Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103097 Coder Tiểu Học | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1187 | 10 1/305 | 10 1/882 |
2 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1450 | 10 1/337 | 10 1/1113 |
3 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2373 | 10 2/1493 | 10 1/880 |
4 | 4901103059 Coder Lớp Lá | Võ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2571 | 10 2/1619 | 10 1/952 |
5 | 4901103081 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2615 | 10 1/529 | 10 1/2086 |
6 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2967 | 10 1/1426 | 10 1/1541 |
7 | 4901103085 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Trà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3606 | 10 1/1625 | 10 1/1981 |
8 | 4901103060 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3673 | 10 2/1509 | 10 2/2164 |
9 | 4901103048 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3958 | 10 1/480 | 10 3/3478 |
10 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4101 | 10 2/2568 | 10 1/1533 |
11 | 4901103009 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4194 | 10 1/2023 | 10 1/2171 |
12 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4349 | 10 1/557 | 10 3/3792 |
13 | 4901104174 Coder Đại Học | Lâm Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4471 | 10 2/3635 | 10 1/836 |
14 | 4901103098 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Ái Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4851 | 10 2/2981 | 10 1/1870 |
15 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5455 | 10 2/1634 | 10 3/3821 |
16 | 4901103004 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5551 | 10 1/920 | 10 3/4631 |
17 | 4901103011 Coder THCS | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5986 | 10 1/329 | 10 4/5657 |
18 | 4901103092 Coder Lớp Lá | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6128 | 10 1/1715 | 10 3/4413 |
19 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7789 | 10 2/1734 | 10 5/6055 |
20 | 4901103016 Coder Lớp Lá | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8249 | 10 1/1040 | 10 5/7209 |
21 | 4901104144 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8297 | 10 3/4301 | 10 3/3996 |
22 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8683 | 10 6/7834 | 10 1/849 |
23 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9543 | 10 5/6515 | 10 2/3028 |
24 | 4901103089 Coder THCS | Cao Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11005 | 10 1/1602 | 10 7/9403 |
25 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12096 | 10 2/3498 | 10 6/8598 |
26 | 4901104125 Coder Tiểu Học | Dương Thành Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12461 | 10 7/9692 | 10 2/2769 |
27 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13101 | 10 8/10546 | 10 2/2555 |
28 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13223 | 10 8/10922 | 10 1/2301 |
29 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14655 | 10 7/9861 | 10 3/4794 |
30 | 4901103047 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 23211 | 10 16/20568 | 10 2/2643 |
31 | 4901104124 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Hoàng Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.5 | 7702 | 6.5 4/6224 | 10 1/1478 |
32 | 4901104059 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 4921 | 1 1/2552 | 10 1/2369 |
33 | 4901104014 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Quốc Chí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3240 | 10 3/3240 | |
34 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4975 | 0 3/-- | 10 3/4975 |
35 | 4901104137 Coder Lớp Lá | Ngô Dương Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5236 | 0 10/-- | 10 4/5236 |
36 | 4901103049 Coder Lớp Mầm | Trần Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2616 | 1 1/2616 | |
37 | 4901104180 Coder Lớp Lá | Nguyễn Uyên Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 3433 | 1 2/3433 | |
38 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4901103044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 4901103010 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Nguyên Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4901103006 Coder THCS | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 4901103093 Coder Lớp Lá | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 4901103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4901104056 Coder THCS | Phan Tấn Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4901104006 Coder THPT | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4901104070 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Nam Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
51 | 4901103058 Coder Tiểu Học | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |