Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:29:32 23/10/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:09:32 23/10/2024
Tổng thời gian thi: 100 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:09:32 23/10/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
15001104162
Coder Đại Học
Đặng Nhật Tinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4277592
1/1114
10
1/1306
10
1/1575
10
1/1737
10
1/2027
25001104175
Coder THCS
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42111822
1/1326
10
1/1446
10
1/2285
10
1/1640
10
3/4485
35001104143
Coder THCS
Đổng Quốc Thái
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42115452
1/1823
10
1/1040
10
1/2591
10
1/2815
10
1/3276
45001104085
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42124642
1/1403
10
1/1623
10
2/3549
10
1/2668
10
1/3221
54701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42125302
3/3753
10
1/1517
10
2/3068
10
1/1989
10
1/2203
65001104001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Phú An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42139592
1/1515
10
1/2020
10
1/3203
10
1/3446
10
1/3775
75001104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42189192
1/1362
10
1/2999
10
1/4462
10
1/4823
10
1/5273
85001104166
Coder THPT
Nguyễn Lê Hương Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42200802
1/888
10
9/11479
10
1/2912
10
1/2133
10
1/2668
95001104041
Coder Tiểu Học
Đoàn Thanh Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42209522
1/2323
10
2/3939
10
1/4274
10
1/4685
10
1/5731
105001104102
Coder Tiểu Học
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42227632
3/8158
10
1/2094
10
1/2387
10
1/2556
10
3/7568
115001104135
Coder THCS
Trần Nguyễn Xuân Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42250842
2/2471
10
3/5820
10
1/2464
10
3/6277
10
5/8052
125001104117
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42277202
5/9530
10
1/2419
10
1/3855
10
1/2905
10
4/9011
135001104005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42295492
2/2368
10
5/7111
10
2/4232
10
1/3218
10
8/12620
145001104154
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42354192
1/5212
10
6/11888
10
1/2564
10
2/3331
10
8/12424
155001104170
Coder THCS
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42432392
1/1273
10
15/20254
10
3/5933
10
6/9190
10
3/6589
165001104139
Coder THCS
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40168590
1/--
10
1/2451
10
1/2612
10
1/2908
10
5/8888
175001104090
Coder THCS
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401834810
3/8314
10
1/3101
10
1/2640
10
1/4293
185001104051
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Đức Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.33270762
1/1517
10
4/7661
9.33
1/4765
10
1/4960
5
3/8173
195001104131
Coder Tiểu Học
Hồ Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3295802
2/2681
10
1/1769
10
1/1848
10
2/3282
0
5/--
205001104171
Coder Lớp Lá
Phan Võ Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32152432
1/2734
10
1/3251
10
1/3998
10
1/5260
215001104081
Coder Tiểu Học
Ngô Gia Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32186112
2/4163
10
1/3703
10
1/5292
10
1/5453
225001104094
Coder Lớp Lá
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       32190092
1/2834
10
1/1991
10
4/7012
10
3/7172
235001104179
Coder Lớp Lá
Tiêu Trọng Vĩnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       32193722
1/2509
10
2/4841
10
2/5230
10
2/6792
245001104130
Coder Lớp Lá
Lê Ngọc Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       32227342
3/6924
10
1/3291
10
2/6587
10
2/5932
255001104089
Coder Lớp Lá
Trần Văn Hoàng Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32231082
4/7838
10
2/6590
10
1/5349
10
1/3331
0
4/--
265001104059
Coder Tiểu Học
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32231782
1/3097
10
3/6668
10
2/6359
10
2/7054
275001104126
Coder Tiểu Học
Quân OwO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32262722
2/4117
10
1/3612
10
7/12620
10
1/5923
285001104122
Coder Tiểu Học
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32269532
6/11860
10
2/5350
10
1/4882
10
1/4861
294901103031
Coder THCS
Lê Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32279702
8/11931
10
1/3676
10
5/9751
10
2/2612
305001104157
Coder Tiểu Học
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32288172
3/8059
10
1/4034
10
1/5407
10
7/11317
315001104064
Coder THCS
Phạm Tuấn Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       32288372
2/3545
10
4/7294
10
3/6307
10
6/11691
325001104183
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32322132
8/13768
10
4/7282
10
1/4114
10
2/7049
335001104103
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.17207992
2/3729
6.67
1/3032
10
1/4453
10
1/3751
2.5
1/5834
345001104033
Coder Tiểu Học
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301549010
1/4346
10
1/5238
10
1/5906
355001104019
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.5360832
5/8404
10
2/4850
10
2/4946
7.5
11/17883
365001104147
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252067310
5/8099
10
1/4989
5
4/7585
375001104029
Coder THCS
Lê Thụy Ngọc Diễm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22225562
1/5188
10
5/9319
10
4/8049
385001104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       201873810
3/8130
10
5/10608
395001104037
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       1295472
1/2906
10
2/6641
405001104098
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       12116182
3/5635
10
1/5983
415001104011
Coder Lớp Lá
Kha Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       10594410
2/5944
0
4/--
425001104047
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Hiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.67223802
7/10780
6.67
6/11600
435001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       278852
3/7885
0
1/--
445001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
455001104055
Coder Sơ Sinh
Trần Tuấn Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
465001104158
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00