Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104164 Coder Lớp Lá | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 5952 | 10 2/1921 | 10 1/1496 | 9 1+1/2535 |
2 | 5001104115 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 7938 | 10 2/2725 | 10 1/2328 | 9 1+1/2885 |
3 | 5001104057 Coder Lớp Lá | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 11577 | 10 2/1896 | 10 1/1218 | 9 6/8463 |
4 | 5001104104 Coder Lớp Chồi | Trần Trọng Nguyễn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 12276 | 10 1/1213 | 10 2/3384 | 9 5+2/7679 |
5 | 5001104035 Coder THCS | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 12320 | 10 3/3272 | 10 1/1257 | 9 5+5/7791 |
6 | ngocbao Coder Lớp Lá | Nguyen Dinh Bao Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 16726 | 10 2/1800 | 10 1/1189 | 9 10+1/13737 |
7 | 5001104185 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 10670 | 9 1/667 | 10 3/4659 | 9 3/5344 |
8 | 5001104149 Coder THCS | Nguyễn Đức Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 8314 | 10 2/1873 | 10 1/1075 | 7 3+5/5366 |
9 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 12304 | 10 1/1116 | 8 6/8687 | 9 2/2501 |
10 | 5001104022 Coder Lớp Lá | Võ Chí Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 15205 | 6 8+2/11287 | 10 1/1827 | 9 1/2091 |
11 | 5001104108 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đăng Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 28781 | 10 8/10552 | 10 7/9286 | 2 6+11/8943 |
12 | 5001104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2923 | 10 1/805 | 10 1/2118 | -- 0+2 |
13 | 5001104092 Coder THCS | Lý Ngọc My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3224 | 10 1/1070 | 10 1/2154 | -- 0+1 |
14 | 5001104181 Coder Lớp Lá | Đặng Trường Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3340 | 10 1/1129 | 10 1/2211 | -- 0+1 |
15 | 5001104027 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3380 | 10 1/974 | 10 1/2406 | |
16 | 5001104053 Coder Tiểu Học | Đỗ Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6777 | 10 4/4383 | 10 1/2394 | -- 0+5 |
17 | 5001104111 Coder Tiểu Học | Phạm Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6802 | 10 2/2159 | 10 3/4643 | -- 0+1 |
18 | 5001104003 Coder THCS | Phạm Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16922 | 10 9/10912 | 10 4/6010 | -- 0+1 |
19 | 5001104083 Coder Lớp Lá | Đặng Lê Minh Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 3916 | 10 1/517 | 9 2/3399 | -- 0+1 |
20 | 5001104120 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Trọng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 6104 | 0 5+1/-- | 10 2/2519 | 9 2+3/3585 |
21 | 5001104156 Coder Lớp Chồi | Lê Nguyễn Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 6444 | 9 3/3987 | 10 1/2457 | |
22 | 5001104160 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Thủy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 6935 | 9 3/4423 | 10 1/2512 | -- 0+2 |
23 | 5001104173 Coder THCS | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 9084 | 10 5/6467 | 9 1/2617 | |
24 | 5001104066 Coder Lớp Lá | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 9137 | 9 4/4643 | 10 3/4494 | 0 1+6/-- |
25 | 5001104137 Coder Lớp Lá | Hồ Văn Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 10490 | 10 6/7734 | 9 1+2/2756 | |
26 | 5001104168 Coder Lớp Lá | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 6404 | 10 3/3735 | 7 1+4/2669 | -- 0+1 |
27 | 5001104039 Coder Lớp Chồi | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 3736 | 6 1/783 | 10 1+1/2953 | |
28 | 5001104100 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 5541 | 0 3+1/-- | 7 1/2989 | 9 1/2552 |
29 | 5001104069 Coder Lớp Chồi | Trần Thị Ngọc Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 6634 | 0 1+2/-- | 7 2/4082 | 9 1+1/2552 |
30 | 5001104124 Coder Lớp Lá | Lê Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 7286 | 10 1/1077 | | 3 4+7/6209 |
31 | 5001104044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 551 | 10 1/551 | | |
32 | 5001104074 Coder Lớp Lá | Hồ Võ Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 620 | 10 1/620 | -- 0+1 | -- 0+1 |
33 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1216 | 10 1/1216 | -- 0+1 | |
34 | 5001104141 Coder Lớp Lá | Trương Tú Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2584 | 0 1+7/-- | 10 1/2584 | |
35 | 5001104031 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thế Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6021 | 0 2+8/-- | 10 4/6021 | |
36 | 5001104128 Coder Lớp Lá | Trần Lê Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7333 | 10 6/7333 | 0 3+6/-- | |
37 | 5001104177 Coder Tiểu Học | Phạm Thái Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 1062 | 9 1/1062 | -- 0+1 | |
38 | 5001104096 Coder Lớp Lá | Đặng Nguyễn Thảo Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5324 | 0 3+2/-- | 7 3+1/5324 | -- 0+1 |
39 | 5001104133 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Cao Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 1925 | 6 1/1925 | | -- 0+2 |
40 | 5001104017 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 3179 | 6 2/3179 | -- 0+1 | |
41 | mantruong1... Coder Lớp Lá | Trương Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 6201 | 6 5/6201 | | 0 6+1/-- |
42 | 5001104062 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7793 | 2 5+2/7793 | 0 3+2/-- | -- 0+1 |
43 | 5001104013 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+1 |
44 | 5001104087 Coder Tiểu Học | Trương Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | | -- 0+2 |
45 | 5001104145 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Trần Hoàng Thắng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
46 | diennv Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Điển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 5001104152 Coder Sơ Sinh | Lưu Hồ Hải Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | 5001104079 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Bảo Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |