Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103031 Coder THCS | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4912 | 10 1/677 | 10 1/1375 | 10 1/903 | 10 1/1957 |
2 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5177 | 10 1/747 | 10 1/1024 | 10 1/1610 | 10 1/1796 |
3 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6481 | 10 1/1036 | 10 1/1410 | 10 1/1901 | 10 1/2134 |
4 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9646 | 10 1/834 | 10 4/5378 | 10 1/1603 | 10 1/1831 |
5 | 5001104135 Coder THCS | Trần Nguyễn Xuân Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12209 | 10 1/768 | 10 4/6103 | 10 1/1961 | 10 2/3377 |
6 | 5001104051 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đức Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12902 | 10 2/3630 | 10 1/2904 | 10 1/3043 | 10 1/3325 |
7 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12977 | 10 3/3827 | 10 1/1640 | 10 3/4861 | 10 1/2649 |
8 | doquochuy Coder Lớp Mầm | Đỗ Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13050 | 10 1/3043 | 10 1/3159 | 10 1/3321 | 10 1/3527 |
9 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18653 | 10 7/9206 | 10 1/2897 | 10 1/3214 | 10 1/3336 |
10 | 5001104179 Coder Lớp Lá | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 22791 | 10 8/11363 | 10 1/3462 | 10 1/3417 | 10 2/4549 |
11 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 17771 | 10 3/3286 | 8.33 6/8970 | 10 1/1861 | 10 2/3654 |
12 | 5001104102 Coder Tiểu Học | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.67 | 17056 | 6.67 7/9018 | 10 1/2486 | 10 1/2563 | 10 1/2989 |
13 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8337 | 10 1/1817 | 10 1/3002 | 10 1/3518 | |
14 | 5001104170 Coder THCS | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8882 | 10 3/4316 | 10 1/2214 | 10 1/2352 | 0 4/-- |
15 | 5001104117 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9118 | 10 1/3257 | | 10 1/3025 | 10 1/2836 |
16 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11114 | 10 4/4709 | | 10 2/3375 | 10 2/3030 |
17 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12442 | 10 1/1990 | 10 1/3258 | 10 4/7194 | |
18 | 5001104085 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16585 | 10 8/10137 | 10 2/3481 | | 10 1/2967 |
19 | 5001104019 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20107 | 10 7/9496 | 10 5/7537 | 10 1/3074 | 0 1/-- |
20 | 5001104175 Coder THCS | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33304 | 10 11/13719 | 10 12/16695 | 0 3/-- | 10 1/2890 |
21 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Quân OwO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3285 | 10 1/1134 | | 10 1/2151 | |
22 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4262 | 0 2/-- | | 10 1/1999 | 10 1/2263 |
23 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8120 | 10 2/4572 | | | 10 1/3548 |
24 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13018 | 10 4/7040 | | 10 3/5978 | |
25 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 695 | 10 1/695 | 0 2/-- | | |
26 | 5001104158 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1657 | 10 1/1657 | | | |
27 | 5001104162 Coder Đại Học | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2315 | 10 1/2315 | 0 3/-- | | |
28 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2900 | 10 1/2900 | | | |
29 | 5001104037 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3060 | 10 2/3060 | 0 1/-- | | |
30 | 5001104081 Coder Tiểu Học | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3467 | 10 2/3467 | | | |
31 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4315 | 10 3/4315 | | | |
32 | 5001104143 Coder THCS | Đổng Quốc Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5434 | 10 3/5434 | | | |
33 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5574 | 10 3/5574 | | | |
34 | 5001104157 Coder Tiểu Học | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 2061 | 6.67 1/2061 | | | |
35 | 5001104154 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | 5001104094 Coder Lớp Lá | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
37 | 5001104130 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
38 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 5001104011 Coder Lớp Lá | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 5001104139 Coder THCS | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | 0 2/-- | 0 2/-- |
41 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |