stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | tiendatngu... Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Đạt Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM | 190 | 61294 | 10 1/6311 | 10 1/673 | 10 2/1768 | 10 1/795 | 10 1/3371 | 10 3/8871 | 10 1/1025 | 10 1/4163 | 10 1/1182 | 10 1/1331 | 10 1/3086 | 10 2/2802 | 10 1/1761 | 10 1/2024 | 10 1/4756 | 0 5/-- | 10 1/5935 | 10 1/6183 | 10 1/2439 | 10 1/2818 | ||
2 | Nguyen_qhu... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường | 190 | 61971 | 10 1/6274 | 10 1/861 | 10 2/1988 | 10 1/230 | 10 3/9057 | 10 2/5509 | 10 1/282 | 10 1/4490 | 10 1/418 | 10 1/1058 | 10 1/4575 | 10 1/494 | 10 1/610 | 10 2/4145 | 10 1/3158 | 10 6/9858 | 10 1/4004 | 10 1/664 | 10 3/4296 | |||
3 | nngocduc20... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường | 128 | 49274 | 10 2/2650 | 10 1/1177 | 10 1/1882 | 10 1/4045 | 8 1/4280 | 10 1/2265 | 10 1/4602 | 10 2/3946 | 10 1/3059 | 10 1/3563 | 0 1/-- | 10 1/6083 | 10 2/6847 | 10 1/4875 | ||||||||
4 | pgbs Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường | 123 | 48638 | 0 1/-- | 10 1/781 | 10 1/1399 | 10 1/2037 | 8 1/4481 | 10 1/2350 | 10 1/5375 | 10 1/2592 | 10 1/4908 | 10 1/3969 | 10 4/10092 | 10 1/2882 | 10 1/3090 | 5 2/4682 | ||||||||
5 | TMan111 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lý Tuệ Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 28773 | 10 1/3579 | 10 1/1606 | 10 1/2243 | 10 1/2627 | 10 1/4200 | 10 1/3355 | 10 1/5799 | 10 1/5364 | ||||||||||||||
6 | Thaomy2909 Coder Lớp Chồi | Dinh Nguyen Thao My Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 24398 | 10 1/5061 | 10 3/4246 | 10 1/2343 | 0 1/-- | 10 1/2611 | 10 1/6367 | 10 1/3770 | |||||||||||||||
7 | chitrung17... Coder Lớp Lá | Trần Chí Trung Chưa cài đặt thông tin trường | 60 | 27428 | 10 5/8479 | 10 1/2208 | 10 1/2907 | 10 1/4918 | 10 1/4417 | 10 2/4499 | ||||||||||||||||
8 | bi2005ll Coder Lớp Chồi | Ngô Vĩnh Thuận Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 22471 | 10 1/1562 | 10 1/1896 | 10 1/2374 | 10 4/8161 | 10 3/8478 | |||||||||||||||||
9 | vdat28 Coder Lớp Chồi | Trương Vinh Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | 50 | 22571 | 10 1/2691 | 10 2/4424 | 10 1/3464 | 10 1/5628 | 10 1/6364 | |||||||||||||||||
10 | minhphu Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Phú Chưa cài đặt thông tin trường | 10 | 1959 | 10 1/1959 | |||||||||||||||||||||
11 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |