Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104172 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 318 | 10 1/35 | 10 1/70 | 10 1/94 | 10 1/119 |
2 | 4901103079 Coder Trung Cấp | Phan Thị Quý Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1164 | 10 1/160 | 10 1/374 | 10 1/349 | 10 1/281 |
3 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1182 | 10 1/201 | 10 1/354 | 10 1/339 | 10 1/288 |
4 | 4901104116 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Xuân Đặng Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2385 | 10 2/1332 | 10 1/662 | 10 1/180 | 10 1/211 |
5 | 4901103060 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2900 | 10 1/200 | 10 1/381 | 10 1/449 | 10 2/1870 |
6 | 4901104162 CODER TIẾN SĨ | Hứa Thiên Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3743 | 10 1/80 | 10 1/791 | 10 1/953 | 10 1/1919 |
7 | 4901104142 Coder Cao Đẳng | Đoàn Quang Thiệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5128 | 10 1/129 | 10 2/3581 | 10 1/455 | 10 1/963 |
8 | 4901104030 Coder Thạc Sĩ | Trần Hoàng Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5665 | 10 1/110 | 10 1/1693 | 10 1/2985 | 10 1/877 |
9 | 4901104014 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Quốc Chí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5715 | 10 1/333 | 10 1/3730 | 10 1/524 | 10 1/1128 |
10 | 4901104053 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6000 | 10 1/104 | 10 3/4858 | 10 1/201 | 10 1/837 |
11 | 4901104052 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6547 | 10 1/85 | 10 3/4266 | 10 1/176 | 10 2/2020 |
12 | 4901104133 Coder THCS | Nguyễn Trần Bảo Thái Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 40 | 7327 | 10 1/164 | 10 2/3603 | 10 2/2365 | 10 1/1195 |
13 | 4901104038 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7432 | 10 1/271 | 10 1/2490 | 10 1/2316 | 10 1/2355 |
14 | 4901104018 Coder Thạc Sĩ | Hoàng Tấn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7788 | 10 1/966 | 10 1/1823 | 10 1/2202 | 10 1/2797 |
15 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7803 | 10 1/400 | 10 1/3852 | 10 1/1541 | 10 1/2010 |
16 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8496 | 10 1/127 | 10 3/4170 | 10 1/1066 | 10 2/3133 |
17 | 4901103097 Coder Tiểu Học | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9080 | 10 1/288 | 10 1/1119 | 10 1/1061 | 10 5/6612 |
18 | 4901104132 Coder Lớp Lá | Lê Viết Thành Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9961 | 10 1/1076 | 10 3/5365 | 10 1/1976 | 10 1/1544 |
19 | 4901104165 Coder THCS | Đinh Văn Quốc Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9961 | 10 2/1323 | 10 3/5604 | 10 1/1130 | 10 1/1904 |
20 | 4901104068 Coder THCS | Lê Văn Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11492 | 10 1/186 | 10 1/8906 | 10 1/2049 | 10 1/351 |
21 | 4901103090 Coder Tiểu Học | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11784 | 10 1/1078 | 10 1/4884 | 10 1/817 | 10 3/5005 |
22 | 4901104107 Coder Đại Học | Trần Hoàng Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12791 | 10 1/140 | 10 1/2335 | 10 6/9027 | 10 1/1289 |
23 | 4901103083 Coder THCS | Nguyễn Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13368 | 10 1/204 | 10 1/1494 | 10 1/4116 | 10 5/7554 |
24 | 4901104174 Coder Đại Học | Lâm Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14012 | 10 1/89 | 10 1/5618 | 10 2/7167 | 10 1/1138 |
25 | 4901104170 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15531 | 10 1/1440 | 10 2/4276 | 10 3/6529 | 10 1/3286 |
26 | 4901104066 Coder Cao Đẳng | Phan Tuấn Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15794 | 10 1/108 | 10 3/8016 | 10 1/244 | 10 5/7426 |
27 | 4901104183 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15896 | 10 3/3051 | 10 1/5312 | 10 1/913 | 10 2/6620 |
28 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17233 | 10 2/2278 | 10 4/6278 | 10 3/3629 | 10 2/5048 |
29 | 4901104059 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17834 | 10 1/234 | 10 2/7368 | 10 1/5616 | 10 1/4616 |
30 | 4901103031 Coder THCS | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17893 | 10 3/3450 | 10 1/5836 | 10 1/1718 | 10 1/6889 |
31 | 4901103063 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Đại Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18885 | 10 1/4645 | 10 1/4678 | 10 1/4793 | 10 1/4769 |
32 | 4901103087 Coder THCS | Lương Lý Ngọc Trầm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19604 | 10 4/6663 | 10 1/3134 | 10 3/6168 | 10 1/3639 |
33 | 4901104072 Coder Trung Cấp | Hồ Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22293 | 10 1/3170 | 10 4/8523 | 10 2/5459 | 10 1/5141 |
34 | 4901104073 Coder THCS | Nguyễn Minh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22673 | 10 1/517 | 10 2/8790 | 10 1/4795 | 10 2/8571 |
35 | 4901104104 Coder THPT | Phan Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22775 | 10 2/1543 | 10 1/4291 | 10 5/7252 | 10 5/9689 |
36 | 4901104180 Coder Lớp Lá | Nguyễn Uyên Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24315 | 10 1/244 | 10 2/11531 | 10 1/1491 | 10 2/11049 |
37 | 4901103039 Coder THCS | Mai Yến Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24925 | 10 5/8689 | 10 3/4677 | 10 1/2352 | 10 5/9207 |
38 | 4901104028 Coder Tiểu Học | Phan Gia Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35388 | 10 1/135 | 10 12/14727 | 10 1/1432 | 10 14/19094 |
39 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.67 | 24317 | 10 1/438 | 10 3/7053 | 10 5/9641 | 6.67 2/7185 |
40 | 4901104076 Coder THCS | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9487 | 10 2/1359 | | 10 1/364 | 10 3/7764 |
41 | 4901104008 Coder Trung Cấp | Hồ Trần Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15081 | 10 1/218 | | 10 3/8435 | 10 3/6428 |
42 | 4901104115 Coder Tiểu Học | Nguyễn Triệu Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15890 | 10 1/2351 | 10 3/5085 | 10 4/8454 | 0 11/-- |
43 | 4901104178 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Chấn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18970 | 10 1/550 | 10 2/6531 | 10 3/11889 | 0 7/-- |
44 | 4901103002 Coder THPT | Dương Thị Hoài Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21327 | 10 2/1790 | | 10 10/14447 | 10 1/5090 |
45 | 4901104032 Coder THCS | Nguyễn Đức Điềm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27963 | 10 2/9369 | 0 13/-- | 10 1/9222 | 10 1/9372 |
46 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 686 | 10 1/686 | | 0 3/-- | |
47 | 4901104089 Coder Tiểu Học | Lý Tiểu Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4901104070 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Nam Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4901104093 Coder Tiểu Học | Lê Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |