Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 17/05/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 17/05/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 17/05/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
14901104074
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Tuấn Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       115197110
1/7
10
1/29
10
1/48
10
1/68
10
1/89
10
1/112
10
1/146
10
1/164
10
1/294
5
1/245
10
1/210
10
1/559
24901104058
Coder Thạc Sĩ
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       115362610
1/69
10
1/94
10
1/117
10
1/134
10
1/151
10
1/175
10
1/205
10
2/1471
10
1/238
5
1/289
10
1/325
10
1/358
34901104009
CODER TIẾN SĨ
Phạm Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       115410410
1/376
10
1/353
10
1/318
10
1/286
10
1/258
10
1/219
10
1/192
10
1/165
10
1/539
5
1/106
10
2/1271
10
1/21
44901104081
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Võ Chí Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       115435910
1/12
10
1/29
10
1/49
10
1/67
10
1/89
10
1/113
10
1/132
10
1/151
10
2/1627
5
2/1473
10
1/292
10
1/325
54901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       115947410
2/1218
10
1/42
10
1/69
10
1/125
10
2/1368
10
1/188
10
1/231
10
1/210
10
1/3945
5
2/1467
10
1/289
10
1/322
64801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       1151205110
3/2757
10
1/408
10
1/110
10
1/444
10
3/2607
10
1/586
10
1/695
10
2/2000
10
1/975
5
1/279
10
1/328
10
1/862
74901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       1151314910
1/77
10
2/1324
10
2/1371
10
2/1410
10
2/1465
10
2/1533
10
1/386
10
1/435
10
1/1031
5
1/520
10
2/1777
10
2/1820
84901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1154896810
1/2307
10
2/3632
10
2/3708
10
1/2568
10
4/8206
10
2/5237
10
1/2955
10
4/7428
10
1/1335
5
1/3485
10
1/3132
10
2/4975
94901104158
Coder THCS
Phạm Bích Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       1155592910
1/563
10
1/3773
10
1/3815
10
2/5180
10
1/4201
10
1/4245
10
2/5480
10
1/4362
10
1/4436
5
1/4486
10
4/10665
10
1/4723
104901104003
Coder THCS
Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1155705510
1/1216
10
5/8896
10
4/7017
10
2/4751
10
2/4905
10
1/2504
10
1/2547
10
1/2591
10
4/9280
5
1/3941
10
1/4482
10
1/4925
114501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1155761810
2/7220
10
1/6723
10
1/5129
10
2/8021
10
2/7981
10
1/3762
10
1/3659
10
1/3441
10
1/3186
5
1/2870
10
1/2834
10
1/2792
124501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1156155210
5/11817
10
1/7068
10
1/7152
10
2/5745
10
1/4100
10
1/3414
10
2/4426
10
1/3785
10
1/6793
5
1/2902
10
1/2432
10
1/1918
134501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1156261410
1/2934
10
1/3209
10
1/3416
10
1/3565
10
3/6218
10
1/4055
10
2/8424
10
1/4141
10
2/5622
5
1/4650
10
3/9349
10
1/7031
144501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1156548210
1/1060
10
5/10982
10
1/1841
10
4/10122
10
1/3385
10
1/3278
10
1/3474
10
1/3542
10
3/9151
5
1/4538
10
3/9220
10
1/4889
154901104131
Coder Cao Đẳng
Bùi Minh Tân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1157703010
2/3930
10
2/6999
10
1/5962
10
2/8079
10
2/8198
10
2/4098
10
2/4558
10
2/4788
10
1/6591
5
1/6242
10
3/9319
10
2/8266
164901104151
Coder Cao Đẳng
Đinh Tin
Đại Học Bách Khoa - HCM
       1158025110
1/1253
10
2/3747
10
1/4044
10
4/8062
10
7/14402
10
2/4709
10
1/3640
10
2/5031
10
3/8437
5
2/7820
10
2/8822
10
3/10284
174901104095
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Kiều Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       1158196710
1/1329
10
4/5949
10
3/6045
10
1/5548
10
4/10522
10
2/5603
10
1/4456
10
2/6314
10
1/7863
5
1/8364
10
1/10023
10
1/9951
184901104105
Coder Đại Học
Bùi Nguyễn Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       1158447310
1/5380
10
1/5840
10
2/7435
10
1/6268
10
3/9633
10
1/7260
10
2/7701
10
1/6532
10
1/7047
5
1/7077
10
1/7137
10
1/7163
194901104182
Coder THPT
Hồ Thị Hoàng Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       1158785710
4/6197
10
6/10297
10
2/7994
10
2/6155
10
1/5168
10
1/5366
10
1/5630
10
1/5956
10
1/7164
5
1/2908
10
3/10257
10
5/14765
204601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1159834310
1/4276
10
3/10969
10
1/7657
10
2/8927
10
1/7803
10
1/8296
10
1/7899
10
1/7930
10
1/7973
5
2/9229
10
1/8066
10
2/9318
214601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       112.55038310
1/2844
10
4/9474
10
1/3614
10
1/3547
10
2/4672
10
1/3406
10
1/3351
10
1/3239
10
1/3673
5
1/3182
7.5
3/6490
10
1/2891
224901104177
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hưng Vũ
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       1109330310
3/8357
10
2/7500
10
1/6411
10
1/6583
10
1/6711
10
1/6816
10
1/6920
10
1/7072
10
1/7345
5
1/7187
5
4/14332
10
1/8069
234701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1109642810
9/15437
10
5/11943
10
2/6524
10
1/5525
10
1/5626
10
1/5712
10
2/7205
10
1/6087
10
2/8726
5
2/7834
5
2/8901
10
1/6908
244501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       108.755773910
1/528
10
4/4855
3.75
4/9749
10
1/2585
10
1/4995
10
1/2989
10
1/3416
10
2/6280
10
1/5741
5
1/3983
10
3/6654
10
2/5964
254901103013
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Chưa cài đặt thông tin trường
       1052631310
1/1853
10
2/3135
10
1/2051
10
1/2108
0
2/--
10
1/2242
10
1/2288
10
1/2344
10
1/2540
5
1/2456
10
1/2614
10
1/2682
264901104034
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Đông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1057218510
1/2653
10
1/4442
10
1/6888
10
2/8159
10
2/8588
10
1/5706
10
1/5759
10
1/6052
10
1/8019
5
2/5144
10
2/10775
274601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1058575610
1/3565
10
2/4514
10
1/3604
0
2/--
10
7/14317
10
2/5660
10
6/10485
10
4/7806
10
1/5679
5
4/10749
10
4/10812
10
3/8565
284501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1059490310
1/8526
10
1/8052
10
2/9368
10
1/8197
10
2/9432
10
1/8345
10
1/8371
10
1/8395
10
1/8108
5
1/8419
0
2/--
10
2/9690
294701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       973475710
3/2940
2
3/5670
10
1/1587
10
3/4094
10
2/3049
10
1/1907
10
1/1959
10
1/1992
10
1/2432
5
5/6833
0
2/--
10
2/2294
304901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       951627610
2/1818
10
1/1305
10
2/2442
10
2/2372
10
1/1096
10
1/1003
10
1/954
10
1/2512
5
1/829
0
2/--
10
2/1945
314901103023
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       852319410
2/3415
10
2/3347
10
2/3256
10
1/2014
10
1/1974
10
1/1900
10
1/2623
5
1/1825
0
4/--
10
2/2840
324901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       85365090
3/--
10
2/4987
10
3/6112
10
4/7194
10
2/3912
10
1/2568
10
1/2277
10
1/4025
5
1/2217
0
3/--
10
3/3217
334901104062
Coder THCS
Trịnh Quốc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       73.04526314.29
2/4161
6.25
2/5095
10
1/4095
10
1/4202
10
1/5014
10
1/5116
5
3/9185
7.5
3/9111
10
1/6652
344901104100
Coder THCS
Dương Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       615837710
5/7415
6
4/7877
10
1/8735
10
1/8818
10
1/9034
5
1/7935
10
1/8563
354701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.54332655.71
5/6408
2.5
2/3425
3.33
3/5931
10
1/4172
10
1/4287
10
1/4400
5
1/4642
364901103082
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20368510
1/937
10
1/2748
374901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       10132510
1/1325
384901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404901104096
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phạm Trung Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
414901104046
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Nhật Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424901104166
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444901104023
Coder THCS
Võ Tấn Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464901104077
Coder Tiểu Học
Trần Hào Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484901104102
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trọng Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--