Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104132 Coder Trung Cấp | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 10485 | 2 1/834 | 10 1/1434 | 10 1/2039 | 10 1/2257 | 10 2/3921 |
2 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 11250 | 2 3/3154 | 10 1/1040 | 10 1/1248 | 10 1/1333 | 10 3/4475 |
3 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 12638 | 2 1/941 | 10 2/2511 | 10 1/1498 | 10 2/2894 | 10 3/4794 |
4 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 13707 | 2 3/6245 | 10 1/1267 | 10 1/2729 | 10 1/1594 | 10 1/1872 |
5 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 16685 | 2 1/2005 | 10 1/2647 | 10 1/3489 | 10 1/3809 | 10 1/4735 |
6 | 5001104036 Coder THCS | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 17768 | 2 2/7190 | 10 1/2004 | 10 1/2342 | 10 1/2608 | 10 1/3624 |
7 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 19524 | 2 1/838 | 10 1/1145 | 10 1/2874 | 10 1/1416 | 10 8/13251 |
8 | 5001104095 Coder Tiểu Học | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 20114 | 2 1/2228 | 10 1/2872 | 10 1/3128 | 10 5/8518 | 10 1/3368 |
9 | 5001104084 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 21138 | 2 2/3256 | 10 1/3045 | 10 2/5789 | 10 2/4643 | 10 1/4405 |
10 | 5001104049 Coder Tiểu Học | Lê Đình Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 21344 | 2 1/2520 | 10 3/4247 | 10 2/4235 | 10 2/2362 | 10 4/7980 |
11 | 5001104052 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hợp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 21352 | 2 1/1452 | 10 2/3656 | 10 1/3365 | 10 2/4900 | 10 4/7979 |
12 | 5001104071 Coder Tiểu Học | Phùng Đức Duy Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 21421 | 2 1/1297 | 10 1/2715 | 10 1/3682 | 10 1/3907 | 10 5/9820 |
13 | 5001104140 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lâm Minh Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 24023 | 2 3/4808 | 10 1/1287 | 10 2/4109 | 10 5/8722 | 10 1/5097 |
14 | 5001104136 Coder Tiểu Học | Đặng Yên Chí Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 24501 | 2 5/7506 | 10 1/2786 | 10 1/3038 | 10 2/5030 | 10 2/6141 |
15 | 5001104060 Coder THCS | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 26521 | 2 2/1884 | 10 7/8920 | 10 1/2299 | 10 1/2505 | 10 7/10913 |
16 | 5001104184 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 28270 | 2 1/484 | 10 1/2134 | 10 1/2873 | 10 7/11186 | 10 7/11593 |
17 | 5001104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 28574 | 2 3/5851 | 10 3/6647 | 10 1/5184 | 10 1/5388 | 10 1/5504 |
18 | 5001104121 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 29666 | 2 5/10567 | 10 2/2724 | 10 2/5789 | 10 1/2027 | 10 5/8559 |
19 | 5001104172 Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 30139 | 2 3/7469 | 10 1/2173 | 10 6/11001 | 10 1/2435 | 10 4/7061 |
20 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 31334 | 2 6/11769 | 10 1/4332 | 10 1/4771 | 10 1/5124 | 10 1/5338 |
21 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 35272 | 2 4/9305 | 10 7/11226 | 10 1/4419 | 10 1/3697 | 10 2/6625 |
22 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 37631 | 2 3/4500 | 10 4/6594 | 10 3/6843 | 10 4/8151 | 10 7/11543 |
23 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.4 | 33903 | 0.4 5/10787 | 10 3/4794 | 10 6/9763 | 10 1/3179 | 10 1/5380 |
24 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13945 | | 10 1/1937 | 10 1/3334 | 10 2/3696 | 10 1/4978 |
25 | 5001104161 Coder Lớp Lá | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.33 | 35888 | 2 1/2378 | 10 2/3991 | 5.33 2/5902 | 10 4/6900 | 10 10/16717 |
26 | 5001104091 Coder Tiểu Học | Vũ Hữu Viên Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 25218 | 2 2/3879 | 10 1/2883 | 10 1/4708 | 10 1/4616 | 5 5/9132 |
27 | 5001104125 Coder Lớp Lá | Phan Thị Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 29092 | 2 2/4750 | 10 1/4069 | 10 1/5238 | 5 4/9255 | 10 1/5780 |
28 | 5001104116 Coder Lớp Lá | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.67 | 19407 | 0 1/-- | 6.67 2/3954 | 10 1/4263 | 10 1/2533 | 10 4/8657 |
29 | 5001104075 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.1 | 25976 | 1.6 3/5867 | 10 1/4261 | 10 1/4895 | 10 1/5107 | 2.5 1/5846 |
30 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 23955 | 2 5/10637 | 10 1/2468 | 10 1/5126 | 10 3/5724 | |
31 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 28686 | 2 3/7972 | 10 1/2312 | 10 3/7349 | 10 7/11053 | |
32 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 32293 | 2 2/6367 | 10 1/2584 | 10 5/9767 | 10 9/13575 | |
33 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 40318 | 2 11/17935 | 10 6/9608 | 10 2/5060 | 10 4/7715 | |
34 | 5001104028 Coder THCS | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.73 | 28453 | 0.4 4/9567 | 10 1/1175 | 5.33 5/9374 | 10 1/1611 | 5 2/6726 |
35 | 5001104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16230 | 0 2/-- | 10 1/5168 | 10 1/5390 | 10 1/5672 | 0 2/-- |
36 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 18007 | 2 2/6783 | 10 1/2145 | | 10 1/2704 | 5 2/6375 |
37 | 5001104002 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.67 | 14931 | 2 1/5122 | | 6.67 1/4722 | 10 2/2788 | 5 1/2299 |
38 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 12021 | 2 3/6252 | 10 1/2745 | 0 3/-- | 10 1/3024 | |
39 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 14458 | 2 1/4201 | 0 1/-- | 10 1/5078 | 10 1/5179 | |
40 | 5001104169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 12406 | 2 5/9051 | 10 1/3355 | 0 2/-- | | |
41 | 5001104048 Coder Lớp Lá | Lê Minh Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18693 | 0 5/-- | 10 12/18693 | | | |
42 | 5001104012 Coder Lớp Lá | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 11738 | 2 6/11738 | | | | |
43 | 5001104046 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiển Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 4816 | 0 7/-- | 1.67 2/4816 | | 0 7/-- | |
44 | 5001104180 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Hoàng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 5001104099 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lâm Chấn Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | | | |
47 | 5001104148 Coder Lớp Lá | Lương Trường Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 24/-- | 0 7/-- | | | |