Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103002 Coder THPT | Dương Thị Hoài Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 688 | 3 1/303 | 3 1/385 |
2 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2020 | 3 1/497 | 3 1/1523 |
3 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2046 | 3 1/776 | 3 1/1270 |
4 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2205 | 3 1/670 | 3 1/1535 |
5 | 4801103047 Coder THCS | Nguyễn Quang Lý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 2599 | 3 1/1183 | 3 1/1416 |
6 | 4901103011 Coder THCS | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2985 | 3 1/1188 | 3 1/1797 |
7 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4155 | 3 1/842 | 3 2/3313 |
8 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4278 | 3 2/2527 | 3 1/1751 |
9 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4332 | 3 2/2805 | 3 1/1527 |
10 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4634 | 3 2/1970 | 3 2/2664 |
11 | 4901103009 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 4872 | 3 1/2086 | 3 1/2786 |
12 | 4901103097 Coder Tiểu Học | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5256 | 3 2/2476 | 3 2/2780 |
13 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5753 | 3 1/756 | 3 3/4997 |
14 | 4901103077 Coder Lớp Lá | Châu Hoàn Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5782 | 3 2/2981 | 3 1/2801 |
15 | 4801103061 Coder THCS | Hoàng Mạnh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6293 | 3 3/3497 | 3 2/2796 |
16 | 4901103072 Coder Tiểu Học | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8101 | 3 2/2180 | 3 4/5921 |
17 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8315 | 3 3/5626 | 3 1/2689 |
18 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8473 | 3 1/919 | 3 5/7554 |
19 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8992 | 3 1/1247 | 3 5/7745 |
20 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9080 | 3 2/3125 | 3 4/5955 |
21 | 4601104227 Coder Lớp Mầm | Trần Ngọc Tấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9482 | 3 4/5083 | 3 2/4399 |
22 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9504 | 3 3/4150 | 3 3/5354 |
23 | 4901103047 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9680 | 3 4/6488 | 3 1/3192 |
24 | 4901103046 Coder Tiểu Học | Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9751 | 3 3/5301 | 3 2/4450 |
25 | 4901103003 Coder Tiểu Học | Long Triều Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 11180 | 3 4/6722 | 3 2/4458 |
26 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11368 | 3 3/5098 | 3 4/6270 |
27 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11530 | 3 1/1511 | 3 6/10019 |
28 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11627 | 3 2/3152 | 3 6/8475 |
29 | 4901103004 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12761 | 3 5/8009 | 3 2/4752 |
30 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13030 | 3 3/5901 | 3 4/7129 |
31 | 4901103060 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13748 | 3 5/6154 | 3 5/7594 |
32 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20434 | 3 8/10278 | 3 7/10156 |
33 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 9197 | 3 1/2419 | 1.5 3/6778 |
34 | 4901103036 Coder Lớp Lá | Hứa Ngọc Bảo Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 9508 | 3 3/5990 | 0.5 1/3518 |
35 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 9587 | 3 2/5290 | 0.5 1/4297 |
36 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3264 | 3 1/3264 | |
37 | 4901103049 Coder Lớp Mầm | Trần Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9477 | 3 6/9477 | 0 5/-- |
38 | 4901103040 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Phan Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 10471 | 3 7/10471 | 0 3/-- |
39 | 4901103095 Coder Sơ Sinh | Lương Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4901103081 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 4901103015 Coder THCS | Nguyễn Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4901103016 Coder Lớp Lá | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4701104045 Coder Lớp Lá | PHAN VŨ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | 4901103030 Coder Lớp Lá | Lê Kim Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
51 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |