Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104026 Coder THPT | Trần Lê Triều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 2207 | 3 1/696 | 10 1/742 | 10 1/769 |
2 | 4901104014 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Quốc Chí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6736 | 3 1/1113 | 10 1/2730 | 10 1/2893 |
3 | 4901103081 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6869 | 3 1/2187 | 10 1/3027 | 10 1/1655 |
4 | 4901103053 Coder Đại Học | Trần Thúy Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7350 | 3 1/2664 | 10 1/2415 | 10 1/2271 |
5 | 4901103026 Coder THPT | Lê Thị Kim Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7593 | 3 2/3899 | 10 1/2087 | 10 1/1607 |
6 | 4901103011 Coder THCS | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7876 | 3 1/1661 | 10 3/5327 | 10 1/888 |
7 | 4901103097 Coder Tiểu Học | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7913 | 3 3/5293 | 10 1/1690 | 10 1/930 |
8 | 4901104006 Coder THPT | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8470 | 3 2/4309 | 10 1/2312 | 10 1/1849 |
9 | 4901103060 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8569 | 3 2/4191 | 10 2/3192 | 10 1/1186 |
10 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 9029 | 3 1/2902 | 10 3/4220 | 10 1/1907 |
11 | 4901103009 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 9610 | 3 1/1653 | 10 3/5771 | 10 1/2186 |
12 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10118 | 3 1/2574 | 10 3/5361 | 10 2/2183 |
13 | 4901104174 Coder Đại Học | Lâm Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10649 | 3 4/6941 | 10 1/1619 | 10 2/2089 |
14 | 4901104082 Coder THCS | Nguyễn Hữu Lập Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12127 | 3 1/3332 | 10 4/6081 | 10 2/2714 |
15 | 4901103098 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Ái Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 12329 | 3 1/2800 | 10 3/5413 | 10 2/4116 |
16 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12781 | 3 4/6772 | 10 1/3376 | 10 1/2633 |
17 | 4901103059 Coder Lớp Lá | Võ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 13323 | 3 7/10425 | 10 1/1882 | 10 1/1016 |
18 | 4901104080 Coder THCS | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 14215 | 3 2/4619 | 10 4/5976 | 10 3/3620 |
19 | 4901103069 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Yến Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 14995 | 3 4/6267 | 10 5/6457 | 10 2/2271 |
20 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 15437 | 3 2/4745 | 10 2/4710 | 10 3/5982 |
21 | 4901103006 Coder THCS | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 15846 | 3 8/11615 | 10 3/3549 | 10 1/682 |
22 | 4901103085 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Trà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 17512 | 3 4/5968 | 10 1/2460 | 10 6/9084 |
23 | 4901103004 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 17888 | 3 4/6922 | 10 4/6653 | 10 3/4313 |
24 | 4901103058 Coder Tiểu Học | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 21811 | 3 11/15302 | 10 4/5436 | 10 1/1073 |
25 | 4901103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 23719 | 3 10/13962 | 10 3/3432 | 10 5/6325 |
26 | 4901103048 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 27466 | 3 3/5259 | 10 9/12562 | 10 7/9645 |
27 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.8 | 9145 | 1.8 3/4920 | 10 1/1609 | 10 2/2616 |
28 | 4901103084 Coder THPT | Trương Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.8 | 12660 | 1.8 4/7156 | 10 2/2768 | 10 2/2736 |
29 | 4901103016 Coder Lớp Lá | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.5 | 10784 | 1.5 3/5910 | 10 1/3036 | 10 1/1838 |
30 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.5 | 20676 | 3 3/5558 | 10 3/5613 | 7.5 6/9505 |
31 | 4901103010 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Nguyên Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6635 | 0 15/-- | 10 3/3878 | 10 2/2757 |
32 | 4901103089 Coder THCS | Cao Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16076 | 0 3/-- | 10 3/5449 | 10 7/10627 |
33 | 4901104056 Coder THCS | Phan Tấn Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.3 | 4643 | 1.8 1/2388 | 10 1/912 | 7.5 1/1343 |
34 | 4901103093 Coder Lớp Lá | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.3 | 13753 | 1.8 7/9875 | 10 1/1090 | 7.5 2/2788 |
35 | 4901104180 Coder Lớp Lá | Nguyễn Uyên Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.8 | 6946 | 1.8 1/2967 | 5 2/3009 | 10 1/970 |
36 | 4901103044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 11974 | 0 3/-- | 5 8/10465 | 10 1/1509 |
37 | 4901104059 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 6900 | 3 1/2823 | | 10 2/4077 |
38 | 4901104124 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Hoàng Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5524 | | | 10 4/5524 |
39 | 4901104144 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4901104137 Coder Lớp Lá | Ngô Dương Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4901104135 Coder THCS | Nguyễn Thị Thu Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4901104125 Coder Tiểu Học | Dương Thành Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4901103092 Coder Lớp Lá | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4901103049 Coder Lớp Mầm | Trần Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4901103047 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4901104048 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4901104023 Coder THCS | Võ Tấn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4901104070 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Nam Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |