Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104081 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Võ Chí Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 159 | 3 1/58 | 4 1/23 | 10 1/78 |
2 | 4901104055 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Văn Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 352 | 3 1/69 | 4 1/114 | 10 1/169 |
3 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 1244 | 3 1/296 | 4 1/433 | 10 1/515 |
4 | 4901103064 Coder THPT | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 1425 | 3 1/528 | 4 1/297 | 10 1/600 |
5 | 4901104058 CODER TIẾN SĨ | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 2231 | 3 1/989 | 4 1/505 | 10 1/737 |
6 | 4901104074 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Tuấn Khôi 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 17 | 4089 | 3 1/24 | 4 2/1468 | 10 3/2597 |
7 | 4901103002 Coder THPT | Dương Thị Hoài Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 4920 | 3 2/3311 | 4 1/489 | 10 1/1120 |
8 | 4901104076 Coder THCS | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 5290 | 3 1/1639 | 4 1/1786 | 10 1/1865 |
9 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 5315 | 3 1/1846 | 4 1/1603 | 10 1/1866 |
10 | 4901104009 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Phạm Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 5604 | 3 2/2885 | 4 1/890 | 10 2/1829 |
11 | 4901104018 Coder Thạc Sĩ | Hoàng Tấn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 6176 | 3 1/2318 | 4 1/1902 | 10 1/1956 |
12 | 4901104108 Coder Trung Cấp | Trương Vĩnh Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 6215 | 3 1/1481 | 4 3/2817 | 10 2/1917 |
13 | 4901103083 Coder THCS | Nguyễn Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7057 | 3 3/4047 | 4 2/2021 | 10 1/989 |
14 | 4901103056 Coder Cao Đẳng | Phùng Ngọc Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7088 | 3 2/3792 | 4 1/1322 | 10 1/1974 |
15 | 4901104162 CODER TIẾN SĨ | Hứa Thiên Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7382 | 3 1/2683 | 4 1/2325 | 10 1/2374 |
16 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 8045 | 3 1/2583 | 4 1/2719 | 10 1/2743 |
17 | 4901104152 Coder THPT | Bùi Minh Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 8700 | 3 3/4279 | 4 1/2143 | 10 1/2278 |
18 | 4901104038 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 9130 | 3 2/3359 | 4 2/3589 | 10 1/2182 |
19 | 4901103079 Coder Trung Cấp | Phan Thị Quý Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 10268 | 3 1/3233 | 4 1/1964 | 10 3/5071 |
20 | 4901104165 Coder THCS | Đinh Văn Quốc Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 14029 | 3 2/4222 | 4 2/3534 | 10 4/6273 |
21 | 4901103087 Coder THCS | Lương Lý Ngọc Trầm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 15364 | 3 2/4668 | 4 4/6404 | 10 2/4292 |
22 | 4901103039 Coder THCS | Mai Yến Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 15389 | 3 2/4473 | 4 3/5919 | 10 3/4997 |
23 | 4901104104 Coder THPT | Phan Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 15860 | 3 5/6060 | 4 6/7842 | 10 1/1958 |
24 | 4901104032 Coder THCS | Nguyễn Đức Điềm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 16907 | 3 5/8316 | 4 5/6042 | 10 2/2549 |
25 | 4901104132 Coder Lớp Lá | Lê Viết Thành Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 18280 | 3 6/9482 | 4 2/3559 | 10 3/5239 |
26 | 4801104116 Coder Trung Cấp | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 19076 | 3 4/6232 | 4 3/5386 | 10 5/7458 |
27 | 4901103071 Coder Tiểu Học | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 19729 | 3 7/9128 | 4 3/3939 | 10 5/6662 |
28 | 4901104147 Coder Lớp Lá | Vũ Ngọc An THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 23452 | 3 6/7785 | 4 4/4891 | 10 8/10776 |
29 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.08 | 19366 | 0 13/-- | 3.08 10/13869 | 10 4/5497 |
30 | 4901104036 Coder Thạc Sĩ | Trương Trường Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2576 | 3 1/2576 | | |
31 | 4901103063 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Đại Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4687 | 3 2/4687 | | 0 1/-- |
32 | 4901104017 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Dũ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.1 | 3112 | 2.1 1/3112 | | |
33 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4901103025 Coder Tiểu Học | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4901103012 Coder THCS | Cao Huỳnh Hạnh Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4901104027 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4901104129 Coder THCS | Nguyễn Văn Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4901104086 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Luật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4901104041 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4901104123 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phước Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4901104127 Coder Đại Học | Trần Quốc Tài Du lịch Saigontourist |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4901104091 Coder Lớp Lá | Vũ Huy Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |