Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:30:10 07/11/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:00:10 07/11/2024
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:40:10 07/11/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
15001104014
Coder Lớp Lá
Trần Lê Gia Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       3091110
1/268
10
1/302
10
1/341
25001104023
Coder Lớp Lá
Huỳnh Lê Duy Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30331510
1/348
10
1/924
10
1/2043
35001104050
Coder Lớp Lá
Lê Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       30516010
1/1059
10
1/1614
10
1/2487
45001104118
Coder THCS
Nguyễn Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30593110
1/3222
10
1/1674
10
1/1035
55001104030
Coder Tiểu Học
Vũ Đồng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30606510
1/368
10
2/4841
10
1/856
64901104117
Coder THPT
Vũ Nguyễn Việt Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30630310
2/2156
10
1/1191
10
2/2956
75001104150
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30639810
4/4279
10
1/888
10
1/1231
85001104159
Coder Tiểu Học
Phạm Thành Thuật
Chưa cài đặt thông tin trường
       30683710
1/837
10
1/1468
10
2/4532
95001104097
Coder Tiểu Học
Lê Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30796210
1/792
10
1/1950
10
2/5220
105001104134
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Công Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30805010
1/2624
10
1/2683
10
1/2743
115001104068
Coder Lớp Lá
Phạm Duy Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       30852410
1/151
10
1/1408
10
5/6965
125001104043
Coder THPT
Nguyễn Chí Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       30860810
3/6036
10
1/1736
10
1/836
135001104054
Coder Lớp Lá
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       30881810
1/1204
10
2/3093
10
2/4521
145001104058
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30962010
3/4421
10
1/2380
10
1/2819
155001104127
Coder Lớp Lá
Võ Hoàng Quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       30980610
3/6102
10
2/2335
10
1/1369
164801104036
Coder THCS
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301029310
3/5233
10
1/2344
10
1/2716
175001104073
Coder Lớp Lá
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       301151210
3/6092
10
1/2190
10
1/3230
185001104105
Coder THPT
Nguyễn Chu Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301195810
3/6023
10
2/2509
10
2/3426
195001104063
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Trường Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301400710
2/3960
10
3/6035
10
2/4012
205001104004
Coder THCS
Lê Đức Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       301424910
2/4545
10
2/4839
10
2/4865
215001104182
Coder Lớp Lá
Hoàng Nam Thanh Tiến Quốc Vượng
Chưa cài đặt thông tin trường
       301434810
3/6152
10
1/776
10
5/7420
225001104146
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       301465410
2/4806
10
2/5126
10
2/4722
235001104178
Coder Lớp Lá
Lâm Mỹ Uyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       301471910
2/3621
10
2/3679
10
4/7419
245001104167
Coder Tiểu Học
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       301597410
8/10137
10
1/2573
10
1/3264
255001104082
Coder Lớp Lá
Châu Kiến Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       301807910
9/12956
10
1/2072
10
1/3051
265001104078
Coder Tiểu Học
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.67149116.67
5/7154
10
1/2748
10
2/5009
275001104025
Coder Lớp Lá
Phạm Thành Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.67200416.67
8/10716
10
2/4158
10
2/5167
285001104018
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Bảo Châu
Chưa cài đặt thông tin trường
       20587910
1/1015
10
2/4864
295001104109
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       20649510
1/3167
10
1/3328
305001104067
Coder Lớp Lá
Phan Lê Mỹ Huyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       20755610
1/3902
10
2/3654
315001104101
Coder Lớp Lá
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       201194710
2+1/5208
10
5+1/6739
0
6+7/--
325001104163
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       201358810
5/8573
10
2/5015
--
0+2
330355081467
Coder Sơ Sinh
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.6714506.67
1/1450
345001104114
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thúy Oanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.3353193.33
2+12/5319
--
0+1
355001104086
Coder Lớp Chồi
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.3386963.33
5/8696
--
0+9
365001104142
Coder Lớp Chồi
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
37480110403
Coder Lớp Mầm
Nguyen Duong
Chưa cài đặt thông tin trường
       00