Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thongnt071... Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8836 | 10 1/5014 | 10 2/3212 | 10 1/610 |
2 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9691 | 10 1/5323 | 10 1/3550 | 10 1/818 |
3 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9986 | 10 1/5276 | 10 1/4102 | 10 1/608 |
4 | toandn Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10063 | 10 1/4790 | 10 1/4794 | 10 1/479 |
5 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10074 | 10 1/5128 | 10 1/3759 | 10 1/1187 |
6 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10074 | 10 1/5071 | 10 1/3632 | 10 1/1371 |
7 | trammb Coder Tiểu Học | Mai Bảo Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10170 | 10 1/5107 | 10 1/3648 | 10 1/1415 |
8 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10312 | 10 2/6161 | 10 1/3654 | 10 1/497 |
9 | tramptm19 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Minh Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10454 | 10 2/6328 | 10 1/3582 | 10 1/544 |
10 | vyphh Coder Lớp Lá | Phạm Hồng Hạnh Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10506 | 10 1/5031 | 10 2/5089 | 10 1/386 |
11 | chintk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10768 | 10 2/6387 | 10 1/3835 | 10 1/546 |
12 | xuanntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10814 | 10 1/4978 | 10 2/5368 | 10 1/468 |
13 | UIT_165212... Coder Đại Học | Đặng Minh Tiến Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 10969 | 10 1/3411 | 10 1/1821 | 10 2/5737 |
14 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10985 | 10 2/4473 | 10 2/5786 | 10 1/726 |
15 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11304 | 10 2/6091 | 10 2/4775 | 10 1/438 |
16 | vienptn Coder Tiểu Học | Phạm Thị Ngọc Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11358 | 10 1/5242 | 10 1/4267 | 10 1/1849 |
17 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11380 | 10 1/3980 | 10 2/5958 | 10 1/1442 |
18 | khanhltn Coder Lớp Lá | Lưu Thị Ngọc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11489 | 10 2/6238 | 10 1/3806 | 10 1/1445 |
19 | tamkhb Coder Lớp Lá | Kim Hà Băng Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11596 | 10 1/5178 | 10 1/4201 | 10 1/2217 |
20 | nhungdn Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11779 | 10 2/6196 | 10 2/4959 | 10 1/624 |
21 | phongnhn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Ngân Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12053 | 10 2/6249 | 10 2/5111 | 10 1/693 |
22 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12115 | 10 1/5178 | 10 2/5846 | 10 1/1091 |
23 | hienqtm Coder Lớp Lá | Quách Thị Minh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12237 | 10 2/6321 | 10 2/5439 | 10 1/477 |
24 | binhhh Coder Lớp Lá | Huỳnh Huệ Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12283 | 10 2/6495 | 10 2/5107 | 10 1/681 |
25 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12309 | 10 2/6270 | 10 2/4805 | 10 1/1234 |
26 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12382 | 10 2/6397 | 10 1/5296 | 10 1/689 |
27 | chinhdd Coder Lớp Lá | Dương Danh Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12387 | 10 2/6564 | 10 2/5080 | 10 1/743 |
28 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12586 | 10 2/5953 | 10 1/5252 | 10 1/1381 |
29 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12612 | 10 1/4860 | 10 2/6412 | 10 1/1340 |
30 | nhanlv2801 Coder Lớp Lá | Lê Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12692 | 10 2/6504 | 10 1/4219 | 10 1/1969 |
31 | nhuntq Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12744 | 10 2/6075 | 10 1/4788 | 10 1/1881 |
32 | duyk39 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Mạnh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13257 | 10 2/6573 | 10 2/5563 | 10 1/1121 |
33 | huelt Coder Lớp Lá | Lê Thị Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13409 | 10 1/5397 | 10 2/5644 | 10 1/2368 |
34 | nganphh Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hồng Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13473 | 10 1/4635 | 10 2/6100 | 10 1/2738 |
35 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14174 | 10 1/5353 | 10 1/4144 | 10 2/4677 |
36 | vannpt2311... Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Thiên Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14264 | 10 1/5238 | 10 1/5321 | 10 2/3705 |
37 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14486 | 10 1/5339 | 10 2/5221 | 10 1/3926 |
38 | lamdnh Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Hoàng Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14742 | 10 1/4671 | 10 1/4862 | 10 1/5209 |
39 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14970 | 10 1/5251 | 10 2/6280 | 10 2/3439 |
40 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15068 | 10 1/5369 | 10 1/3893 | 10 2/5806 |
41 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15157 | 10 2/5993 | 10 1/4588 | 10 1/4576 |
42 | lyntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiên Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 15739 | 6 1/5400 | 10 1/5109 | 10 1/5230 |
43 | luannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 9547 | 4 1/5373 | 10 1/3724 | 10 1/450 |
44 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10193 | 3 1/4074 | 10 2/5531 | 10 1/588 |
45 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 11412 | 3 1/4780 | 10 2/5582 | 10 1/1050 |
46 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12251 | 3 1/5309 | 10 1/4439 | 10 1/2503 |
47 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 17326 | 3 1/4976 | 10 2/6068 | 10 2/6282 |
48 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 13018 | 2 1/4471 | 10 1/4076 | 10 2/4471 |
49 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5564 | | 10 2/5124 | 10 1/440 |
50 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6873 | | 10 1/5246 | 10 1/1627 |
51 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9351 | | 10 2/5666 | 10 1/3685 |
52 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 8307 | 10 2/3645 | 8 1/4662 | |
53 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1691 | 0 1/-- | | 10 1/1691 |
54 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5199 | 10 1/5199 | | |
55 | anhmhd Coder Lớp Lá | anhmhd Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
56 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |