Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 15/05/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 15/05/2024
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 15/05/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
Bài 13
Bài 14
Bài 15
Bài 16
Bài 17
Bài 18
Bài 19
Bài 20
Bài 21
Bài 22
Bài 23
Bài 24
Bài 25
14901104074
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Tuấn Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2175073810
1/33
10
1/54
6
3/6820
10
1/95
10
1/116
10
1/146
10
1/172
10
1/194
10
1/213
10
1/230
10
1/253
10
1/302
10
3/12085
10
2/10847
10
2/1585
10
1/402
10
5/12925
10
1/607
10
1/901
10
1/670
10
1/637
1
1/712
10
1/739
24901104081
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Võ Chí Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2176301810
1/31
10
1/54
6
6/10723
10
1/131
10
1/155
10
1/188
10
1/228
10
1/256
10
1/289
10
1/309
10
1/346
10
1/379
10
1/418
10
16/27453
10
1/550
10
1/599
10
8/16461
10
1/644
10
1/690
10
1/728
10
1/767
1
1/797
10
1/822
34901104009
CODER TIẾN SĨ
Phạm Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2177442610
1/19
10
2/1272
6
12/18463
10
1/124
10
1/155
10
2/1444
10
1/298
10
1/357
10
1/405
10
1/481
10
1/547
10
1/678
10
1/638
10
7/16710
10
1/754
10
3/3285
10
11/20099
0
3/--
10
1/928
10
2/2194
10
1/1072
10
1/1027
1
1/1111
10
2/2365
44901104058
Coder Thạc Sĩ
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2177896410
1/22
10
4/3827
6
2/6791
10
2/1645
10
1/547
10
2/1909
10
1/858
10
1/890
10
2/2260
10
1/1220
10
1/1403
10
1/1677
10
1/1572
10
4/13135
10
2/3493
10
1/2586
10
4/11765
10
1/3367
10
1/3521
10
1/3610
10
1/3780
1
1/3873
10
2/5213
54901104131
Coder Cao Đẳng
Bùi Minh Tân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21118881710
1/279
10
8/12869
0
1/--
10
4/7954
10
1/4944
10
1/5516
10
3/8479
10
3/8772
10
1/6555
10
2/8364
10
2/9013
10
2/9858
10
2/9103
10
3/12226
10
1/8085
10
1/8201
10
4/12043
0
1/--
10
1/8734
10
3/11822
10
1/9200
10
1/8989
1
1/8929
10
1/8882
64901104151
Coder Cao Đẳng
Đinh Tin
Đại Học Bách Khoa - HCM
       196.7120876010
1/5258
10
5/10664
10
1/9480
10
1/9565
10
1/9621
10
1/9660
10
1/9696
10
1/9713
10
1/9342
10
1/9821
10
1/9867
10
1/9887
10
3/12610
10
1/9849
10
1/9918
0
1/--
0
1/--
10
1/10045
5.71
2/11588
10
1/10138
10
2/11649
1
1/10208
10
1/10181
74901104182
Coder THPT
Hồ Thị Hoàng Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       194.2117293810
1/31
10
10/13821
0
1/--
10
8/12723
10
1/1384
9.5
1/1533
10
1/1654
10
1/1868
10
6/9873
10
1/5877
10
2/7444
10
1/7769
10
5/12412
8
2/9882
10
6/14490
10
3/13061
0
2/--
0
1/--
10
1/9441
5.71
1/10186
10
1/10042
10
1/9964
1
1/9776
10
1/9707
84901104095
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Kiều Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       193.7114675310
1/5248
10
2/7696
0
2/--
10
1/6585
10
1/6613
10
1/6716
10
1/6640
10
1/6660
10
1/6681
10
1/6695
10
1/6798
10
1/6820
10
1/6847
0
1/--
10
1/7080
10
1/7103
7
2/8366
0
1/--
10
1/7264
5.71
1/7302
10
1/7336
10
1/7491
1
1/7461
10
1/7351
94901104023
Coder THCS
Võ Tấn Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19112476810
1/5768
10
1/5794
10
1/5815
10
1/5890
10
1/5908
10
1/5937
10
1/5961
10
1/6042
10
1/6083
10
1/6135
10
1/6176
10
1/6220
10
1/6263
10
1/6342
10
1/6413
10
2/7729
10
1/6446
10
1/6569
1
1/6624
10
1/6653
104901104166
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       171.2116159810
1/8119
10
1/8201
0
1/--
10
1/8422
10
1/8492
10
1/8540
10
1/8625
10
1/8780
10
1/8828
10
1/8876
10
2/10208
10
1/9048
10
1/9135
8
1/9184
10
1/9235
0
1/--
0
1/--
10
1/9392
5.71
1/9434
10
1/9516
7.5
1/9563
114901104034
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Đông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       168.1418127610
1/5396
10
3/7904
0
1/--
0
1/--
10
1/5744
10
1/9113
10
2/10504
10
1/9356
10
1/9442
10
1/9499
1.43
1/9541
10
2/11305
10
2/11169
10
1/9931
10
1/9897
10
1/10226
0
1/--
0
1/--
5.71
1/10383
10
1/10414
10
1/10446
1
1/10487
10
1/10519
124901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       165.3311504910
1/229
9
5/5455
3
1/7669
3.33
5/12599
10
1/1893
10
1/2098
10
2/4294
10
1/3282
9
3/6142
10
2/9077
10
3/10535
4
3/10868
0
3/--
8
1/4884
8
1/5368
0
2/--
0
1/--
10
1/5453
10
1/4605
10
1/4298
10
2/7356
1
1/4393
10
1/4551
134601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       162.8310605010
1/782
9
3/4558
5
1/9404
3.33
3/4631
10
1/2293
9.5
2/6973
10
1/2406
10
1/2460
9
1/2822
10
1/3295
10
1/3607
4
3/6645
8
2/6319
0
4/--
8
2/7478
7
1/8803
10
1/7205
10
1/7429
10
3/11693
10
1/7247
0
1/--
144901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       159.3310954010
1/363
9
3/3200
1
2/10993
3.33
8/18753
10
1/1961
10
1/3858
10
1/3953
10
1/4041
9
1/3817
10
2/7295
10
1/8182
8
1/6246
8
3/9459
0
1/--
10
3/7526
10
1/4365
10
1/3463
10
2/4075
1
1/2769
10
1/5221
154501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       152.912101610
1/481
9
9/14879
5
3/4909
3.33
3/5444
10
1/6169
10
2/8387
10
1/3229
10
1/3192
9
2/6639
10
1/6055
10
1/6124
8
2/10464
0
1/--
10
1/7461
8.57
1/5898
10
1/5709
10
1/5537
1
5/12622
9
2/7817
164701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       149.338355710
1/487
9
4/5473
0
1/--
3.33
2/8624
10
1/2027
10
1/4414
10
2/5442
10
1/4333
9
1/3447
10
1/4497
10
1/9066
0
1/--
8
1/9517
10
2/10849
10
1/4577
10
1/3651
10
1/3020
1
1/2968
9
1/1165
174601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       145.3310922910
1/810
9
9/11254
3
1/2421
3.33
5/12555
10
1/2036
10
1/6593
10
1/6375
10
1/6477
9
1/7827
10
1/6783
10
1/9443
10
1/9558
10
1/6983
10
1/6278
10
1/2976
1
1/2927
10
1/7933
184501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       142.3314469710
1/9290
9
1/9258
3.33
1/8519
10
1/9189
10
1/9034
10
1/9095
10
1/9073
9
1/8437
10
1/8992
10
1/9461
10
1/9604
10
1/8937
10
1/9124
10
1/9147
1
1/9169
10
1/8368
194701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       140.526824010
1/366
7.33
1/419
3.33
5/6198
10
1/1575
10
1/1751
10
1/1937
10
1/2397
7
2/3456
10
1/2885
8.57
1/3105
4
1/3314
0
1/--
0
3/--
8
1/4337
8
2/6642
10
1/6308
4.29
3/9335
10
1/7019
0
3/--
10
1/7196
204901104158
Coder THCS
Phạm Bích Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       139.811957210
1/1945
7.33
3/5024
3.33
1/2833
10
1/5153
10
1/8039
0
1/--
10
1/4803
7
3/8475
10
1/4894
8.57
2/9650
8
1/7233
4
4/10994
8
1/10207
0
1/--
4
1/10736
8.57
3/8205
10
1/5306
10
1/5350
1
1/5215
10
1/5510
214501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       138.9714564710
1/2176
9
6/8583
5
9/13567
3.33
15/22740
10
1/5804
10
1/6097
10
2/7681
10
1/6555
9
1/6653
10
1/7417
8.57
1/7557
0
7/--
8
1/9216
0
1/--
8.57
1/9800
10
1/10043
7.5
2/11624
10
1/10134
224901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       136.668453110
1/558
7.33
3/3650
3
7/16612
3.33
2/3045
10
2/3170
10
1/2177
10
1/3175
10
1/3498
0
1/--
10
1/2315
10
4/11855
2
1/6156
0
1/--
10
1/4653
10
1/4736
10
1/4124
10
2/5641
1
1/4358
10
1/4808
234901104105
Coder Đại Học
Bùi Nguyễn Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       134.3314990610
1/6476
9
3/9285
3.33
3/12617
10
2/9379
10
1/8763
10
1/8933
10
1/7710
9
2/11081
10
2/10246
10
1/9541
2
2/11523
10
1/7864
10
1/8522
10
1/9072
1
1/9104
10
2/9790
244501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       132.3313200610
2/2622
9
7/14305
5
5/13276
3.33
3/6108
10
1/8987
10
2/10592
10
1/3854
10
1/3933
0
3/--
10
1/5481
10
3/9387
2
1/9796
4
1/6452
0
1/--
0
1/--
0
2/--
10
1/10060
10
1/8089
10
3/9325
0
1/--
9
3/9739
254801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       127.89133110
1/4623
7.33
1/3356
3.33
2/5770
10
1/4965
10
2/9400
10
1/5213
7
3/8434
10
1/2653
8.57
3/6667
8
2/8188
4
5/13424
0
1/--
8.57
1/6065
10
1/2435
10
1/2258
1
1/2168
10
1/5712
264901103012
Coder THCS
Cao Huỳnh Hạnh Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121.338890210
1/266
9
6/14080
3.33
3/10673
10
1/3366
10
1/3490
10
1/8857
10
1/4179
9
3/10735
10
1/6065
10
1/6802
10
2/1425
10
1/206
1
3/10120
9
2/8638
274901104177
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hưng Vũ
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       113.813316110
1/4469
7.33
6/12761
3
1/7299
3.33
2/8758
10
1/7752
10
1/7961
10
1/7870
10
1/8061
9
4/12038
10
2/10127
7.14
4/13149
0
1/--
4
2/11500
0
1/--
10
1/10749
10
1/10667
284901103023
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       113.337439110
2/4033
9
1/2868
3.33
3/10238
10
1/3040
10
1/4093
10
1/4156
10
2/5607
10
1/4252
10
2/8339
10
1/3766
10
3/5551
1
2/9256
10
2/9192
294901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       113.338794610
1/2800
9
1/2892
3.33
3/10295
10
1/3024
10
2/8024
10
2/8191
10
4/10636
10
7/14282
10
1/4821
10
1/3789
10
1/3147
1
1/8055
10
1/7990
304701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       106.89950610
2/6513
7.33
1/5411
3.33
1/6501
10
1/5856
10
1/6340
10
1/6810
10
1/7058
9
1/7590
10
2/10672
7.14
3/11838
10
3/12959
10
2/11958
314601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       103.668672810
7/8459
7.33
3/5343
3.33
7/13464
10
1/4829
10
1/5500
10
1/5724
10
1/5851
9
1/6021
10
1/6584
4
1/8744
0
2/--
10
1/8012
10
1/8197
324501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95.833091710
1/1852
9
2/3452
5
1/3033
3.33
1/2301
10
1/2390
9.5
1/2500
10
1/2573
10
1/2648
9
1/2890
10
1/3366
10
1/3912
0
1/--
334701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       88.669502110
1/7815
7.33
2/9173
3.33
3/10811
10
1/8588
10
1/8720
0
2/--
10
1/9401
9
1/9521
0
2/--
0
1/--
10
1/10215
10
1/10343
9
1/10434
344901104062
Coder THCS
Trịnh Quốc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       68.667158210
1/6201
7.33
2/10898
0
1/--
3.33
2/7752
10
1/6716
9
3/12699
10
1/6975
10
2/8803
0
4/--
0
1/--
0
1/--
0
1/--
9
3/11538
354901104100
Coder THCS
Dương Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.665874010
1/781
7.33
1/930
3.33
2/10671
10
1/8574
10
1/8911
10
1/9402
10
1/9599
7
1/9872
364601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       51.433372510
1/2967
9
1/3110
0
1/--
3.33
1/4212
9.1
1/5155
10
1/5297
9
1/5956
1
1/7028
0
1/--
374901103082
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.332603010
2/8428
7.33
8/17602
384901103013
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Chưa cài đặt thông tin trường
       11337010
1/1750
1
1/1620
394901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404901104077
Coder Tiểu Học
Trần Hào Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
414501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424901104003
Coder THCS
Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434901104096
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phạm Trung Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
1/--
454501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464901104102
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trọng Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474901104046
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Nhật Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484901104109
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Phi
Đại Học Bách Khoa - Hà Nội
       00
494901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504901104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Sinh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00