Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2362 | 10 2/1679 | 10 1/683 |
2 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2470 | 10 1/960 | 10 1/1510 |
3 | 5001104154 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2542 | 10 1/2358 | 10 1/184 |
4 | 5001104139 Coder THCS | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2640 | 10 1/1908 | 10 1/732 |
5 | 5001104135 Coder THCS | Trần Nguyễn Xuân Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2892 | 10 1/1415 | 10 1/1477 |
6 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3010 | 10 1/1396 | 10 1/1614 |
7 | 5001104094 Coder Lớp Lá | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 20 | 3298 | 10 1/2390 | 10 1/908 |
8 | 5001104175 Coder THCS | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3463 | 10 1/1295 | 10 1/2168 |
9 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3549 | 10 1/2655 | 10 1/894 |
10 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3929 | 10 1/2232 | 10 1/1697 |
11 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4152 | 10 2/3240 | 10 1/912 |
12 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4581 | 10 1/2368 | 10 1/2213 |
13 | 4901103031 Coder THCS | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4587 | 10 3/3633 | 10 1/954 |
14 | 5001104090 Coder THCS | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4741 | 10 1/2697 | 10 1/2044 |
15 | 5001104157 Coder Tiểu Học | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5156 | 10 1/2652 | 10 1/2504 |
16 | 5001104158 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5883 | 10 2/3775 | 10 1/2108 |
17 | 5001104131 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5888 | 10 4/5626 | 10 1/262 |
18 | 5001104130 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5997 | 10 1/959 | 10 3/5038 |
19 | 5001104179 Coder Lớp Lá | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6336 | 10 2/2863 | 10 2/3473 |
20 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6465 | 10 3/3779 | 10 2/2686 |
21 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6669 | 10 2/3353 | 10 2/3316 |
22 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7970 | 10 4/5815 | 10 1/2155 |
23 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9206 | 10 1/985 | 10 6/8221 |
24 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10012 | 10 3/4378 | 10 4/5634 |
25 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Quân OwO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10398 | 10 6/8389 | 10 1/2009 |
26 | 5001104064 Coder THCS | Phạm Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13248 | 10 8/10799 | 10 1/2449 |
27 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4581 | 5 1/2513 | 10 1/2068 |
28 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 563 | | 10 1/563 |
29 | 5001104143 Coder THCS | Đổng Quốc Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 822 | | 10 1/822 |
30 | 5001104162 Coder Đại Học | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1057 | 10 1/1057 | |
31 | 5001104051 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đức Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1079 | | 10 1/1079 |
32 | 5001104019 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1220 | 0 3/-- | 10 1/1220 |
33 | 5001104170 Coder THCS | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1608 | 0 5/-- | 10 1/1608 |
34 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1869 | | 10 1/1869 |
35 | 5001104011 Coder Lớp Lá | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1913 | 10 1/1913 | |
36 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2075 | | 10 1/2075 |
37 | 5001104085 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2115 | 0 1/-- | 10 1/2115 |
38 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3054 | | 10 2/3054 |
39 | 5001104102 Coder Tiểu Học | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2151 | 5 1/2151 | |
40 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 2418 | | 2.5 1/2418 |
41 | 5001104117 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 5001104055 Coder Sơ Sinh | Trần Tuấn Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 5001104081 Coder Tiểu Học | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 5001104089 Coder Lớp Lá | Trần Văn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 5001104037 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |