2/1627 | 5 2/1473 | 10 1/292 | 10 1/325 | |
5 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 9474 | 10 2/1218 | 10 1/42 | 10 1/69 | 10 1/125 | 10 2/1368 | 10 1/188 | 10 1/231 | 10 1/210 | 10 1/3945 | 5 2/1467 | 10 1/289 | 10 1/322 | |
6 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường | 115 | 12051 | 10 3/2757 | 10 1/408 | 10 1/110 | 10 1/444 | 10 3/2607 | 10 1/586 | 10 1/695 | 10 2/2000 | 10 1/975 | 5 1/279 | 10 1/328 | 10 1/862 | |
7 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường | 115 | 13149 | 10 1/77 | 10 2/1324 | 10 2/1371 | 10 2/1410 | 10 2/1465 | 10 2/1533 | 10 1/386 | 10 1/435 | 10 1/1031 | 5 1/520 | 10 2/1777 | 10 2/1820 | |
8 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 48968 | 10 1/2307 | 10 2/3632 | 10 2/3708 | 10 1/2568 | 10 4/8206 | 10 2/5237 | 10 1/2955 | 10 4/7428 | 10 1/1335 | 5 1/3485 | 10 1/3132 | 10 2/4975 | |
9 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường | 115 | 55929 | 10 1/563 | 10 1/3773 | 10 1/3815 | 10 2/5180 | 10 1/4201 | 10 1/4245 | 10 2/5480 | 10 1/4362 | 10 1/4436 | 5 1/4486 | 10 4/10665 | 10 1/4723 | |
10 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 57055 | 10 1/1216 | 10 5/8896 | 10 4/7017 | 10 2/4751 | 10 2/4905 | 10 1/2504 | 10 1/2547 | 10 1/2591 | 10 4/9280 | 5 1/3941 | 10 1/4482 | 10 1/4925 | |
11 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 57618 | 10 2/7220 | 10 1/6723 | 10 1/5129 | 10 2/8021 | 10 2/7981 | 10 1/3762 | 10 1/3659 | 10 1/3441 | 10 1/3186 | 5 1/2870 | 10 1/2834 | 10 1/2792 | |
12 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 61552 | 10 5/11817 | 10 1/7068 | 10 1/7152 | 10 2/5745 | 10 1/4100 | 10 1/3414 | 10 2/4426 | 10 1/3785 | 10 1/6793 | 5 1/2902 | 10 1/2432 | 10 1/1918 | |
13 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 62614 | 10 1/2934 | 10 1/3209 | 10 1/3416 | 10 1/3565 | 10 3/6218 | 10 1/4055 | 10 2/8424 | 10 1/4141 | 10 2/5622 | 5 1/4650 | 10 3/9349 | 10 1/7031 | |
14 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 65482 | 10 1/1060 | 10 5/10982 | 10 1/1841 | 10 4/10122 | 10 1/3385 | 10 1/3278 | 10 1/3474 | 10 1/3542 | 10 3/9151 | 5 1/4538 | 10 3/9220 | 10 1/4889 | |
15 | 4901104131 Coder Cao Đẳng | Bùi Minh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 77030 | 10 2/3930 | 10 2/6999 | 10 1/5962 | 10 2/8079 | 10 2/8198 | 10 2/4098 | 10 2/4558 | 10 2/4788 | 10 1/6591 | 5 1/6242 | 10 3/9319 | 10 2/8266 | |
16 | 4901104151 Coder Cao Đẳng | Đinh Tin Đại Học Bách Khoa - HCM | 115 | 80251 | 10 1/1253 | 10 2/3747 | 10 1/4044 | 10 4/8062 | 10 7/14402 | 10 2/4709 | 10 1/3640 | 10 2/5031 | 10 3/8437 | 5 2/7820 | 10 2/8822 | 10 3/10284 | |
17 | 4901104095 Coder THCS | Bùi Thị Kiều Ngân Chưa cài đặt thông tin trường | 115 | 81967 | 10 1/1329 | 10 4/5949 | 10 3/6045 | 10 1/5548 | 10 4/10522 | 10 2/5603 | 10 1/4456 | 10 2/6314 | 10 1/7863 | 5 1/8364 | 10 1/10023 | 10 1/9951 | |
18 | 4901104105 Coder Đại Học | Bùi Nguyễn Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường | 115 | 84473 | 10 1/5380 | 10 1/5840 | 10 2/7435 | 10 1/6268 | 10 3/9633 | 10 1/7260 | 10 2/7701 | 10 1/6532 | 10 1/7047 | 5 1/7077 | 10 1/7137 | 10 1/7163 | |
19 | 4901104182 Coder THPT | Hồ Thị Hoàng Yến Chưa cài đặt thông tin trường | 115 | 87857 | 10 4/6197 | 10 6/10297 | 10 2/7994 | 10 2/6155 | 10 1/5168 | 10 1/5366 | 10 1/5630 | 10 1/5956 | 10 1/7164 | 5 1/2908 | 10 3/10257 | 10 5/14765 | |
20 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 115 | 98343 | 10 1/4276 | 10 3/10969 | 10 1/7657 | 10 2/8927 | 10 1/7803 | 10 1/8296 | 10 1/7899 | 10 1/7930 | 10 1/7973 | 5 2/9229 | 10 1/8066 | 10 2/9318 | |
21 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 112.5 | 50383 | 10 1/2844 | 10 4/9474 | 10 1/3614 | 10 1/3547 | 10 2/4672 | 10 1/3406 | 10 1/3351 | 10 1/3239 | 10 1/3673 | 5 1/3182 | 7.5 3/6490 | 10 1/2891 | |
22 | 4901104177 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hưng Vũ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự | 110 | 93303 | 10 3/8357 | 10 2/7500 | 10 1/6411 | 10 1/6583 | 10 1/6711 | 10 1/6816 | 10 1/6920 | 10 1/7072 | 10 1/7345 | 5 1/7187 | 5 4/14332 | 10 1/8069 | |
23 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 110 | 96428 | 10 9/15437 | 10 5/11943 | 10 2/6524 | 10 1/5525 | 10 1/5626 | 10 1/5712 | 10 2/7205 | 10 1/6087 | 10 2/8726 | 5 2/7834 | 5 2/8901 | 10 1/6908 | |
24 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 108.75 | 57739 | 10 1/528 | 10 4/4855 | 3.75 4/9749 | 10 1/2585 | 10 1/4995 | 10 1/2989 | 10 1/3416 | 10 2/6280 | 10 1/5741 | 5 1/3983 | 10 3/6654 | 10 2/5964 | |
25 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 105 | 26313 | 10 1/1853 | 10 2/3135 | 10 1/2051 | 10 1/2108 | 0 2/-- | 10 1/2242 | 10 1/2288 | 10 1/2344 | 10 1/2540 | 5 1/2456 | 10 1/2614 | 10 1/2682 | |
26 | 4901104034 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 105 | 72185 | 10 1/2653 | 10 1/4442 | 10 1/6888 | 10 2/8159 | 10 2/8588 | 10 1/5706 | 10 1/5759 | 10 1/6052 | 10 1/8019 | 5 2/5144 | 10 2/10775 | ||
27 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường | 105 | 85756 | 10 1/3565 | 10 2/4514 | 10 1/3604 | 0 2/-- | 10 7/14317 | 10 2/5660 | 10 6/10485 | 10 4/7806 | 10 1/5679 | 5 4/10749 | 10 4/10812 | 10 3/8565 | |
28 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 105 | 94903 | 10 1/8526 | 10 1/8052 | 10 2/9368 | 10 1/8197 | 10 2/9432 | 10 1/8345 | 10 1/8371 | 10 1/8395 | 10 1/8108 | 5 1/8419 | 0 2/-- | 10 2/9690 | |
29 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 97 | 34757 | 10 3/2940 | 2 3/5670 | 10 1/1587 | 10 3/4094 | 10 2/3049 | 10 1/1907 | 10 1/1959 | 10 1/1992 | 10 1/2432 | 5 5/6833 | 0 2/-- | 10 2/2294 | |
30 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ | 95 | 16276 | 10 2/1818 | 10 1/1305 | 10 2/2442 | 10 2/2372 | 10 1/1096 | 10 1/1003 | 10 1/954 | 10 1/2512 | 5 1/829 | 0 2/-- | 10 2/1945 | ||
31 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường | 85 | 23194 | 10 2/3415 | 10 2/3347 | 10 2/3256 | 10 1/2014 | 10 1/1974 | 10 1/1900 | 10 1/2623 | 5 1/1825 | 0 4/-- | 10 2/2840 | |||
32 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường | 85 | 36509 | 0 3/-- | 10 2/4987 | 10 3/6112 | 10 4/7194 | 10 2/3912 | 10 1/2568 | 10 1/2277 | 10 1/4025 | 5 1/2217 | 0 3/-- | 10 3/3217 | ||
33 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường | 73.04 | 52631 | 4.29 2/4161 | 6.25 2/5095 | 10 1/4095 | 10 1/4202 | 10 1/5014 | 10 1/5116 | 5 3/9185 | 7.5 3/9111 | 10 1/6652 | ||||
34 | 4901104100 Coder THCS | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 61 | 58377 | 10 5/7415 | 6 4/7877 | 10 1/8735 | 10 1/8818 | 10 1/9034 | 5 1/7935 | 10 1/8563 | ||||||
35 | 4701103023 Coder THCS | NGUYỄN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 46.54 | 33265 | 5.71 5/6408 | 2.5 2/3425 | 3.33 3/5931 | 10 1/4172 | 10 1/4287 | 10 1/4400 | 5 1/4642 | ||||||
36 | 4901103082 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 20 | 3685 | 10 1/937 | 10 1/2748 | |||||||||||
37 | 4901104109 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Phi Đại Học Bách Khoa - Hà Nội | 10 | 1325 | 10 1/1325 | ||||||||||||
38 | 4901104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Sinh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
39 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
40 | 4901104096 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phạm Trung Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
41 | 4901104046 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhật Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
42 | 4901104166 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
43 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
44 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
45 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
46 | 4901104077 Coder Tiểu Học | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
47 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
48 | 4901104102 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
49 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
50 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 2/-- |