Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:19:49 25/10/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:59:49 25/10/2024
Tổng thời gian thi: 100 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:59:49 25/10/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
15001104132
Coder Trung Cấp
Lữ Chiến Tấn Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42104852
1/834
10
1/1434
10
1/2039
10
1/2257
10
2/3921
24701103064
Coder Trung Cấp
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42112502
3/3154
10
1/1040
10
1/1248
10
1/1333
10
3/4475
34801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       42126382
1/941
10
2/2511
10
1/1498
10
2/2894
10
3/4794
44801104067
Coder THCS
Nguyễn Quốc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       42137072
3/6245
10
1/1267
10
1/2729
10
1/1594
10
1/1872
55001104065
Coder Tiểu Học
Trần Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42166852
1/2005
10
1/2647
10
1/3489
10
1/3809
10
1/4735
65001104036
Coder THCS
Nguyễn Lê Ngọc Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42177682
2/7190
10
1/2004
10
1/2342
10
1/2608
10
1/3624
75001104176
Coder THCS
Trương Anh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42195242
1/838
10
1/1145
10
1/2874
10
1/1416
10
8/13251
85001104095
Coder Tiểu Học
Văn Thành Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42201142
1/2228
10
1/2872
10
1/3128
10
5/8518
10
1/3368
95001104084
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Lộc
Chưa cài đặt thông tin trường
       42211382
2/3256
10
1/3045
10
2/5789
10
2/4643
10
1/4405
105001104049
Coder Tiểu Học
Lê Đình Hòa
Chưa cài đặt thông tin trường
       42213442
1/2520
10
3/4247
10
2/4235
10
2/2362
10
4/7980
115001104052
Coder Lớp Lá
Phạm Văn Hợp
Chưa cài đặt thông tin trường
       42213522
1/1452
10
2/3656
10
1/3365
10
2/4900
10
4/7979
125001104071
Coder Tiểu Học
Phùng Đức Duy Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42214212
1/1297
10
1/2715
10
1/3682
10
1/3907
10
5/9820
135001104140
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lâm Minh Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       42240232
3/4808
10
1/1287
10
2/4109
10
5/8722
10
1/5097
145001104136
Coder Tiểu Học
Đặng Yên Chí Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42245012
5/7506
10
1/2786
10
1/3038
10
2/5030
10
2/6141
155001104060
Coder THCS
Nguyễn Đức Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42265212
2/1884
10
7/8920
10
1/2299
10
1/2505
10
7/10913
165001104184
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hùng Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42282702
1/484
10
1/2134
10
1/2873
10
7/11186
10
7/11593
175001104112
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42285742
3/5851
10
3/6647
10
1/5184
10
1/5388
10
1/5504
185001104121
Coder Tiểu Học
Huỳnh Hoàng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42296662
5/10567
10
2/2724
10
2/5789
10
1/2027
10
5/8559
195001104172
Coder Tiểu Học
Lê Thanh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42301392
3/7469
10
1/2173
10
6/11001
10
1/2435
10
4/7061
205001104072
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42313342
6/11769
10
1/4332
10
1/4771
10
1/5124
10
1/5338
215001104008
Coder Tiểu Học
Trần Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42352722
4/9305
10
7/11226
10
1/4419
10
1/3697
10
2/6625
225001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       42376312
3/4500
10
4/6594
10
3/6843
10
4/8151
10
7/11543
235001104016
Coder Tiểu Học
Huỳnh Khánh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.4339030.4
5/10787
10
3/4794
10
6/9763
10
1/3179
10
1/5380
245001104165
Coder Tiểu Học
Văn Thị Huyền Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       401394510
1/1937
10
1/3334
10
2/3696
10
1/4978
255001104161
Coder Lớp Lá
Đặng Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.33358882
1/2378
10
2/3991
5.33
2/5902
10
4/6900
10
10/16717
265001104091
Coder Tiểu Học
Vũ Hữu Viên Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37252182
2/3879
10
1/2883
10
1/4708
10
1/4616
5
5/9132
275001104125
Coder Lớp Lá
Phan Thị Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       37290922
2/4750
10
1/4069
10
1/5238
5
4/9255
10
1/5780
285001104116
Coder Lớp Lá
Trương Hoàng Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.67194070
1/--
6.67
2/3954
10
1/4263
10
1/2533
10
4/8657
295001104075
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       34.1259761.6
3/5867
10
1/4261
10
1/4895
10
1/5107
2.5
1/5846
305001104129
Coder Tiểu Học
Ngô Huỳnh Anh Quốc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32239552
5/10637
10
1/2468
10
1/5126
10
3/5724
315001104032
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32286862
3/7972
10
1/2312
10
3/7349
10
7/11053
325001104040
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Bích Hằng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32322932
2/6367
10
1/2584
10
5/9767
10
9/13575
335001104153
Coder Lớp Lá
Võ Tấn Thiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       32403182
11/17935
10
6/9608
10
2/5060
10
4/7715
345001104028
Coder THCS
Trần Phước Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.73284530.4
4/9567
10
1/1175
5.33
5/9374
10
1/1611
5
2/6726
355001104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30162300
2/--
10
1/5168
10
1/5390
10
1/5672
0
2/--
365001104080
Coder Tiểu Học
Lê Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27180072
2/6783
10
1/2145
10
1/2704
5
2/6375
375001104002
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Thái An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.67149312
1/5122
6.67
1/4722
10
2/2788
5
1/2299
385001104107
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Thiện Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22120212
3/6252
10
1/2745
0
3/--
10
1/3024
395001104020
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Công
Chưa cài đặt thông tin trường
       22144582
1/4201
0
1/--
10
1/5078
10
1/5179
405001104169
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12124062
5/9051
10
1/3355
0
2/--
415001104048
Coder Lớp Lá
Lê Minh Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       10186930
5/--
10
12/18693
425001104012
Coder Lớp Lá
Lê Thế Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       2117382
6/11738
435001104046
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Hiển
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6748160
7/--
1.67
2/4816
0
7/--
445001104180
Coder Lớp Lá
Đặng Trần Hoàng Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
455001104099
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lâm Chấn Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
465001104144
Coder Lớp Chồi
Hoàng Nhật Thái
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
1/--
475001104148
Coder Lớp Lá
Lương Trường Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
24/--
0
7/--