Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 15/05/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:00:00 15/05/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:00:00 15/05/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901104172
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Phú Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4031810
1/35
10
1/70
10
1/94
10
1/119
24901103079
Coder Trung Cấp
Phan Thị Quý Thịnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40116410
1/160
10
1/374
10
1/349
10
1/281
34901104055
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Văn Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40118210
1/201
10
1/354
10
1/339
10
1/288
44901104116
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Xuân Đặng Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40238510
2/1332
10
1/662
10
1/180
10
1/211
54901103060
Coder Lớp Lá
Nguyễn Xuân Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40290010
1/200
10
1/381
10
1/449
10
2/1870
64901104162
Coder Thạc Sĩ
Hứa Thiên Trường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40374310
1/80
10
1/791
10
1/953
10
1/1919
74901104142
Coder Cao Đẳng
Đoàn Quang Thiệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40512810
1/129
10
2/3581
10
1/455
10
1/963
84901104030
Coder Thạc Sĩ
Trần Hoàng Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40566510
1/110
10
1/1693
10
1/2985
10
1/877
94901104014
Coder Đại Học
Nguyễn Quốc Chí
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40571510
1/333
10
1/3730
10
1/524
10
1/1128
104901104053
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40600010
1/104
10
3/4858
10
1/201
10
1/837
114901104052
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Bảo Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40654710
1/85
10
3/4266
10
1/176
10
2/2020
124901104133
Coder THCS
Nguyễn Trần Bảo Thái
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       40732710
1/164
10
2/3603
10
2/2365
10
1/1195
134901104038
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40743210
1/271
10
1/2490
10
1/2316
10
1/2355
144901104018
Coder Thạc Sĩ
Hoàng Tấn Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40778810
1/966
10
1/1823
10
1/2202
10
1/2797
154901104015
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hoàng Chương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40780310
1/400
10
1/3852
10
1/1541
10
1/2010
164901104042
Coder THPT
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40849610
1/127
10
3/4170
10
1/1066
10
2/3133
174901103097
Coder Lớp Lá
Phan Lê Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       40908010
1/288
10
1/1119
10
1/1061
10
5/6612
184901104132
Coder Lớp Lá
Lê Viết Thành Thái
Chưa cài đặt thông tin trường
       40996110
1/1076
10
3/5365
10
1/1976
10
1/1544
194901104165
Coder THCS
Đinh Văn Quốc Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       40996110
2/1323
10
3/5604
10
1/1130
10
1/1904
204901104068
Coder THCS
Lê Văn Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       401149210
1/186
10
1/8906
10
1/2049
10
1/351
214901103090
Coder Tiểu Học
Trần Nguyên Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401178410
1/1078
10
1/4884
10
1/817
10
3/5005
224901104107
Coder Đại Học
Trần Hoàng Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401279110
1/140
10
1/2335
10
6/9027
10
1/1289
234901103083
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401336810
1/204
10
1/1494
10
1/4116
10
5/7554
244901104174
Coder Đại Học
Lâm Quốc Việt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401401210
1/89
10
1/5618
10
2/7167
10
1/1138
254901104170
Coder THCS
Nguyễn Thanh Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401553110
1/1440
10
2/4276
10
3/6529
10
1/3286
264901104066
Coder Cao Đẳng
Phan Tuấn Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401579410
1/108
10
3/8016
10
1/244
10
5/7426
274901104183
Coder THCS
Nguyễn Lâm Hoàng Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401589610
3/3051
10
1/5312
10
1/913
10
2/6620
284901103017
Coder Tiểu Học
Lý Nguyễn Tiến Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401723310
2/2278
10
4/6278
10
3/3629
10
2/5048
294901104059
Coder Trung Cấp
Trần Nguyễn Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401783410
1/234
10
2/7368
10
1/5616
10
1/4616
304901103031
Coder Tiểu Học
Lê Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401789310
3/3450
10
1/5836
10
1/1718
10
1/6889
314901103063
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Đại Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401888510
1/4645
10
1/4678
10
1/4793
10
1/4769
324901103087
Coder THCS
Lương Lý Ngọc Trầm
Chưa cài đặt thông tin trường
       401960410
4/6663
10
1/3134
10
3/6168
10
1/3639
334901104072
Coder THPT
Hồ Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402229310
1/3170
10
4/8523
10
2/5459
10
1/5141
344901104073
Coder THCS
Nguyễn Minh Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402267310
1/517
10
2/8790
10
1/4795
10
2/8571
354901104104
Coder THPT
Phan Thị Hồng Nhung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402277510
2/1543
10
1/4291
10
5/7252
10
5/9689
364901104180
Coder Lớp Lá
Nguyễn Uyên Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402431510
1/244
10
2/11531
10
1/1491
10
2/11049
374901103039
Coder THCS
Mai Yến Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402492510
5/8689
10
3/4677
10
1/2352
10
5/9207
384901104028
Coder Tiểu Học
Phan Gia Đại
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403538810
1/135
10
12/14727
10
1/1432
10
14/19094
394901104024
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thái Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.672431710
1/438
10
3/7053
10
5/9641
6.67
2/7185
404901104076
Coder THCS
Cao Võ Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30948710
2/1359
10
1/364
10
3/7764
414901104008
Coder Trung Cấp
Hồ Trần Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301508110
1/218
10
3/8435
10
3/6428
424901104115
Coder Tiểu Học
Nguyễn Triệu Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301589010
1/2351
10
3/5085
10
4/8454
0
11/--
434901104178
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Chấn Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301897010
1/550
10
2/6531
10
3/11889
0
7/--
444901103002
Coder Tiểu Học
Dương Thị Hoài Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       302132710
2/1790
10
10/14447
10
1/5090
454901104032
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Điềm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302796310
2/9369
0
13/--
10
1/9222
10
1/9372
464901104175
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       1068610
1/686
0
3/--
474901104089
Coder Tiểu Học
Lý Tiểu Mẫn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484901104070
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Nam Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494901104093
Coder Tiểu Học
Lê Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504901103096
Coder Lớp Lá
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00