Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7452 | 10 1/841 | 10 1/1526 | 10 1/5085 |
2 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12135 | 10 2/2507 | 10 1/1995 | 10 2/7633 |
3 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12718 | 10 1/2791 | 10 1/3158 | 10 2/6769 |
4 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13446 | 10 1/3187 | 10 1/3365 | 10 1/6894 |
5 | quepth Coder Lớp Lá | Phạm Thị Hồng Quế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 13108 | 10 2/4110 | 10 1/3588 | 8.75 1/5410 |
6 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 9683 | 10 1/1279 | 10 1/1600 | 7.5 1/6804 |
7 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 15679 | 10 1/7162 | 10 1/1920 | 7.5 1/6597 |
8 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 16881 | 10 1/4379 | 10 1/5831 | 7.5 1/6671 |
9 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.25 | 16144 | 10 1/2487 | 6.25 1/6945 | 10 1/6712 |
10 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.25 | 16751 | 10 1/1566 | 6.25 1/7126 | 10 2/8059 |
11 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.25 | 18809 | 10 1/5119 | 10 2/6698 | 6.25 1/6992 |
12 | bachns Coder Trung Cấp | Code thuê C++ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 20 | 784 | 10 1/175 | 10 1/609 | |
13 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2541 | 10 1/825 | 10 1/1716 | |
14 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2953 | 10 1/1300 | 10 1/1653 | |
15 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3435 | 10 1/1398 | 10 1/2037 | |
16 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3459 | 10 1/1564 | 10 1/1895 | |
17 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3518 | 10 2/2151 | 10 1/1367 | |
18 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3927 | 10 1/746 | 10 1/3181 | |
19 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4260 | 10 1/1735 | 10 1/2525 | 0 1/-- |
20 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4356 | 10 1/1918 | 10 1/2438 | |
21 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5492 | 10 2/2568 | 10 2/2924 | |
22 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5688 | 10 1/1424 | 10 1/4264 | |
23 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6306 | 10 2/2527 | 10 2/3779 | |
24 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6489 | 10 1/1142 | 10 2/5347 | |
25 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6734 | 10 1/2583 | 10 2/4151 | 0 1/-- |
26 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7029 | 10 2/2121 | 10 2/4908 | |
27 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7967 | 10 2/3944 | 10 1/4023 | |
28 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8023 | 10 2/3141 | 10 2/4882 | |
29 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8621 | 10 1/1069 | 10 2/7552 | |
30 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8646 | 10 1/3866 | 10 1/4780 | |
31 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8732 | 10 1/1159 | 10 2/7573 | |
32 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9088 | 10 2/4267 | 10 2/4821 | |
33 | taitgl Coder Lớp Lá | Trương Gia Lý Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9703 | 10 1/6077 | 10 1/3626 | |
34 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9805 | 10 2/5404 | 10 1/4401 | 0 1/-- |
35 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10095 | 10 1/3576 | 10 1/6519 | |
36 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10183 | 10 2/4622 | 10 1/5561 | |
37 | annht Coder Lớp Lá | Nguyễn hữu thiên ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10212 | 10 1/2980 | 10 2/7232 | |
38 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10417 | 10 1/4128 | 10 1/6289 | 0 1/-- |
39 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10703 | | 10 2/2973 | 10 2/7730 |
40 | anhctc Coder Tiểu Học | Cái Thị Châu Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10756 | 10 2/4750 | 10 2/6006 | 0 1/-- |
41 | nguyenanht... Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11315 | 10 1/4206 | 10 1/7109 | |
42 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11411 | 10 1/5319 | 10 1/6092 | 0 1/-- |
43 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11444 | 10 1/3400 | 10 2/8044 | 0 1/-- |
44 | nhatquang2... Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Nhật Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11463 | 10 2/5185 | 10 2/6278 | |
45 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11949 | 10 1/4792 | 10 2/7157 | |
46 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12200 | 10 1/5630 | 10 1/6570 | |
47 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12304 | 10 1/4937 | 10 2/7367 | |
48 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12924 | 10 1/5759 | 10 1/7165 | |
49 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13132 | 10 2/6837 | 10 1/6295 | |
50 | loihv2602 Coder Lớp Lá | Hà Văn Lợi Đại Học Điện Lực |  | 20 | 13254 | 10 2/7898 | 10 2/5356 | |
51 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13413 | 10 2/6044 | 10 2/7369 | |
52 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13432 | 10 2/6303 | 10 1/7129 | 0 1/-- |
53 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13532 | 10 2/6937 | 10 1/6595 | |
54 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14231 | 10 2/5942 | 10 2/8289 | |
55 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15282 | 10 2/7591 | 10 2/7691 | |
56 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15541 | 10 2/7159 | 10 2/8382 | 0 1/-- |
57 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 5006 | 10 1/1867 | 8.75 1/3139 | |
58 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 7930 | 10 1/877 | 8.75 1/7053 | |
59 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 8354 | 10 1/3352 | 8.75 1/5002 | |
60 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 8766 | 10 1/2668 | 8.75 1/6098 | |
61 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 10897 | 10 1/5161 | 8.75 1/5736 | |
62 | hieunx28 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 11070 | 10 1/5199 | 8.75 1/5871 | |
63 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 11190 | 10 2/5541 | 8.75 1/5649 | |
64 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 11668 | 10 2/5398 | 8.75 1/6270 | |
65 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 11725 | 10 1/5992 | 8.75 1/5733 | |
66 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 12305 | 10 1/5871 | 8.75 1/6434 | |
67 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 12370 | 10 1/5744 | 8.75 1/6626 | |
68 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 12443 | 10 1/6946 | 8.75 1/5497 | |
69 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 12575 | 10 1/6526 | 8.75 1/6049 | |
70 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 12588 | 10 1/6995 | 8.75 1/5593 | |
71 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 12962 | 10 1/6043 | 8.75 1/6919 | |
72 | ngannpt Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 13009 | 10 2/6244 | 8.75 1/6765 | |
73 | ntvu0111 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Vũ Đại Học Điện Lực |  | 18.75 | 13041 | 10 1/6063 | 8.75 1/6978 | 0 1/-- |
74 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 13081 | 10 1/5907 | 8.75 1/7174 | |
75 | baotb Coder Lớp Lá | Trần Thiên Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 13188 | 10 2/6644 | 8.75 1/6544 | |
76 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 13483 | 10 1/6826 | | 8.75 1/6657 |
77 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 13498 | 10 2/6905 | 8.75 1/6593 | |
78 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 14106 | 10 1/7006 | 8.75 1/7100 | |
79 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 14192 | 10 2/7071 | 8.75 1/7121 | |
80 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 14283 | 10 1/7176 | 8.75 1/7107 | |
81 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 12959 | 10 1/6349 | 7.5 1/6610 | |
82 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 10560 | 10 1/3916 | 5 1/6644 | |
83 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.75 | 9566 | 10 1/3475 | 3.75 1/6091 | |
84 | datbandat Coder Lớp Lá | Trần Phát Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.25 | 7154 | 7 1/4264 | 6.25 1/2890 | |
85 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 9636 | 10 1/3842 | 2.5 1/5794 | |
86 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 10498 | 10 2/3640 | 2.5 1/6858 | |
87 | vuan3211 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vũ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 10770 | 10 2/3791 | 2.5 1/6979 | |
88 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 12897 | 10 1/5747 | 2.5 1/7150 | |
89 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 18326 | 10 1/5577 | 1.25 1/7018 | 1.25 1/5731 |
90 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 20674 | 10 2/7043 | 1.25 1/7164 | 1.25 1/6467 |
91 | vinhpv1 Coder Lớp Lá | Võ Phú Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 9986 | 10 1/3136 | 1.25 1/6850 | |
92 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 13431 | 10 1/6317 | 1.25 1/7114 | |
93 | lamnguyen Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 14515 | 10 2/7339 | 1.25 1/7176 | |
94 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 14680 | 10 2/7585 | 1.25 1/7095 | |
95 | quannm Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 16195 | 10 2/7816 | 1.25 2/8379 | |
96 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1100 | 10 1/1100 | | |
97 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1829 | 10 1/1829 | | |
98 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2025 | 10 2/2025 | | |
99 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3125 | 10 1/3125 | 0 1/-- | |
100 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3480 | 10 2/3480 | | 0 1/-- |
101 | KiếmThô... Coder Lớp Lá | Nghiêu Kiếm Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3487 | 10 1/3487 | | |
102 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 10 | 3637 | 10 1/3637 | | |
103 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3715 | | 10 1/3715 | |
104 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3889 | 10 1/3889 | 0 1/-- | |
105 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 10 | 4028 | 10 1/4028 | | |
106 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4233 | 10 2/4233 | 0 1/-- | |
107 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4398 | 10 2/4398 | 0 1/-- | |
108 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4495 | 10 2/4495 | | |
109 | tuttc Coder Lớp Lá | Tran Thi Cam Tu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4741 | 10 1/4741 | | |
110 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4779 | 10 1/4779 | | |
111 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4970 | 10 2/4970 | | |
112 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5115 | 10 2/5115 | | |
113 | tungoc Coder Lớp Lá | đậu từ ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5152 | 10 1/5152 | | |
114 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5170 | 10 2/5170 | | |
115 | huyhcm Coder Lớp Lá | Hoàng Công Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5216 | 10 1/5216 | | |
116 | ThanhDoan Coder Lớp Lá | Đoàn Thiện Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5293 | 10 1/5293 | | |
117 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5322 | 10 1/5322 | | |
118 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5356 | 10 2/5356 | | 0 1/-- |
119 | quocnamlq Coder Lớp Lá | Lê Quốc Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5382 | 10 1/5382 | | |
120 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5546 | 10 1/5546 | | |
121 | nhultq Coder Lớp Lá | Lê Thị Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5558 | 10 1/5558 | 0 1/-- | |
122 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5623 | 10 2/5623 | 0 1/-- | |
123 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5633 | 10 1/5633 | | |
124 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5679 | 10 1/5679 | | |
125 | hoangth020... Coder Lớp Lá | Trương Trung Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5804 | 10 1/5804 | 0 1/-- | |
126 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5808 | | 10 1/5808 | 0 1/-- |
127 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5854 | 10 1/5854 | | |
128 | phuongdung... Coder Lớp Lá | Trần Thị Phương Dung Đại Học Điện Lực |  | 10 | 5971 | 10 1/5971 | 0 1/-- | |
129 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6011 | 10 2/6011 | | |
130 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6055 | 10 1/6055 | | |
131 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6069 | 10 2/6069 | | |
132 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6125 | 0 1/-- | 10 2/6125 | |
133 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6153 | 10 1/6153 | | |
134 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6191 | 10 1/6191 | | |
135 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6224 | 10 1/6224 | | |
136 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6274 | 0 1/-- | 10 1/6274 | |
137 | longnt24 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6293 | 10 1/6293 | | |
138 | phuonglt Coder Lớp Lá | Lê Thị Song Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6357 | 10 1/6357 | | |
139 | 0121769261... Coder Tiểu Học | Trần Bảo Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6393 | 10 1/6393 | | |
140 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6398 | 0 1/-- | 10 1/6398 | |
141 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6410 | 10 1/6410 | 0 1/-- | |
142 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6503 | 10 1/6503 | 0 1/-- | |
143 | nghiad Coder Lớp Lá | Đặng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6520 | 10 1/6520 | 0 1/-- | |
144 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6591 | 10 1/6591 | | |
145 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6606 | 10 1/6606 | 0 1/-- | |
146 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6619 | 10 2/6619 | | |
147 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6653 | 10 1/6653 | | |
148 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6725 | 10 1/6725 | 0 1/-- | |
149 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6735 | 10 1/6735 | | |
150 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6828 | 10 1/6828 | 0 1/-- | |
151 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6901 | 10 1/6901 | | |
152 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6911 | 10 2/6911 | | |
153 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6972 | 10 1/6972 | | |
154 | nhanht Coder Lớp Lá | Huỳnh Tâm Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7027 | | 10 1/7027 | |
155 | hungnd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7032 | 10 1/7032 | | |
156 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7092 | 10 1/7092 | | |
157 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7096 | 10 1/7096 | | |
158 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7113 | 10 1/7113 | | |
159 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7116 | 10 1/7116 | | |
160 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7132 | 10 1/7132 | | |
161 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7158 | 10 1/7158 | 0 1/-- | |
162 | lamdd Coder Lớp Lá | Đặng Đình Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7261 | 10 2/7261 | | |
163 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7311 | 10 2/7311 | | |
164 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7390 | 10 2/7390 | 0 1/-- | |
165 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7418 | 10 2/7418 | 0 1/-- | 0 1/-- |
166 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7533 | 10 2/7533 | | |
167 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7586 | 10 2/7586 | 0 1/-- | |
168 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7859 | 10 2/7859 | 0 1/-- | |
169 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7865 | 10 2/7865 | | 0 1/-- |
170 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8151 | 10 2/8151 | | |
171 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8196 | 10 2/8196 | | |
172 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 13391 | 7 1/6749 | 2.5 1/6642 | |
173 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 20758 | 2 1/6876 | 2.5 1/7069 | 5 1/6813 |
174 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 5388 | | 8.75 1/5388 | |
175 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5886 | | | 7.5 1/5886 |
176 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6410 | 7 1/6410 | | |
177 | loihp Coder Lớp Lá | Huỳnh Phát Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.75 | 13451 | 3 1/6573 | 3.75 1/6878 | |
178 | oo Coder Lớp Chồi | o Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.25 | 6099 | 0 1/-- | | 6.25 1/6099 |
179 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 6312 | | | 6.25 1/6312 |
180 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6044 | 3 1/6044 | | 0 1/-- |
181 | dinhan Coder Lớp Chồi | 000 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8330 | 3 2/8330 | | |
182 | lyllc Coder Lớp Lá | Lương Lê Công Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 7156 | | 2.5 1/7156 | |
183 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6333 | 2 1/6333 | 0 1/-- | |
184 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 6113 | 1 1/6113 | | |
185 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 6326 | 1 1/6326 | | |
186 | KBL Coder Lớp Lá | 00 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
187 | vu1412 Coder Lớp Chồi | Hồ Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
188 | thangqp220... Coder Lớp Chồi | Quách Phát Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
189 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
190 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
191 | pascal Coder Lớp Mầm | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
192 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
193 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
194 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
195 | baohp Coder Lớp Lá | Hứa Phú Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
196 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
197 | khongcoten Coder Lớp Mầm | khongcoten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
198 | thuytrangd... Coder Lớp Lá | Đinh Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
199 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
200 | anltt Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ THÁI AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
201 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
202 | duytd Coder Lớp Lá | Tống Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
203 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
204 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
205 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
206 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
207 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
208 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
209 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
210 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
211 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
212 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
213 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
214 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
215 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
216 | phucpt0508 Coder Lớp Lá | phạm thiên phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
217 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
218 | mypnu Coder Lớp Lá | Phạm Nữ Uyên My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
219 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
220 | nhanthaidu... Coder Tiểu Học | Nhan Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
221 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
222 | anhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
223 | duchn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
224 | itBpmn Coder Lớp Chồi | Phan Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
225 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
226 | mennth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Mến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
227 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
228 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |