Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5024 | 10 1/64 | 10 1/441 | 10 4/4266 | 10 1/253 |
2 | 4901104049 Coder Tiểu Học | Trần Thị Kim Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5036 | 10 1/405 | 10 2/1778 | 10 2/2106 | 10 1/747 |
3 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5858 | 10 1/274 | 10 1/2296 | 10 1/1632 | 10 1/1656 |
4 | 4901104114 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8903 | 10 5/5410 | 10 1/770 | 10 1/1422 | 10 1/1301 |
5 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10765 | 10 1/169 | 10 1/4873 | 10 1/3052 | 10 1/2671 |
6 | 4901104108 Coder Trung Cấp | Trương Vĩnh Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11579 | 10 1/474 | 10 1/4944 | 10 2/4229 | 10 1/1932 |
7 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11771 | 10 2/1445 | 10 1/3097 | 10 2/4362 | 10 1/2867 |
8 | 4901104044 Coder THPT | Nguyễn Doãn Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12768 | 10 1/296 | 10 5/8275 | 10 1/1330 | 10 1/2867 |
9 | 4901104125 Coder Tiểu Học | Dương Thành Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12983 | 10 1/73 | 10 9/11518 | 10 1/948 | 10 1/444 |
10 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13161 | 10 1/482 | 10 3/3048 | 10 7/8462 | 10 1/1169 |
11 | 4901104047 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13466 | 10 1/408 | 10 4/6680 | 10 2/4421 | 10 1/1957 |
12 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14326 | 10 1/526 | 10 3/7275 | 10 3/4625 | 10 2/1900 |
13 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15063 | 10 1/214 | 10 1/4804 | 10 1/3694 | 10 1/6351 |
14 | 4901104017 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Dũ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15640 | 10 1/349 | 10 1/7162 | 10 1/1261 | 10 1/6868 |
15 | 4901104129 Coder THCS | Nguyễn Văn Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15836 | 10 1/511 | 10 5/7305 | 10 5/6954 | 10 1/1066 |
16 | 4901104123 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phước Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15929 | 10 3/2777 | 10 1/7134 | 10 2/2509 | 10 1/3509 |
17 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16591 | 10 1/1193 | 10 5/9602 | 10 1/2571 | 10 2/3225 |
18 | 4901104127 Coder Đại Học | Trần Quốc Tài Du lịch Saigontourist |  | 40 | 17159 | 10 2/1445 | 10 2/7759 | 10 1/4186 | 10 2/3769 |
19 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17181 | 10 1/3821 | 10 1/4598 | 10 1/4325 | 10 1/4437 |
20 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 40 | 17382 | 10 2/2586 | 10 3/5961 | 10 1/2478 | 10 1/6357 |
21 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17689 | 10 1/3326 | 10 2/6885 | 10 1/3571 | 10 1/3907 |
22 | 4901104110 Coder THCS | Ngô Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18014 | 10 2/5041 | 10 3/6164 | 10 1/1915 | 10 2/4894 |
23 | 4901104027 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19128 | 10 1/119 | 10 3/8877 | 10 1/4614 | 10 1/5518 |
24 | 4901104020 Coder THCS | Ngô Lê Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19609 | 10 1/207 | 10 3/10257 | 10 2/6354 | 10 1/2791 |
25 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19845 | 10 1/225 | 10 1/1772 | 10 3/3976 | 10 9/13872 |
26 | 4901104091 Coder Lớp Lá | Vũ Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21812 | 10 1/4127 | 10 2/6195 | 10 3/7018 | 10 1/4472 |
27 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23577 | 10 1/3411 | 10 2/10701 | 10 2/5686 | 10 1/3779 |
28 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24838 | 10 1/785 | 10 1/7625 | 10 1/7678 | 10 2/8750 |
29 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26134 | 10 1/8540 | 10 1/6737 | 10 1/2508 | 10 1/8349 |
30 | 4801103018 Coder THCS | Nguyễn Tuyến Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 26715 | 10 1/1474 | 10 3/9597 | 10 2/8331 | 10 2/7313 |
31 | 4901104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lương Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26842 | 10 1/4664 | 10 4/9096 | 10 1/6009 | 10 1/7073 |
32 | 4901104173 Coder THPT | Bạch Triều Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29507 | 10 2/2687 | 10 3/10249 | 10 3/9746 | 10 1/6825 |
33 | 4901104126 Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30250 | 10 2/1481 | 10 1/9880 | 10 1/2831 | 10 6/16058 |
34 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33854 | 10 1/7858 | 10 1/8111 | 10 1/8687 | 10 1/9198 |
35 | 4901104064 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 59622 | 10 1/6440 | 10 10/21046 | 10 11/21168 | 10 3/10968 |
36 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10288 | 10 1/2189 | | 10 1/3644 | 10 1/4455 |
37 | 4901103072 Coder Tiểu Học | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17984 | 10 1/740 | 0 2/-- | 10 3/8049 | 10 4/9195 |
38 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20342 | 10 1/4559 | | 10 1/10293 | 10 1/5490 |
39 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 24735 | 10 1/2421 | | 10 4/8435 | 10 4/13879 |
40 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26357 | 10 3/8706 | 10 2/9207 | 10 2/8444 | |
41 | 4901103018 Coder THCS | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9296 | 10 1/9296 | | | 0 1/-- |
42 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4901104106 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huỳnh Đức Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
45 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |