Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:30:15 05/12/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:50:15 05/12/2024
Tổng thời gian thi: 80 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:50:15 05/12/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104179
Coder Tiểu Học
Trần Tú Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       21410310
1/386
1
1/2854
10
1/863
25001103049
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21483410
1/1636
1
1/2792
10
1/406
35001103035
Coder Cao Đẳng
Phạm Nguyễn Hoàng Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21514410
2/2405
1
1/2087
10
1/652
45001103093
Coder THCS
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21563010
1/3013
1
1/1993
10
1/624
55001103064
Coder THCS
Phạm Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       21700910
1/3244
1
1/2709
10
1/1056
65001103047
Coder THCS
Võ Thị Xuân Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       21762710
2/3522
1
1/1849
10
2/2256
75001103071
Coder Đại Học
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       21789310
5/6940
1
1/447
10
1/506
85001103015
Coder THCS
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21822710
1/1572
1
2/3712
10
3/2943
95001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       21886010
1/3639
1
1/3873
10
1/1348
105001103056
Coder Cao Đẳng
Đào Lê Quang Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21968810
1/2833
1
1/2149
10
4/4706
115001103058
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       211018710
2/4451
1
1/3144
10
1/2592
125001103080
Coder THCS
Trần Lê Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       211092210
1/3444
1
2/4937
10
2/2541
135001103005
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211182310
3/4155
1
3/5452
10
2/2216
145001103060
Coder THCS
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211265410
3/5468
1
3/4667
10
2/2519
155001103082
Coder THCS
Nguyễn Khắc Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211334310
2/2685
1
4/7063
10
3/3595
165001103040
Coder THCS
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       211381410
2/3022
1
1/3306
10
4/7486
175001103055
Coder THCS
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       211427310
4/6188
1
1/3395
10
2/4690
185001103023
Coder Trung Cấp
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       211532210
3/5933
1
4/6462
10
3/2927
195001103022
Coder Tiểu Học
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211554410
6/8652
1
1/2707
10
2/4185
205001103088
Coder Trung Cấp
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211609310
3/4909
1
4/4645
10
6/6539
215001103020
Coder THCS
Vũ Việt Hà
Chưa cài đặt thông tin trường
       211676510
6/8435
1
4/7677
10
1/653
225001103053
Coder THPT
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211693210
1/3325
1
6/8712
10
2/4895
235001103045
Coder THCS
Võ Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       211695510
3/7025
1
2/4865
10
4/5065
245001103018
Coder THCS
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       211994310
5/7628
1
1/1625
10
9/10690
255001103086
Coder Tiểu Học
Dương Ngọc Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       212495110
2/4810
1
9/12798
10
6/7343
265001103032
Coder THPT
Lâm Kim Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       212544410
6/8781
1
9/13007
10
3/3656
275001103073
Coder Cao Đẳng
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       212937810
12/15484
1
5/6602
10
6/7292
285001103066
Coder THCS
Phạm Đỗ Nhật Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       213066110
3/6240
1
17/22423
10
2/1998
295001103038
Coder Tiểu Học
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       213104210
5/6364
1
16/21750
10
3/2928
305001103090
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Tú Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       213486710
8/12243
1
13/17465
10
2/5159
315001103010
Coder Tiểu Học
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       213513610
8/10754
1
18/23933
10
1/449
325001103008
Coder THCS
Phạm Tường Quỳnh Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       213931110
17/22976
1
5/8636
10
4/7699
335001103062
Coder THPT
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       214239910
5/8161
1
20/27147
10
6/7091
345001103068
Coder Trung Cấp
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20402910
2/3465
0
3/--
10
1/564
355001103001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hồ Quốc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       20484910
2/3730
0
5/--
10
1/1119
365001103051
Coder Đại Học
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20992710
5/8226
0
8/--
10
1/1701
375001103027
Coder Đại Học
Trịnh Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201260010
8/10786
0
1/--
10
2/1814
385001103084
Coder THCS
Trần Thanh Tú
Chưa cài đặt thông tin trường
       201851210
8/12798
10
4/5714
395001103074
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       202473210
6/10545
0
6/--
10
9/14187
405001103003
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hải Bằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       202631210
14/18324
10
5/7988
415001103078
Coder Lớp Lá
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
425001103025
Coder Lớp Lá
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
435001103042
Coder Tiểu Học
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444901103096
Coder Tiểu Học
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
455001103075
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Hoài Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00