Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104085 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8967 | 10 1/1284 | 10 1/1753 | 10 1/2886 | 10 1/3044 |
2 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9999 | 10 1/1504 | 10 1/1983 | 10 1/3147 | 10 1/3365 |
3 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11668 | 10 2/2454 | 10 1/1826 | 10 1/2284 | 10 3/5104 |
4 | 5001104089 Coder Lớp Lá | Trần Văn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14059 | 10 1/1669 | 10 2/4672 | 10 2/5024 | 10 1/2694 |
5 | 5001104143 Coder THCS | Đổng Quốc Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14561 | 10 1/1324 | 10 6/8052 | 10 1/2474 | 10 1/2711 |
6 | 5001104154 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 13326 | 10 1/1589 | 7.5 2/4765 | 10 1/3889 | 10 1/3083 |
7 | 5001104162 Coder Đại Học | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 18021 | 10 1/1312 | 10 3/4090 | 6 4/6940 | 10 3/5679 |
8 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 21919 | 10 5/6743 | 10 4/6535 | 5 1/3605 | 10 2/5036 |
9 | 5001104135 Coder THCS | Trần Nguyễn Xuân Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 14640 | 10 1/1328 | 10 1/1951 | 3 4/7441 | 10 2/3920 |
10 | 5001104170 Coder THCS | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 20897 | 10 1/1547 | 10 9/13093 | 1 1/3025 | 10 1/3232 |
11 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6749 | 10 1/1551 | 10 1/2955 | | 10 1/2243 |
12 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7081 | 10 1/1411 | 10 1/2983 | | 10 1/2687 |
13 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7511 | 10 1/1500 | 10 1/2194 | | 10 1/3817 |
14 | 4901103031 Coder THCS | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7926 | 10 1/1299 | 10 1/3890 | | 10 1/2737 |
15 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8132 | 10 1/1558 | 10 1/2816 | | 10 1/3758 |
16 | 5001104019 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8236 | 10 1/1920 | 10 1/2507 | | 10 1/3809 |
17 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8859 | 10 1/1492 | | 10 1/3647 | 10 1/3720 |
18 | 5001104064 Coder THCS | Phạm Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11672 | 10 1/1715 | | 10 3/6158 | 10 1/3799 |
19 | 5001104037 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13930 | 10 3/5092 | 10 1/2578 | | 10 3/6260 |
20 | 5001104175 Coder THCS | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.5 | 17525 | 10 1/1244 | 7.5 4/6896 | 2 4/7319 | 10 1/2066 |
21 | 5001104051 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đức Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 9454 | 10 1/1265 | | 7 3/6185 | 10 1/2004 |
22 | 5001104131 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 8682 | 10 1/1491 | 0 6/-- | 5 1/3889 | 10 1/3302 |
23 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Quân OwO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 10829 | 10 1/1494 | 10 1/3355 | | 2.5 3/5980 |
24 | 5001104090 Coder THCS | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3895 | 10 1/1523 | | | 10 1/2372 |
25 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4428 | 10 1/1452 | 10 1/2976 | | |
26 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4476 | 10 1/1800 | 10 1/2676 | | |
27 | 5001104179 Coder Lớp Lá | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4928 | 10 1/1377 | 0 2/-- | 0 2/-- | 10 1/3551 |
28 | 5001104117 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5157 | 10 1/1991 | 10 1/3166 | | |
29 | 5001104081 Coder Tiểu Học | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5248 | 10 1/1737 | 10 1/3511 | | |
30 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5287 | 10 1/2251 | 10 1/3036 | | |
31 | 5001104011 Coder Lớp Lá | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5578 | 10 1/1784 | 10 1/3794 | | |
32 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5748 | 10 1/1281 | 10 2/4467 | | |
33 | 5001104158 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6523 | 10 2/2702 | | | 10 1/3821 |
34 | 5001104130 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7722 | 10 2/3018 | 10 2/4704 | | |
35 | 5001104139 Coder THCS | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 4841 | 10 1/1603 | | | 2.5 1/3238 |
36 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1432 | 10 1/1432 | | | |
37 | 5001104157 Coder Tiểu Học | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1730 | 10 1/1730 | 0 1/-- | | 0 1/-- |
38 | 5001104094 Coder Lớp Lá | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 10 | 2898 | 10 1/2898 | | | |
39 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 5001104055 Coder Sơ Sinh | Trần Tuấn Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 5001104102 Coder Tiểu Học | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |