Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2939 | 10 1/672 | 10 1/2267 |
2 | hauhtp Coder Tiểu Học | Hồ Thị Phi Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6103 | 10 1/1606 | 10 2/4497 |
3 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 8174 | 6.67 1/5223 | 10 2/2951 |
4 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 11209 | 10 2/5809 | 2 1/5400 |
5 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.33 | 5518 | 8.33 1/3105 | 2 1/2413 |
6 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.33 | 7712 | 8.33 1/4054 | 2 1/3658 |
7 | hangngtt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.33 | 8790 | 8.33 1/3501 | 2 1/5289 |
8 | dunglm Coder Tiểu Học | Lâm Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.33 | 10330 | 8.33 1/5070 | 2 1/5260 |
9 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1876 | 10 2/1876 | |
10 | phucnmt Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Tất Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3707 | 10 1/3707 | |
11 | httt93 Coder Lớp Mầm | Ho Tran Thanh Tri Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3887 | | 10 1/3887 |
12 | lienntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3986 | 10 1/3986 | 0 1/-- |
13 | linhhtt Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5220 | 10 1/5220 | |
14 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5610 | 10 2/5610 | |
15 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 2653 | 6.67 1/2653 | |
16 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 4979 | 6.67 1/4979 | |
17 | anltt Coder Lớp Chồi | LÊ THỊ THÁI AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4455 | 5 1/4455 | 0 1/-- |
18 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5025 | 5 1/5025 | |
19 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3289 | | 2 1/3289 |
20 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5123 | | 2 1/5123 |
21 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
23 | trinhhtk Coder Lớp Lá | Hồ Thị Kiều Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
24 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
25 | pncuong160... Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | philh Coder Lớp Mầm | Lương Hà Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
28 | huyendt Coder Lớp Lá | Đinh Thị Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | hoangtdm Coder Lớp Lá | Trần Đức Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
31 | nnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngân Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
32 | trinhttd Coder Lớp Lá | Trần Thị Diễm Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | KBL Coder Lớp Lá | 00 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
36 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | |
37 | Hocsinh Coder Lớp Lá | Học Sinh Phổ Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
38 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |