Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104162 Coder Đại Học | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 7759 | 2 1/1114 | 10 1/1306 | 10 1/1575 | 10 1/1737 | 10 1/2027 |
2 | 5001104175 Coder THCS | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 11182 | 2 1/1326 | 10 1/1446 | 10 1/2285 | 10 1/1640 | 10 3/4485 |
3 | 5001104143 Coder THCS | Đổng Quốc Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 11545 | 2 1/1823 | 10 1/1040 | 10 1/2591 | 10 1/2815 | 10 1/3276 |
4 | 5001104085 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 12464 | 2 1/1403 | 10 1/1623 | 10 2/3549 | 10 1/2668 | 10 1/3221 |
5 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 12530 | 2 3/3753 | 10 1/1517 | 10 2/3068 | 10 1/1989 | 10 1/2203 |
6 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 13959 | 2 1/1515 | 10 1/2020 | 10 1/3203 | 10 1/3446 | 10 1/3775 |
7 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 18919 | 2 1/1362 | 10 1/2999 | 10 1/4462 | 10 1/4823 | 10 1/5273 |
8 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 20080 | 2 1/888 | 10 9/11479 | 10 1/2912 | 10 1/2133 | 10 1/2668 |
9 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 20952 | 2 1/2323 | 10 2/3939 | 10 1/4274 | 10 1/4685 | 10 1/5731 |
10 | 5001104102 Coder Tiểu Học | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 22763 | 2 3/8158 | 10 1/2094 | 10 1/2387 | 10 1/2556 | 10 3/7568 |
11 | 5001104135 Coder THCS | Trần Nguyễn Xuân Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 25084 | 2 2/2471 | 10 3/5820 | 10 1/2464 | 10 3/6277 | 10 5/8052 |
12 | 5001104117 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 27720 | 2 5/9530 | 10 1/2419 | 10 1/3855 | 10 1/2905 | 10 4/9011 |
13 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 29549 | 2 2/2368 | 10 5/7111 | 10 2/4232 | 10 1/3218 | 10 8/12620 |
14 | 5001104154 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 35419 | 2 1/5212 | 10 6/11888 | 10 1/2564 | 10 2/3331 | 10 8/12424 |
15 | 5001104170 Coder THCS | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 43239 | 2 1/1273 | 10 15/20254 | 10 3/5933 | 10 6/9190 | 10 3/6589 |
16 | 5001104139 Coder THCS | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16859 | 0 1/-- | 10 1/2451 | 10 1/2612 | 10 1/2908 | 10 5/8888 |
17 | 5001104090 Coder THCS | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18348 | | 10 3/8314 | 10 1/3101 | 10 1/2640 | 10 1/4293 |
18 | 5001104051 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đức Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.33 | 27076 | 2 1/1517 | 10 4/7661 | 9.33 1/4765 | 10 1/4960 | 5 3/8173 |
19 | 5001104131 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 9580 | 2 2/2681 | 10 1/1769 | 10 1/1848 | 10 2/3282 | 0 5/-- |
20 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 15243 | 2 1/2734 | 10 1/3251 | | 10 1/3998 | 10 1/5260 |
21 | 5001104081 Coder Tiểu Học | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 18611 | 2 2/4163 | 10 1/3703 | 10 1/5292 | 10 1/5453 | |
22 | 5001104094 Coder Lớp Lá | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 32 | 19009 | 2 1/2834 | 10 1/1991 | 10 4/7012 | 10 3/7172 | |
23 | 5001104179 Coder Lớp Lá | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 19372 | 2 1/2509 | 10 2/4841 | | 10 2/5230 | 10 2/6792 |
24 | 5001104130 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 22734 | 2 3/6924 | 10 1/3291 | 10 2/6587 | 10 2/5932 | |
25 | 5001104089 Coder Lớp Lá | Trần Văn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 23108 | 2 4/7838 | 10 2/6590 | 10 1/5349 | 10 1/3331 | 0 4/-- |
26 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 23178 | 2 1/3097 | 10 3/6668 | | 10 2/6359 | 10 2/7054 |
27 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Quân OwO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 26272 | 2 2/4117 | 10 1/3612 | | 10 7/12620 | 10 1/5923 |
28 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 26953 | 2 6/11860 | 10 2/5350 | 10 1/4882 | 10 1/4861 | |
29 | 4901103031 Coder THCS | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 27970 | 2 8/11931 | 10 1/3676 | 10 5/9751 | 10 2/2612 | |
30 | 5001104157 Coder Tiểu Học | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 28817 | 2 3/8059 | 10 1/4034 | 10 1/5407 | 10 7/11317 | |
31 | 5001104064 Coder THCS | Phạm Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 28837 | 2 2/3545 | 10 4/7294 | | 10 3/6307 | 10 6/11691 |
32 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 32213 | 2 8/13768 | 10 4/7282 | | 10 1/4114 | 10 2/7049 |
33 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.17 | 20799 | 2 2/3729 | 6.67 1/3032 | 10 1/4453 | 10 1/3751 | 2.5 1/5834 |
34 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15490 | | 10 1/4346 | 10 1/5238 | 10 1/5906 | |
35 | 5001104019 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.5 | 36083 | 2 5/8404 | 10 2/4850 | | 10 2/4946 | 7.5 11/17883 |
36 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 20673 | | 10 5/8099 | 10 1/4989 | 5 4/7585 | |
37 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 22556 | 2 1/5188 | 10 5/9319 | | 10 4/8049 | |
38 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18738 | | 10 3/8130 | | 10 5/10608 | |
39 | 5001104037 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 9547 | 2 1/2906 | 10 2/6641 | | | |
40 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 11618 | 2 3/5635 | 10 1/5983 | | | |
41 | 5001104011 Coder Lớp Lá | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5944 | | 10 2/5944 | 0 4/-- | | |
42 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.67 | 22380 | 2 7/10780 | 6.67 6/11600 | | | |
43 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7885 | 2 3/7885 | 0 1/-- | | | |
44 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 5001104055 Coder Sơ Sinh | Trần Tuấn Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 5001104158 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |