Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104164 Coder Lớp Lá | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 73 | 1 1/73 |
2 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 419 | 1 1/419 |
3 | 5001104057 Coder Lớp Lá | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 941 | 1 1/941 |
4 | 5001104160 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Thủy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1042 | 1 1/1042 |
5 | 5001104168 Coder Lớp Lá | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1104 | 1 1/1104 |
6 | 5001104092 Coder THCS | Lý Ngọc My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1112 | 1 1/1112 |
7 | 5001104181 Coder Lớp Lá | Đặng Trường Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1112 | 1 1/1112 |
8 | 5001104044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1159 | 1 1/1159 |
9 | 5001104115 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1175 | 1 1/1175 |
10 | 5001104062 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1175 | 1 1/1175 |
11 | 5001104066 Coder Lớp Lá | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1188 | 1 1/1188 |
12 | 5001104083 Coder Lớp Lá | Đặng Lê Minh Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1222 | 1 1/1222 |
13 | 5001104149 Coder THCS | Nguyễn Đức Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1253 | 1 1/1253 |
14 | 5001104104 Coder Lớp Chồi | Trần Trọng Nguyễn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1265 | 1 1/1265 |
15 | 5001104074 Coder Lớp Lá | Hồ Võ Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1300 | 1 1/1300 |
16 | 5001104111 Coder Tiểu Học | Phạm Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1305 | 1 1/1305 |
17 | 5001104027 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1317 | 1 1/1317 |
18 | 5001104185 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1354 | 1 1/1354 |
19 | 5001104100 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1377 | 1 1/1377 |
20 | 5001104096 Coder Lớp Lá | Đặng Nguyễn Thảo Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1492 | 1 1/1492 |
21 | 5001104156 Coder Lớp Chồi | Lê Nguyễn Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1641 | 1 1/1641 |
22 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 1778 | 1 1/1778 |
23 | 5001104045 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1885 | 1 1/1885 |
24 | 5001104039 Coder Lớp Chồi | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2069 | 1 1/2069 |
25 | 5001104003 Coder THCS | Phạm Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2111 | 1 2/2111 |
26 | 5001104137 Coder Lớp Lá | Hồ Văn Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2473 | 1 2/2473 |
27 | 5001104177 Coder Tiểu Học | Phạm Thái Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2583 | 1 2/2583 |
28 | 5001104017 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2916 | 1 2/2916 |
29 | 5001104087 Coder Tiểu Học | Trương Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 3058 | 1 3/3058 |
30 | 5001104128 Coder Lớp Lá | Trần Lê Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 3603 | 1 3/3603 |
31 | 5001104069 Coder Lớp Chồi | Trần Thị Ngọc Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 4182 | 1 3/4182 |
32 | 5001104013 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4379 | 1 4/4379 |
33 | 5001104035 Coder THCS | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 6753 | 1 6/6753 |
34 | 5001104124 Coder Lớp Lá | Lê Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 8370 | 1 7/8370 |
35 | 5001104053 Coder Tiểu Học | Đỗ Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 10552 | 1 9/10552 |
36 | 5001104120 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Trọng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 11047 | 1 9/11047 |
37 | 5001104173 Coder THCS | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |