Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104014 Coder Lớp Lá | Trần Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 56 | 1 1/56 |
2 | 5001104050 Coder Lớp Lá | Lê Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1361 | 1 1/1361 |
3 | 5001104146 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thiện Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1545 | 1 1/1545 |
4 | 5001104004 Coder THCS | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1659 | 1 1/1659 |
5 | 5001104073 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1667 | 1 1/1667 |
6 | 5001104038 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 1750 | 1 1/1750 |
7 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2310 | 1 2/2310 |
8 | 5001104067 Coder Lớp Lá | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2540 | 1 2/2540 |
9 | 5001104078 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2599 | 1 2/2599 |
10 | 5001104068 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2653 | 1 2/2653 |
11 | 5001104182 Coder Lớp Lá | Hoàng Nam Thanh Tiến Quốc Vượng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2810 | 1 2/2810 |
12 | 5001104101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2844 | 1 2/2844 |
13 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2882 | 1 2/2882 |
14 | 5001104167 Coder Tiểu Học | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 2894 | 1 2/2894 |
15 | 5001104054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 3850 | 1 3/3850 |
16 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 3950 | 1 3/3950 |
17 | 5001104030 Coder Tiểu Học | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4077 | 1 3/4077 |
18 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4505 | 1 4/4505 |
19 | 5001104178 Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 4875 | 1 4/4875 |
20 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4971 | 1 4/4971 |
21 | 5001104063 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5107 | 1 4/5107 |
22 | 5001104109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 6538 | 1 5/6538 |
23 | 5001104105 Coder THPT | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 8960 | 1 7/8960 |
24 | 5001104174 Coder Lớp Lá | Lê Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 18297 | 1 15/18297 |
25 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
26 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
27 | 5001104155 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Anh Thu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
28 | 5001104082 Coder Lớp Lá | Châu Kiến Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
29 | 5001104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- |
30 | 5001104025 Coder Lớp Lá | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
31 | 5001104127 Coder Lớp Lá | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
32 | 5001104114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
33 | 5001104093 Coder Lớp Lá | Bùi Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
34 | 5001104018 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
35 | 5001104097 Coder Tiểu Học | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
36 | 5001104086 Coder Lớp Chồi | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
37 | 5001104043 Coder THPT | Nguyễn Chí Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
38 | 5001104118 Coder THCS | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |