Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104014 Coder Lớp Lá | Trần Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 911 | 10 1/268 | 10 1/302 | 10 1/341 |
2 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3315 | 10 1/348 | 10 1/924 | 10 1/2043 |
3 | 5001104050 Coder Lớp Lá | Lê Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5160 | 10 1/1059 | 10 1/1614 | 10 1/2487 |
4 | 5001104118 Coder THCS | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5931 | 10 1/3222 | 10 1/1674 | 10 1/1035 |
5 | 5001104030 Coder Tiểu Học | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6065 | 10 1/368 | 10 2/4841 | 10 1/856 |
6 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6303 | 10 2/2156 | 10 1/1191 | 10 2/2956 |
7 | 5001104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6398 | 10 4/4279 | 10 1/888 | 10 1/1231 |
8 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6837 | 10 1/837 | 10 1/1468 | 10 2/4532 |
9 | 5001104097 Coder Tiểu Học | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7962 | 10 1/792 | 10 1/1950 | 10 2/5220 |
10 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8050 | 10 1/2624 | 10 1/2683 | 10 1/2743 |
11 | 5001104068 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8524 | 10 1/151 | 10 1/1408 | 10 5/6965 |
12 | 5001104043 Coder THPT | Nguyễn Chí Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8608 | 10 3/6036 | 10 1/1736 | 10 1/836 |
13 | 5001104054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8818 | 10 1/1204 | 10 2/3093 | 10 2/4521 |
14 | 5001104058 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9620 | 10 3/4421 | 10 1/2380 | 10 1/2819 |
15 | 5001104127 Coder Lớp Lá | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9806 | 10 3/6102 | 10 2/2335 | 10 1/1369 |
16 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10293 | 10 3/5233 | 10 1/2344 | 10 1/2716 |
17 | 5001104073 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11512 | 10 3/6092 | 10 1/2190 | 10 1/3230 |
18 | 5001104105 Coder THPT | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11958 | 10 3/6023 | 10 2/2509 | 10 2/3426 |
19 | 5001104063 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14007 | 10 2/3960 | 10 3/6035 | 10 2/4012 |
20 | 5001104004 Coder THCS | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14249 | 10 2/4545 | 10 2/4839 | 10 2/4865 |
21 | 5001104182 Coder Lớp Lá | Hoàng Nam Thanh Tiến Quốc Vượng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14348 | 10 3/6152 | 10 1/776 | 10 5/7420 |
22 | 5001104146 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thiện Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14654 | 10 2/4806 | 10 2/5126 | 10 2/4722 |
23 | 5001104178 Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14719 | 10 2/3621 | 10 2/3679 | 10 4/7419 |
24 | 5001104167 Coder Tiểu Học | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15974 | 10 8/10137 | 10 1/2573 | 10 1/3264 |
25 | 5001104082 Coder Lớp Lá | Châu Kiến Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18079 | 10 9/12956 | 10 1/2072 | 10 1/3051 |
26 | 5001104078 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 14911 | 6.67 5/7154 | 10 1/2748 | 10 2/5009 |
27 | 5001104025 Coder Lớp Lá | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 20041 | 6.67 8/10716 | 10 2/4158 | 10 2/5167 |
28 | 5001104018 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5879 | | 10 1/1015 | 10 2/4864 |
29 | 5001104109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6495 | 10 1/3167 | 10 1/3328 | |
30 | 5001104067 Coder Lớp Lá | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7556 | 10 1/3902 | 10 2/3654 | |
31 | 5001104101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11947 | 10 2+1/5208 | 10 5+1/6739 | 0 6+7/-- |
32 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13588 | 10 5/8573 | 10 2/5015 | -- 0+2 |
33 | 0355081467 Coder Sơ Sinh | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 1450 | 6.67 1/1450 | | |
34 | 5001104114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 5319 | 3.33 2+12/5319 | -- 0+1 | |
35 | 5001104086 Coder Lớp Chồi | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 8696 | 3.33 5/8696 | -- 0+9 | |
36 | 5001104142 Coder Lớp Chồi | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 480110403 Coder Lớp Mầm | Nguyen Duong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |