Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 21:30:00 29/10/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 22:30:00 29/10/2024
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 22:30:00 29/10/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14901104026
Coder THPT
Trần Lê Triều Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2322073
1/696
10
1/742
10
1/769
24901104014
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Quốc Chí
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2367363
1/1113
10
1/2730
10
1/2893
34901103081
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2368693
1/2187
10
1/3027
10
1/1655
44901103053
Coder Đại Học
Trần Thúy Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2373503
1/2664
10
1/2415
10
1/2271
54901103026
Coder THPT
Lê Thị Kim Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2375933
2/3899
10
1/2087
10
1/1607
64901103011
Coder THCS
Dương Thị Thu DIểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2378763
1/1661
10
3/5327
10
1/888
74901103097
Coder Tiểu Học
Phan Lê Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2379133
3/5293
10
1/1690
10
1/930
84901104006
Coder THPT
Trần Đức Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2384703
2/4309
10
1/2312
10
1/1849
94901103060
Coder Lớp Lá
Nguyễn Xuân Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2385693
2/4191
10
2/3192
10
1/1186
104901103013
Coder THCS
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2390293
1/2902
10
3/4220
10
1/1907
114901103009
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Xuyến Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       2396103
1/1653
10
3/5771
10
1/2186
124901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23101183
1/2574
10
3/5361
10
2/2183
134901104174
Coder Đại Học
Lâm Quốc Việt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23106493
4/6941
10
1/1619
10
2/2089
144901104082
Coder THCS
Nguyễn Hữu Lập
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23121273
1/3332
10
4/6081
10
2/2714
154901103098
Coder Lớp Lá
Huỳnh Thị Ái Xuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       23123293
1/2800
10
3/5413
10
2/4116
164901104042
Coder Trung Cấp
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23127813
4/6772
10
1/3376
10
1/2633
174901103059
Coder Lớp Lá
Võ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       23133233
7/10425
10
1/1882
10
1/1016
184901104080
Coder THCS
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       23142153
2/4619
10
4/5976
10
3/3620
194901103069
Coder Cao Đẳng
Dương Thị Yến Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       23149953
4/6267
10
5/6457
10
2/2271
204901104094
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đặng Đại Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23154373
2/4745
10
2/4710
10
3/5982
214901103006
Coder THCS
Huỳnh Thị Hồng Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       23158463
8/11615
10
3/3549
10
1/682
224901103085
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Thanh Trà
Chưa cài đặt thông tin trường
       23175123
4/5968
10
1/2460
10
6/9084
234901103004
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23178883
4/6922
10
4/6653
10
3/4313
244901103058
Coder Tiểu Học
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       23218113
11/15302
10
4/5436
10
1/1073
254901103045
Coder Lớp Lá
Lê Thị Kim Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       23237193
10/13962
10
3/3432
10
5/6325
264901103048
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Luân
Chưa cài đặt thông tin trường
       23274663
3/5259
10
9/12562
10
7/9645
274901103019
Coder THPT
Võ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.891451.8
3/4920
10
1/1609
10
2/2616
284901103084
Coder THPT
Trương Thanh Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.8126601.8
4/7156
10
2/2768
10
2/2736
294901103016
Coder Lớp Lá
Đặng Ánh Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.5107841.5
3/5910
10
1/3036
10
1/1838
304901103027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       20.5206763
3/5558
10
3/5613
7.5
6/9505
314901103010
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Nguyên Chương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2066350
15/--
10
3/3878
10
2/2757
324901103089
Coder THCS
Cao Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       20160760
3/--
10
3/5449
10
7/10627
334901104056
Coder THCS
Phan Tấn Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.346431.8
1/2388
10
1/912
7.5
1/1343
344901103093
Coder Lớp Lá
Đỗ Cao Thúy Vi
Chưa cài đặt thông tin trường
       19.3137531.8
7/9875
10
1/1090
7.5
2/2788
354901104180
Coder Lớp Lá
Nguyễn Uyên Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.869461.8
1/2967
5
2/3009
10
1/970
364901103044
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       15119740
3/--
5
8/10465
10
1/1509
374901104059
Coder Cao Đẳng
Trần Nguyễn Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1369003
1/2823
10
2/4077
384901104124
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Hoàng Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10552410
4/5524
394901104144
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Thịnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404901104137
Coder Lớp Lá
Ngô Dương Đức Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414901104135
Coder THCS
Nguyễn Thị Thu Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424901104125
Coder Tiểu Học
Dương Thành Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434901103092
Coder Lớp Lá
Lê Phan Tấn Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444901103049
Coder Lớp Mầm
Trần Minh Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454901103047
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Đức Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464901103028
Coder Tiểu Học
Hà Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474901103096
Coder Tiểu Học
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484901104013
Coder THCS
Võ Trần Bảo Châu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494901104048
Coder THCS
Võ Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504901104023
Coder THCS
Võ Tấn Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514901104070
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Nam Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00