Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104003 Coder THCS | Phạm Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2014 | 10 1/588 | 10 1/671 | 10 1/755 |
2 | 5001104185 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3012 | 10 1/55 | 10 2/1557 | 10 1/1400 |
3 | 5001104115 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3525 | 10 1/824 | 10 1/1391 | 10 1/1310 |
4 | 5001104181 Coder Lớp Lá | Đặng Trường Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3668 | 10 1/1116 | 10 1/1311 | 10 1/1241 |
5 | 5001104044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4731 | 10 2/1845 | 10 1/1495 | 10 1/1391 |
6 | 5001104022 Coder Lớp Lá | Võ Chí Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4891 | 10 2/1761 | 10 2/2500 | 10 1/630 |
7 | 5001104013 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6171 | 10 1/537 | 10 4/4849 | 10 1/785 |
8 | 5001104128 Coder Lớp Lá | Trần Lê Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7094 | 10 2/1946 | 10 1+1/1465 | 10 3/3683 |
9 | 5001104035 Coder THCS | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11316 | 10 3/3863 | 10 2+3/2503 | 10 4+1/4950 |
10 | 5001104066 Coder Lớp Lá | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 570 | 10 1/344 | 0 1+2/-- | 10 1/226 |
11 | 5001104017 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 975 | 0 1+2/-- | 10 1/598 | 10 1/377 |
12 | 5001104027 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1219 | 10 1/532 | -- 0+3 | 10 1/687 |
13 | 5001104156 Coder Lớp Chồi | Lê Nguyễn Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1975 | 10 1/655 | -- 0+1 | 10 1/1320 |
14 | 5001104160 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Thủy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2044 | 10 1/268 | -- 0+1 | 10 2/1776 |
15 | 5001104062 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3534 | 10 3/3189 | 0 9+2/-- | 10 1/345 |
16 | 5001104120 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Trọng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3547 | 10 1+1/993 | 10 2/2554 | -- 0+2 |
17 | 5001104111 Coder Tiểu Học | Phạm Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5251 | 10 3/2628 | -- 0+2 | 10 2/2623 |
18 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 1897 | 10 1/685 | -- 0+1 | 5 1+2/1212 |
19 | 5001104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 276 | 10 1/276 | | -- 0+1 |
20 | 5001104173 Coder THCS | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1293 | 10 1/1293 | | |
21 | 5001104053 Coder Tiểu Học | Đỗ Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1387 | 0 3+1/-- | -- 0+1 | 10 1+1/1387 |
22 | 5001104137 Coder Lớp Lá | Hồ Văn Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1398 | 10 1/1398 | | -- 0+1 |
23 | 5001104168 Coder Lớp Lá | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3850 | 0 2+3/-- | | 10 3/3850 |
24 | 5001104087 Coder Tiểu Học | Trương Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | |
25 | 5001104164 Coder Lớp Lá | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | -- 0+5 |
26 | 5001104092 Coder THCS | Lý Ngọc My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | |
27 | 5001104124 Coder Lớp Lá | Lê Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+6 | | |