Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:28:54 09/10/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:33:54 09/10/2024
Tổng thời gian thi: 65 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:33:54 09/10/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
15001104085
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40896710
1/1284
10
1/1753
10
1/2886
10
1/3044
25001104001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Phú An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40999910
1/1504
10
1/1983
10
1/3147
10
1/3365
35001104005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401166810
2/2454
10
1/1826
10
1/2284
10
3/5104
45001104089
Coder Lớp Lá
Trần Văn Hoàng Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401405910
1/1669
10
2/4672
10
2/5024
10
1/2694
55001104143
Coder THCS
Đổng Quốc Thái
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401456110
1/1324
10
6/8052
10
1/2474
10
1/2711
65001104154
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.51332610
1/1589
7.5
2/4765
10
1/3889
10
1/3083
75001104162
Coder Đại Học
Đặng Nhật Tinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       361802110
1/1312
10
3/4090
6
4/6940
10
3/5679
85001104098
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       352191910
5/6743
10
4/6535
5
1/3605
10
2/5036
95001104135
Coder THCS
Trần Nguyễn Xuân Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331464010
1/1328
10
1/1951
3
4/7441
10
2/3920
105001104170
Coder THCS
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       312089710
1/1547
10
9/13093
1
1/3025
10
1/3232
115001104103
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30674910
1/1551
10
1/2955
10
1/2243
125001104147
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30708110
1/1411
10
1/2983
10
1/2687
135001104041
Coder Tiểu Học
Đoàn Thanh Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30751110
1/1500
10
1/2194
10
1/3817
144901103031
Coder THCS
Lê Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30792610
1/1299
10
1/3890
10
1/2737
155001104047
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Hiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       30813210
1/1558
10
1/2816
10
1/3758
165001104019
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30823610
1/1920
10
1/2507
10
1/3809
175001104122
Coder Tiểu Học
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30885910
1/1492
10
1/3647
10
1/3720
185001104064
Coder THCS
Phạm Tuấn Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       301167210
1/1715
10
3/6158
10
1/3799
195001104037
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       301393010
3/5092
10
1/2578
10
3/6260
205001104175
Coder THCS
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.51752510
1/1244
7.5
4/6896
2
4/7319
10
1/2066
215001104051
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Đức Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27945410
1/1265
7
3/6185
10
1/2004
225001104131
Coder Tiểu Học
Hồ Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25868210
1/1491
0
6/--
5
1/3889
10
1/3302
235001104126
Coder Tiểu Học
Quân OwO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.51082910
1/1494
10
1/3355
2.5
3/5980
245001104090
Coder THCS
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20389510
1/1523
10
1/2372
255001104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       20442810
1/1452
10
1/2976
265001104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20447610
1/1800
10
1/2676
275001104179
Coder Lớp Lá
Tiêu Trọng Vĩnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       20492810
1/1377
0
2/--
0
2/--
10
1/3551
285001104117
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20515710
1/1991
10
1/3166
295001104081
Coder Tiểu Học
Ngô Gia Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20524810
1/1737
10
1/3511
305001104033
Coder Tiểu Học
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20528710
1/2251
10
1/3036
315001104011
Coder Lớp Lá
Kha Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       20557810
1/1784
10
1/3794
325001104059
Coder Tiểu Học
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20574810
1/1281
10
2/4467
335001104158
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20652310
2/2702
10
1/3821
345001104130
Coder Lớp Lá
Lê Ngọc Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       20772210
2/3018
10
2/4704
355001104139
Coder THCS
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5484110
1/1603
2.5
1/3238
365001104183
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10143210
1/1432
375001104157
Coder Tiểu Học
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10173010
1/1730
0
1/--
0
1/--
385001104094
Coder Lớp Lá
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       10289810
1/2898
395001104171
Coder Lớp Lá
Phan Võ Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
405001104166
Coder THPT
Nguyễn Lê Hương Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
415001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
425001104055
Coder Sơ Sinh
Trần Tuấn Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
435001104029
Coder THCS
Lê Thụy Ngọc Diễm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
455001104102
Coder Tiểu Học
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
465001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00