Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:22:56 11/10/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:37:56 11/10/2024
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:37:56 11/10/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14701103064
Coder Trung Cấp
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40330210
1/352
10
1/589
10
1/1121
10
1/1240
25001104060
Coder THCS
Nguyễn Đức Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40402510
1/425
10
1/840
10
1/1662
10
1/1098
35001104184
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hùng Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40592710
1/540
10
1/1578
10
1/1860
10
1/1949
45001104176
Coder THCS
Trương Anh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40634810
1/396
10
1/747
10
3/3706
10
1/1499
55001104036
Coder THCS
Nguyễn Lê Ngọc Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40643310
1/465
10
1/1472
10
1/2111
10
1/2385
65001104172
Coder Tiểu Học
Lê Thanh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40747410
1/1002
10
1/1964
10
1/2028
10
1/2480
75001104132
Coder Trung Cấp
Lữ Chiến Tấn Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40776710
1/345
10
1/929
10
2/3256
10
2/3237
85001104129
Coder Tiểu Học
Ngô Huỳnh Anh Quốc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40809510
1/488
10
1/1587
10
1/3801
10
1/2219
95001104065
Coder Tiểu Học
Trần Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40872110
1/541
10
1/2022
10
1/3545
10
1/2613
105001104136
Coder Tiểu Học
Đặng Yên Chí Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40903910
1/605
10
1/2045
10
1/3594
10
1/2795
115001104016
Coder Tiểu Học
Huỳnh Khánh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40954410
1/591
10
1/2925
10
1/2505
10
1/3523
125001104165
Coder Tiểu Học
Văn Thị Huyền Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       40995810
1/509
10
2/2653
10
1/4077
10
1/2719
135001104095
Coder Tiểu Học
Văn Thành Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401046510
1/399
10
1/1106
10
4/6185
10
1/2775
145001104032
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401111610
1/868
10
1/2415
10
1/3817
10
1/4016
155001104008
Coder Tiểu Học
Trần Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401221410
1/934
10
1/4415
10
1/3151
10
1/3714
165001104072
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401459610
1/1444
10
2/5417
10
1/3804
10
1/3931
175001104121
Coder Tiểu Học
Huỳnh Hoàng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401504810
1/380
10
1/2186
10
2/4574
10
5/7908
185001104084
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Lộc
Chưa cài đặt thông tin trường
       401535910
1/694
10
6/9912
10
1/2087
10
1/2666
195001104091
Coder Tiểu Học
Vũ Hữu Viên Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401602610
1/431
10
1/1512
10
7/11498
10
1/2585
205001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       401706010
1/1153
10
6/8768
10
1/3491
10
1/3648
215001104071
Coder Tiểu Học
Phùng Đức Duy Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401721210
1/329
10
3/3847
10
5/8174
10
2/4862
224801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.51139910
1/2337
7.5
1/2627
10
1/3132
10
1/3303
235001104075
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.51478210
1/808
7.5
3/6647
10
1/3497
10
1/3830
245001104046
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Hiển
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       361889110
1/551
10
1/1382
6
10/15235
10
1/1723
255001104052
Coder Lớp Lá
Phạm Văn Hợp
Chưa cài đặt thông tin trường
       30.51600310
2/1743
10
1/2612
3
1/4298
7.5
4/7350
265001104049
Coder Tiểu Học
Lê Đình Hòa
Chưa cài đặt thông tin trường
       30490510
1/416
10
1/1868
10
1/2621
275001104080
Coder Tiểu Học
Lê Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301026010
1/3851
10
1/2683
10
1/3726
285001104028
Coder THCS
Trần Phước Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301128510
1/2525
10
3/5692
10
1/3068
295001104180
Coder Lớp Lá
Đặng Trần Hoàng Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20859210
1/3024
10
2/5568
305001104040
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Bích Hằng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20990810
1/4351
0
1/--
10
2/5557
315001104107
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Thiện Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201172910
1/409
7.5
3/4616
0
1/--
2.5
3/6704
325001104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5678110
1/1227
7.5
3/5554
335001104116
Coder Lớp Lá
Trương Hoàng Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       15900410
1/962
0
2/--
5
4/8042
345001104012
Coder Lớp Lá
Lê Thế Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.5707210
3/3340
2.5
1/3732
355001104153
Coder Lớp Lá
Võ Tấn Thiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       11638610
1/699
0
6/--
1
2/5687
365001104161
Coder Lớp Lá
Đặng Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10101310
1/1013
0
23/--
375001104169
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10248610
1/2486
0
6/--
385001104002
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Thái An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10272410
1/2724
394801104067
Coder THCS
Nguyễn Quốc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
405001104125
Coder Lớp Lá
Phan Thị Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
415001104099
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lâm Chấn Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
425001104048
Coder Lớp Lá
Lê Minh Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
435001104112
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
445001104020
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Công
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
455001104144
Coder Lớp Chồi
Hoàng Nhật Thái
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
465001104140
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lâm Minh Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
475001104148
Coder Lớp Lá
Lương Trường Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       00