Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 71 | 10 1/24 | 10 1/47 |
2 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74 | 10 1/21 | 10 1/53 |
3 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 20 | 319 | 10 1/202 | 10 1/117 |
4 | 4901104032 Coder THCS | Nguyễn Đức Điềm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 918 | 10 1/392 | 10 1/526 |
5 | 4901103002 Coder THPT | Dương Thị Hoài Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1632 | 10 1/227 | 10 2/1405 |
6 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2158 | 10 2/1655 | 10 1/503 |
7 | 4901103063 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Đại Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2737 | 10 1/692 | 10 1/2045 |
8 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2738 | 10 2/1902 | 10 1/836 |
9 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3660 | 10 2/2105 | 10 1/1555 |
10 | 4901103025 Coder Tiểu Học | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3685 | 10 1/1831 | 10 1/1854 |
11 | 4901104162 CODER TIẾN SĨ | Hứa Thiên Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3799 | 10 1/1451 | 10 1/2348 |
12 | 4901103071 Coder Tiểu Học | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4303 | 10 1/778 | 10 3/3525 |
13 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6031 | 10 3/4836 | 10 1/1195 |
14 | 4801104116 Coder Trung Cấp | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6354 | 10 3/3912 | 10 2/2442 |
15 | 4901103039 Coder THCS | Mai Yến Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6522 | 10 1/791 | 10 4/5731 |
16 | 4901103079 Coder Trung Cấp | Phan Thị Quý Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6837 | 10 3/4254 | 10 1/2583 |
17 | 4901104036 Coder Thạc Sĩ | Trương Trường Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7201 | 10 3/5013 | 10 1/2188 |
18 | 4901103083 Coder THCS | Nguyễn Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7767 | 10 4/4189 | 10 3/3578 |
19 | 4901103056 Coder Cao Đẳng | Phùng Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8433 | 10 6/7202 | 10 1/1231 |
20 | 4901104038 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9173 | 10 3/3223 | 10 4/5950 |
21 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9660 | 10 7/8872 | 10 1/788 |
22 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10800 | 10 5/7371 | 10 2/3429 |
23 | 4901104027 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11198 | 10 5/7361 | 10 2/3837 |
24 | 4901104018 Coder Thạc Sĩ | Hoàng Tấn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13210 | 10 7/8465 | 10 3/4745 |
25 | 4901104165 Coder THCS | Đinh Văn Quốc Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13679 | 10 2/3891 | 10 7/9788 |
26 | 4901104127 Coder Đại Học | Trần Quốc Tài Du lịch Saigontourist |  | 20 | 14183 | 10 5/6016 | 10 6/8167 |
27 | 4901104123 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phước Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15894 | 10 8/10355 | 10 4/5539 |
28 | 4901104104 Coder THPT | Phan Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19871 | 10 2/2846 | 10 13/17025 |
29 | 4901104147 Coder Lớp Lá | Vũ Ngọc An THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 25429 | 2.5 11/14635 | 10 8/10794 |
30 | 4901103064 Coder THPT | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 7900 | 1 4/5849 | 10 1/2051 |
31 | 4901104017 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Dũ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2676 | | 10 1/2676 |
32 | 4901104041 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3700 | 0 2/-- | 10 2/3700 |
33 | 4901104076 Coder THCS | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 536 | 6.5 1/536 | |
34 | 4901104108 Coder Trung Cấp | Trương Vĩnh Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 5594 | 2.5 4/5594 | 0 7/-- |
35 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 7193 | 1 5/7193 | |
36 | 4901104132 Coder Lớp Lá | Lê Viết Thành Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.5 | 7487 | 0.5 5/7487 | |
37 | 4901104091 Coder Lớp Lá | Vũ Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 2/-- |
38 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4901103087 Coder THCS | Lương Lý Ngọc Trầm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | 4901104086 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Luật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4901104129 Coder THCS | Nguyễn Văn Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |