Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4739 | 10 1/137 | 10 1/1200 | 10 1/3402 |
2 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5893 | 10 1/834 | 10 1/412 | 10 1/4647 |
3 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6399 | 10 2/1771 | 10 1/1635 | 10 2/2993 |
4 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6495 | 10 1/3382 | 10 1/407 | 10 2/2706 |
5 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7164 | 10 2/2604 | 10 1/1775 | 10 1/2785 |
6 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8385 | 10 2/5565 | 10 1/653 | 10 2/2167 |
7 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9438 | 10 1/2851 | 10 2/1918 | 10 1/4669 |
8 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9615 | 10 1/2822 | 10 1/2851 | 10 2/3942 |
9 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9683 | 10 1/3529 | 10 1/1676 | 10 2/4478 |
10 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9708 | 10 1/4762 | 10 1/2934 | 10 1/2012 |
11 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10173 | 10 1/5097 | 10 1/1421 | 10 1/3655 |
12 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12645 | 10 2/3733 | 10 2/4999 | 10 1/3913 |
13 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13022 | 10 2/4481 | 10 1/2671 | 10 2/5870 |
14 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3017 | 10 1/944 | 10 2/2073 | |
15 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3308 | 10 1/112 | | 10 1/3196 |
16 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3327 | 10 1/649 | 10 1/2678 | |
17 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3698 | 10 1/1371 | 10 2/2327 | |
18 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4123 | 10 1/3648 | 10 1/475 | |
19 | baotb Coder Lớp Lá | Trần Thiên Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5406 | 10 1/3435 | 10 2/1971 | |
20 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5573 | 10 1/2422 | 10 1/3151 | |
21 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5825 | | 10 1/1059 | 10 2/4766 |
22 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6044 | 10 1/5379 | 10 1/665 | |
23 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7116 | 10 2/6477 | 10 1/639 | |
24 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7484 | 10 1/5380 | 10 2/2104 | |
25 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8625 | 10 1/5142 | 10 1/3483 | |
26 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12101 | 10 2/5719 | 10 2/6382 | |
27 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 3532 | 5 1/902 | 10 1/2630 | |
28 | KBL Coder Lớp Lá | 00 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.43 | 6609 | | 10 1/1742 | 0.43 1/4867 |
29 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 158 | | 10 1/158 | |
30 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 389 | 10 1/389 | | |
31 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 661 | | 10 1/661 | |
32 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 857 | | 10 1/857 | |
33 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1196 | | 10 1/1196 | |
34 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1547 | | 10 1/1547 | |
35 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2028 | | 10 2/2028 | |
36 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2206 | | 10 2/2206 | |
37 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2276 | | 10 2/2276 | |
38 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2383 | 10 1/2383 | | |
39 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2411 | | 10 1/2411 | |
40 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2617 | | 10 1/2617 | |
41 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2979 | 10 2/2979 | | |
42 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3173 | 10 1/3173 | | |
43 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3319 | | 10 1/3319 | |
44 | q2496 Coder Lớp Lá | qw Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3545 | | 10 1/3545 | |
45 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3613 | 10 1/3613 | | |
46 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4153 | 10 1/4153 | | |
47 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4193 | | 10 1/4193 | |
48 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4472 | | 10 2/4472 | 0 1/-- |
49 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4570 | 10 2/4570 | | |
50 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4901 | | | 10 2/4901 |
51 | ADMINupcod... Coder Lớp Mầm | david Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5207 | 10 1/5207 | 0 1/-- | |
52 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5618 | | 10 2/5618 | |
53 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5726 | | | 10 2/5726 |
54 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5801 | | 10 2/5801 | |
55 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6028 | | 10 2/6028 | |
56 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6320 | | 10 2/6320 | |
57 | phuadc123 Coder Lớp Mầm | Tsoi Nhat Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 7.5 | 4269 | 7.5 1/4269 | | |
58 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 5339 | 6.25 1/5339 | 0 1/-- | |
59 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 2151 | | 2 1/2151 | |
60 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
63 | annguyen Coder Lớp Mầm | Nguyen Thien An THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
64 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
67 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
68 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
69 | nhuquynh29... Coder Lớp Mầm | Lê Thị Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
70 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
71 | minhqn Coder Lớp Lá | Nguyen Quang Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
72 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
73 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
74 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
75 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
76 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
77 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
78 | loihv2602 Coder Lớp Lá | Hà Văn Lợi Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
79 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
80 | mennth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Mến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
81 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
82 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
83 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
84 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | |
85 | rfadown Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Tèo THPT Lấp Vò 3 - Đồng Tháp |  | 0 | 0 | | | |
86 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
87 | tranctb123 Coder Lớp Lá | Chu Thi Bao Tran Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
88 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
89 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
90 | leminhphap Coder Lớp Mầm | Lê Minh Pháp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
91 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
92 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
93 | ntvu0111 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Vũ Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
94 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
95 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
96 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
97 | itBpmn Coder Lớp Chồi | Phan Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
98 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
99 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
100 | nhultq Coder Lớp Lá | Lê Thị Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
101 | nhatquang2... Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Nhật Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
102 | loihp Coder Lớp Lá | Huỳnh Phát Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
103 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
104 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
105 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
106 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
107 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
108 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
109 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
110 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
111 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
112 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
113 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
114 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
115 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
116 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
117 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
118 | thangqp220... Coder Lớp Chồi | Quách Phát Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
119 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
120 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
121 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
122 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
123 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
124 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
125 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
126 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
127 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
128 | mint Coder Lớp Mầm | q Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
129 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
130 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
131 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
132 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
133 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
134 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
135 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
136 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
137 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
138 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
139 | yumi Coder Tiểu Học | Hồ Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
140 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
141 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
142 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
143 | adiris1201... Coder Lớp Lá | HAH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
144 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
145 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
146 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
147 | thuyvn Coder Lớp Mầm | Vân Ngọc Thúy Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | |
148 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
149 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |