Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3302 | 10 1/352 | 10 1/589 | 10 1/1121 | 10 1/1240 |
2 | 5001104060 Coder THCS | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4025 | 10 1/425 | 10 1/840 | 10 1/1662 | 10 1/1098 |
3 | 5001104184 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5927 | 10 1/540 | 10 1/1578 | 10 1/1860 | 10 1/1949 |
4 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6348 | 10 1/396 | 10 1/747 | 10 3/3706 | 10 1/1499 |
5 | 5001104036 Coder THCS | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6433 | 10 1/465 | 10 1/1472 | 10 1/2111 | 10 1/2385 |
6 | 5001104172 Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7474 | 10 1/1002 | 10 1/1964 | 10 1/2028 | 10 1/2480 |
7 | 5001104132 Coder Trung Cấp | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7767 | 10 1/345 | 10 1/929 | 10 2/3256 | 10 2/3237 |
8 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8095 | 10 1/488 | 10 1/1587 | 10 1/3801 | 10 1/2219 |
9 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8721 | 10 1/541 | 10 1/2022 | 10 1/3545 | 10 1/2613 |
10 | 5001104136 Coder Tiểu Học | Đặng Yên Chí Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9039 | 10 1/605 | 10 1/2045 | 10 1/3594 | 10 1/2795 |
11 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9544 | 10 1/591 | 10 1/2925 | 10 1/2505 | 10 1/3523 |
12 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9958 | 10 1/509 | 10 2/2653 | 10 1/4077 | 10 1/2719 |
13 | 5001104095 Coder Tiểu Học | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10465 | 10 1/399 | 10 1/1106 | 10 4/6185 | 10 1/2775 |
14 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11116 | 10 1/868 | 10 1/2415 | 10 1/3817 | 10 1/4016 |
15 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12214 | 10 1/934 | 10 1/4415 | 10 1/3151 | 10 1/3714 |
16 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14596 | 10 1/1444 | 10 2/5417 | 10 1/3804 | 10 1/3931 |
17 | 5001104121 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15048 | 10 1/380 | 10 1/2186 | 10 2/4574 | 10 5/7908 |
18 | 5001104084 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15359 | 10 1/694 | 10 6/9912 | 10 1/2087 | 10 1/2666 |
19 | 5001104091 Coder Tiểu Học | Vũ Hữu Viên Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16026 | 10 1/431 | 10 1/1512 | 10 7/11498 | 10 1/2585 |
20 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17060 | 10 1/1153 | 10 6/8768 | 10 1/3491 | 10 1/3648 |
21 | 5001104071 Coder Tiểu Học | Phùng Đức Duy Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17212 | 10 1/329 | 10 3/3847 | 10 5/8174 | 10 2/4862 |
22 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 11399 | 10 1/2337 | 7.5 1/2627 | 10 1/3132 | 10 1/3303 |
23 | 5001104075 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 14782 | 10 1/808 | 7.5 3/6647 | 10 1/3497 | 10 1/3830 |
24 | 5001104046 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiển Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 18891 | 10 1/551 | 10 1/1382 | 6 10/15235 | 10 1/1723 |
25 | 5001104052 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hợp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30.5 | 16003 | 10 2/1743 | 10 1/2612 | 3 1/4298 | 7.5 4/7350 |
26 | 5001104049 Coder Tiểu Học | Lê Đình Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4905 | 10 1/416 | 10 1/1868 | | 10 1/2621 |
27 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10260 | 10 1/3851 | 10 1/2683 | | 10 1/3726 |
28 | 5001104028 Coder THCS | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11285 | 10 1/2525 | 10 3/5692 | | 10 1/3068 |
29 | 5001104180 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Hoàng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8592 | 10 1/3024 | 10 2/5568 | | |
30 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9908 | 10 1/4351 | | 0 1/-- | 10 2/5557 |
31 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11729 | 10 1/409 | 7.5 3/4616 | 0 1/-- | 2.5 3/6704 |
32 | 5001104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 6781 | 10 1/1227 | 7.5 3/5554 | | |
33 | 5001104116 Coder Lớp Lá | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 9004 | 10 1/962 | 0 2/-- | 5 4/8042 | |
34 | 5001104012 Coder Lớp Lá | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 7072 | 10 3/3340 | 2.5 1/3732 | | |
35 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 6386 | 10 1/699 | 0 6/-- | 1 2/5687 | |
36 | 5001104161 Coder Lớp Lá | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1013 | 10 1/1013 | 0 23/-- | | |
37 | 5001104169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2486 | 10 1/2486 | 0 6/-- | | |
38 | 5001104002 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2724 | 10 1/2724 | | | |
39 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 5001104125 Coder Lớp Lá | Phan Thị Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 5001104099 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lâm Chấn Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 5001104048 Coder Lớp Lá | Lê Minh Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 5001104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
46 | 5001104140 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lâm Minh Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 5001104148 Coder Lớp Lá | Lương Trường Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |