Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:25:57 29/11/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:40:57 29/11/2024
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:40:57 29/11/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
15001104116
Coder Lớp Lá
Trương Hoàng Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       30421910
1/1357
10
1/1747
10
1/1115
25001104112
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30462710
1/1100
10
1/1700
10
1/1827
34801104067
Coder THCS
Nguyễn Quốc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       30468610
1/1139
10
1/1285
10
1/2262
45001104072
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30475210
1/1354
10
1/1504
10
1/1894
55001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       30633910
1/647
10
1/857
10
2/4835
65001104132
Coder Trung Cấp
Lữ Chiến Tấn Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30707310
2/3034
10
1/946
10
2/3093
75001104107
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Thiện Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30713410
1/2004
10
1/2819
10
2/2311
85001104121
Coder Tiểu Học
Huỳnh Hoàng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30798110
1/1820
10
2/3529
10
1/2632
95001104165
Coder Tiểu Học
Văn Thị Huyền Trân
Chưa cài đặt thông tin trường
       30804410
4/4935
10
1/1679
10
1/1430
105001104136
Coder Tiểu Học
Đặng Yên Chí Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30830710
1/1403
10
1/2486
10
2/4418
115001104153
Coder Lớp Lá
Võ Tấn Thiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       30857010
1/1584
10
3/4586
10
1/2400
125001104095
Coder Tiểu Học
Văn Thành Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30858510
1/1607
10
1/1996
10
3/4982
135001104075
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30880510
1/2464
10
1/3451
10
1/2890
145001104071
Coder Tiểu Học
Phùng Đức Duy Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30899510
3/4269
10
2/3249
10
1/1477
154801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       30919810
1/1388
10
3/5045
10
1/2765
165001104080
Coder Tiểu Học
Lê Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30927110
1/2471
10
2/4291
10
1/2509
175001104060
Coder THCS
Nguyễn Đức Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30950410
1/2070
10
1/2365
10
3/5069
185001104065
Coder Tiểu Học
Trần Quang Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301008810
1/3007
10
1/1997
10
3/5084
195001104012
Coder Lớp Lá
Lê Thế Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       301033010
2/3443
10
1/2392
10
2/4495
205001104091
Coder Tiểu Học
Vũ Hữu Viên Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301040310
3/3903
10
1/2982
10
2/3518
215001104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301043110
1/1355
10
2/4947
10
2/4129
225001104052
Coder Lớp Lá
Phạm Văn Hợp
Chưa cài đặt thông tin trường
       301062110
1/1091
10
2/3337
10
4/6193
235001104148
Coder Lớp Lá
Lương Trường Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       301065510
1/1855
10
1/2611
10
3/6189
245001104172
Coder Tiểu Học
Lê Thanh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301091510
2/2814
10
4/5464
10
1/2637
255001104028
Coder THCS
Trần Phước Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301107210
2/2930
10
2/4015
10
1/4127
265001104184
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hùng Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301123310
1/3650
10
1/3771
10
1/3812
274701103064
Coder Trung Cấp
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301146010
2/5272
10
3/3798
10
1/2390
285001104169
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301245010
3/6034
10
2/3495
10
1/2921
295001104176
Coder THCS
Trương Anh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301311810
1/1862
10
7/9929
10
1/1327
305001104125
Coder Lớp Lá
Phan Thị Phương
Chưa cài đặt thông tin trường
       301403110
2/4225
10
1/3156
10
3/6650
315001104049
Coder Tiểu Học
Lê Đình Hòa
Chưa cài đặt thông tin trường
       301513410
2/2903
10
6/8969
10
1/3262
325001104048
Coder Lớp Lá
Lê Minh Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       301612310
2/3495
10
5/8926
10
1/3702
335001104040
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Bích Hằng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301659210
5/6387
10
4/6341
10
3/3864
345001104032
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301697210
2/3178
10
2/4742
10
6/9052
355001104129
Coder Tiểu Học
Ngô Huỳnh Anh Quốc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302036910
6/8181
10
5/8233
10
1/3955
365001104016
Coder Tiểu Học
Huỳnh Khánh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302117210
1/1634
10
5/8358
10
8/11180
375001104161
Coder Lớp Lá
Đặng Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302201710
6/8569
10
2/3978
10
7/9470
385001104008
Coder Tiểu Học
Trần Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302376410
5/6788
10
5/7861
10
7/9115
395001104140
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lâm Minh Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       302394210
11/15341
10
1/3395
10
2/5206
405001104180
Coder Lớp Lá
Đặng Trần Hoàng Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51525610
2/3491
7.5
2/4536
10
4/7229
415001104036
Coder THCS
Nguyễn Lê Ngọc Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51842910
2/2997
7.5
9/13341
10
1/2091
425001104084
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Lộc
Chưa cài đặt thông tin trường
       251444010
1/1213
10
2/2943
5
7/10284
435001104002
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Thái An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252757110
5/7744
10
1/2368
5
12/17459
445001104144
Coder Lớp Chồi
Hoàng Nhật Thái
Chưa cài đặt thông tin trường
       20793410
1/3549
10
1/4385
455001104046
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Hiển
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1044900
11/--
10
1/4490
465001104099
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lâm Chấn Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
475001104020
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Công
Chưa cài đặt thông tin trường
       00