Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104116 Coder Lớp Lá | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4219 | 10 1/1357 | 10 1/1747 | 10 1/1115 |
2 | 5001104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4627 | 10 1/1100 | 10 1/1700 | 10 1/1827 |
3 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4686 | 10 1/1139 | 10 1/1285 | 10 1/2262 |
4 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4752 | 10 1/1354 | 10 1/1504 | 10 1/1894 |
5 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6339 | 10 1/647 | 10 1/857 | 10 2/4835 |
6 | 5001104132 Coder Trung Cấp | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7073 | 10 2/3034 | 10 1/946 | 10 2/3093 |
7 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7134 | 10 1/2004 | 10 1/2819 | 10 2/2311 |
8 | 5001104121 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7981 | 10 1/1820 | 10 2/3529 | 10 1/2632 |
9 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8044 | 10 4/4935 | 10 1/1679 | 10 1/1430 |
10 | 5001104136 Coder Tiểu Học | Đặng Yên Chí Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8307 | 10 1/1403 | 10 1/2486 | 10 2/4418 |
11 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8570 | 10 1/1584 | 10 3/4586 | 10 1/2400 |
12 | 5001104095 Coder Tiểu Học | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8585 | 10 1/1607 | 10 1/1996 | 10 3/4982 |
13 | 5001104075 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8805 | 10 1/2464 | 10 1/3451 | 10 1/2890 |
14 | 5001104071 Coder Tiểu Học | Phùng Đức Duy Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8995 | 10 3/4269 | 10 2/3249 | 10 1/1477 |
15 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9198 | 10 1/1388 | 10 3/5045 | 10 1/2765 |
16 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9271 | 10 1/2471 | 10 2/4291 | 10 1/2509 |
17 | 5001104060 Coder THCS | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9504 | 10 1/2070 | 10 1/2365 | 10 3/5069 |
18 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10088 | 10 1/3007 | 10 1/1997 | 10 3/5084 |
19 | 5001104012 Coder Lớp Lá | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10330 | 10 2/3443 | 10 1/2392 | 10 2/4495 |
20 | 5001104091 Coder Tiểu Học | Vũ Hữu Viên Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10403 | 10 3/3903 | 10 1/2982 | 10 2/3518 |
21 | 5001104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10431 | 10 1/1355 | 10 2/4947 | 10 2/4129 |
22 | 5001104052 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hợp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10621 | 10 1/1091 | 10 2/3337 | 10 4/6193 |
23 | 5001104148 Coder Lớp Lá | Lương Trường Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10655 | 10 1/1855 | 10 1/2611 | 10 3/6189 |
24 | 5001104172 Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10915 | 10 2/2814 | 10 4/5464 | 10 1/2637 |
25 | 5001104028 Coder THCS | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11072 | 10 2/2930 | 10 2/4015 | 10 1/4127 |
26 | 5001104184 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11233 | 10 1/3650 | 10 1/3771 | 10 1/3812 |
27 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11460 | 10 2/5272 | 10 3/3798 | 10 1/2390 |
28 | 5001104169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12450 | 10 3/6034 | 10 2/3495 | 10 1/2921 |
29 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13118 | 10 1/1862 | 10 7/9929 | 10 1/1327 |
30 | 5001104125 Coder Lớp Lá | Phan Thị Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14031 | 10 2/4225 | 10 1/3156 | 10 3/6650 |
31 | 5001104049 Coder Tiểu Học | Lê Đình Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15134 | 10 2/2903 | 10 6/8969 | 10 1/3262 |
32 | 5001104048 Coder Lớp Lá | Lê Minh Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16123 | 10 2/3495 | 10 5/8926 | 10 1/3702 |
33 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16592 | 10 5/6387 | 10 4/6341 | 10 3/3864 |
34 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16972 | 10 2/3178 | 10 2/4742 | 10 6/9052 |
35 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20369 | 10 6/8181 | 10 5/8233 | 10 1/3955 |
36 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21172 | 10 1/1634 | 10 5/8358 | 10 8/11180 |
37 | 5001104161 Coder Lớp Lá | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22017 | 10 6/8569 | 10 2/3978 | 10 7/9470 |
38 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23764 | 10 5/6788 | 10 5/7861 | 10 7/9115 |
39 | 5001104140 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lâm Minh Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 23942 | 10 11/15341 | 10 1/3395 | 10 2/5206 |
40 | 5001104180 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Hoàng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 15256 | 10 2/3491 | 7.5 2/4536 | 10 4/7229 |
41 | 5001104036 Coder THCS | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 18429 | 10 2/2997 | 7.5 9/13341 | 10 1/2091 |
42 | 5001104084 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 14440 | 10 1/1213 | 10 2/2943 | 5 7/10284 |
43 | 5001104002 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 27571 | 10 5/7744 | 10 1/2368 | 5 12/17459 |
44 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7934 | 10 1/3549 | 10 1/4385 | |
45 | 5001104046 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiển Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4490 | 0 11/-- | | 10 1/4490 |
46 | 5001104099 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lâm Chấn Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |