Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6001 | 10 2/3185 | 10 2/2816 |
2 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 20 | 6833 | 10 1/2191 | 10 2/4642 |
3 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7408 | 10 2/2269 | 10 2/5139 |
4 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10656 | 10 1/4568 | 10 1/6088 |
5 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10711 | 10 2/5955 | 10 2/4756 |
6 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10915 | 10 1/5566 | 10 1/5349 |
7 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10947 | 10 2/5903 | 10 2/5044 |
8 | thuanttb Coder Lớp Lá | Trần Thị Bích Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11602 | 10 1/4410 | 10 1/7192 |
9 | khanhpht Coder Lớp Lá | Phan Hoàng Thụy Khanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12340 | 10 1/5310 | 10 2/7030 |
10 | huyendt Coder Lớp Lá | Đinh Thị Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12522 | 10 1/4397 | 10 2/8125 |
11 | linhhtt Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13385 | 10 2/6299 | 10 2/7086 |
12 | chintl Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Lan Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14142 | 10 1/5811 | 10 2/8331 |
13 | phucnmt Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Tất Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16142 | 10 2/8244 | 10 2/7898 |
14 | anhlnl Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 11067 | 10 1/4304 | 7.5 2/6763 |
15 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 13341 | 10 2/6247 | 7.5 1/7094 |
16 | oanhntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thúy Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 14119 | 10 1/6619 | 7.5 2/7500 |
17 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 14351 | 10 2/7711 | 7.5 1/6640 |
18 | thinhdt Coder Lớp Lá | Đỗ Toàn thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9317 | 6 1/3254 | 10 1/6063 |
19 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9802 | 6 1/5040 | 10 1/4762 |
20 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 12842 | 6 1/4491 | 10 2/8351 |
21 | nhannn Coder Lớp Lá | Ngô Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 14007 | 6 1/7115 | 10 1/6892 |
22 | lamvt Coder Lớp Lá | Võ Tùng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 11120 | 4 1/6822 | 10 1/4298 |
23 | cuongvq Coder Lớp Lá | Võ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12677 | 4 1/6497 | 10 1/6180 |
24 | hoangtq Coder Lớp Lá | Trần Quốc Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.5 | 10202 | 6 1/3878 | 7.5 1/6324 |
25 | trinhttd Coder Lớp Lá | Trần Thị Diễm Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.5 | 10506 | 6 1/7134 | 7.5 1/3372 |
26 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.5 | 11356 | 6 1/4479 | 7.5 1/6877 |
27 | thiht Coder Tiểu Học | Hồ Thị Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.5 | 12660 | 6 1/5718 | 7.5 1/6942 |
28 | xuanttm Coder Lớp Lá | Trần Thị Mỹ Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.5 | 13416 | 6 1/6355 | 7.5 1/7061 |
29 | nthgiang Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Hương Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 13829 | 10 1/6848 | 2.5 1/6981 |
30 | duyentt Coder Lớp Mầm | Trần Thị Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 9308 | 2 1/4639 | 10 2/4669 |
31 | Tulnm Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Mỹ Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 10834 | 2 1/6987 | 10 1/3847 |
32 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 13890 | 2 1/7158 | 10 1/6732 |
33 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.5 | 11506 | 4 1/4410 | 7.5 1/7096 |
34 | ynht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thiên Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.5 | 13257 | 4 1/6302 | 7.5 1/6955 |
35 | phucth Coder Lớp Chồi | Trần Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4715 | | 10 2/4715 |
36 | Hocsinh Coder Lớp Lá | Học Sinh Phổ Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5454 | | 10 1/5454 |
37 | kienlc Coder Lớp Lá | Lâm Chí Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5646 | | 10 1/5646 |
38 | anhvt05021... Coder Lớp Mầm | Võ Thị Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5671 | 10 1/5671 | |
39 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5691 | | 10 2/5691 |
40 | toandn Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6230 | | 10 1/6230 |
41 | camns Coder Lớp Lá | Ngô Sùng Cẩm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6297 | | 10 1/6297 |
42 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6615 | | 10 2/6615 |
43 | nguyenntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trọng Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6668 | 10 1/6668 | |
44 | sonhln Coder Lớp Lá | Hồ Lê Ngọc Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6669 | | 10 2/6669 |
45 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7117 | 10 1/7117 | |
46 | nhphuoc051... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7129 | | 10 2/7129 |
47 | htttri Coder Lớp Mầm | Hồ Trần Thanh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7162 | | 10 1/7162 |
48 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7249 | 10 2/7249 | |
49 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7638 | 10 2/7638 | |
50 | traicn Coder Lớp Lá | Cao Ngọc Trai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7820 | | 10 2/7820 |
51 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 9357 | 2 1/2250 | 7.5 1/7107 |
52 | quynhvtn Coder Lớp Lá | Võ Trần Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 11315 | 2 1/6997 | 7.5 1/4318 |
53 | quynhdlh Coder Lớp Lá | Đào Lê Hương Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 11746 | 2 1/6942 | 7.5 1/4804 |
54 | chinhnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Chính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 14064 | 6 1/7037 | 2.5 1/7027 |
55 | baohp Coder Lớp Lá | Hứa Phú Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6918 | 8 1/6918 | |
56 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 3356 | 0 1/-- | 7.5 1/3356 |
57 | vytnt Coder Lớp Lá | Trịnh Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5359 | | 7.5 1/5359 |
58 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 5978 | | 7.5 1/5978 |
59 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9852 | 2 1/7072 | 5 1/2780 |
60 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2214 | 6 1/2214 | |
61 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5852 | 6 1/5852 | |
62 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6286 | 6 1/6286 | |
63 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6685 | 6 1/6685 | |
64 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2581 | | 5 1/2581 |
65 | KBL Coder Lớp Lá | 00 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2883 | 0 1/-- | 5 1/2883 |
66 | hangngtt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 6136 | 2 1/2559 | 2.5 1/3577 |
67 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 9057 | 2 1/5936 | 2.5 1/3121 |
68 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 9751 | 2 1/2974 | 2.5 1/6777 |
69 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 11421 | 2 1/4543 | 2.5 1/6878 |
70 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 12501 | 2 1/5398 | 2.5 1/7103 |
71 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 13007 | 2 1/7109 | 2.5 1/5898 |
72 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 13116 | 2 1/7066 | 2.5 1/6050 |
73 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 3423 | 0 1/-- | 2.5 1/3423 |
74 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 6465 | | 2.5 1/6465 |
75 | thuyvb996 Coder Lớp Lá | Vương Bính Thúy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 6760 | | 2.5 1/6760 |
76 | netltm Coder Lớp Lá | Lê Thị Mỹ Nết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 7116 | | 2.5 1/7116 |
77 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6898 | 2 1/6898 | |
78 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
79 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
80 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | wanriky299... Coder Lớp Mầm | Jet Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
82 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
83 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
84 | anltt Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ THÁI AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
85 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | hoangtdm Coder Lớp Lá | Trần Đức Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
88 | lienntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
89 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
90 | nnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngân Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
91 | bachns Coder Trung Cấp | Code thuê C++ Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | |
92 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
93 | ngantp Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Phương Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
94 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
95 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |