Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 4103 | 10 1/386 | 1 1/2854 | 10 1/863 |
2 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 4834 | 10 1/1636 | 1 1/2792 | 10 1/406 |
3 | 5001103035 Coder Cao Đẳng | Phạm Nguyễn Hoàng Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 5144 | 10 2/2405 | 1 1/2087 | 10 1/652 |
4 | 5001103093 Coder THCS | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 5630 | 10 1/3013 | 1 1/1993 | 10 1/624 |
5 | 5001103064 Coder THCS | Phạm Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 7009 | 10 1/3244 | 1 1/2709 | 10 1/1056 |
6 | 5001103047 Coder THCS | Võ Thị Xuân Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 7627 | 10 2/3522 | 1 1/1849 | 10 2/2256 |
7 | 5001103071 Coder Đại Học | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 7893 | 10 5/6940 | 1 1/447 | 10 1/506 |
8 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 8227 | 10 1/1572 | 1 2/3712 | 10 3/2943 |
9 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 8860 | 10 1/3639 | 1 1/3873 | 10 1/1348 |
10 | 5001103056 Coder Cao Đẳng | Đào Lê Quang Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 9688 | 10 1/2833 | 1 1/2149 | 10 4/4706 |
11 | 5001103058 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 10187 | 10 2/4451 | 1 1/3144 | 10 1/2592 |
12 | 5001103080 Coder THCS | Trần Lê Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 10922 | 10 1/3444 | 1 2/4937 | 10 2/2541 |
13 | 5001103005 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 11823 | 10 3/4155 | 1 3/5452 | 10 2/2216 |
14 | 5001103060 Coder THCS | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 12654 | 10 3/5468 | 1 3/4667 | 10 2/2519 |
15 | 5001103082 Coder THCS | Nguyễn Khắc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 13343 | 10 2/2685 | 1 4/7063 | 10 3/3595 |
16 | 5001103040 Coder THCS | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 13814 | 10 2/3022 | 1 1/3306 | 10 4/7486 |
17 | 5001103055 Coder THCS | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 14273 | 10 4/6188 | 1 1/3395 | 10 2/4690 |
18 | 5001103023 Coder Trung Cấp | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 15322 | 10 3/5933 | 1 4/6462 | 10 3/2927 |
19 | 5001103022 Coder Tiểu Học | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 15544 | 10 6/8652 | 1 1/2707 | 10 2/4185 |
20 | 5001103088 Coder Trung Cấp | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 16093 | 10 3/4909 | 1 4/4645 | 10 6/6539 |
21 | 5001103020 Coder THCS | Vũ Việt Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 16765 | 10 6/8435 | 1 4/7677 | 10 1/653 |
22 | 5001103053 Coder THPT | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 16932 | 10 1/3325 | 1 6/8712 | 10 2/4895 |
23 | 5001103045 Coder THCS | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 16955 | 10 3/7025 | 1 2/4865 | 10 4/5065 |
24 | 5001103018 Coder THCS | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 19943 | 10 5/7628 | 1 1/1625 | 10 9/10690 |
25 | 5001103086 Coder Tiểu Học | Dương Ngọc Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 24951 | 10 2/4810 | 1 9/12798 | 10 6/7343 |
26 | 5001103032 Coder THPT | Lâm Kim Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 25444 | 10 6/8781 | 1 9/13007 | 10 3/3656 |
27 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 29378 | 10 12/15484 | 1 5/6602 | 10 6/7292 |
28 | 5001103066 Coder THCS | Phạm Đỗ Nhật Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 30661 | 10 3/6240 | 1 17/22423 | 10 2/1998 |
29 | 5001103038 Coder Tiểu Học | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 31042 | 10 5/6364 | 1 16/21750 | 10 3/2928 |
30 | 5001103090 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 34867 | 10 8/12243 | 1 13/17465 | 10 2/5159 |
31 | 5001103010 Coder Tiểu Học | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 35136 | 10 8/10754 | 1 18/23933 | 10 1/449 |
32 | 5001103008 Coder THCS | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 39311 | 10 17/22976 | 1 5/8636 | 10 4/7699 |
33 | 5001103062 Coder THPT | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 42399 | 10 5/8161 | 1 20/27147 | 10 6/7091 |
34 | 5001103068 Coder Trung Cấp | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4029 | 10 2/3465 | 0 3/-- | 10 1/564 |
35 | 5001103001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hồ Quốc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4849 | 10 2/3730 | 0 5/-- | 10 1/1119 |
36 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9927 | 10 5/8226 | 0 8/-- | 10 1/1701 |
37 | 5001103027 Coder Đại Học | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12600 | 10 8/10786 | 0 1/-- | 10 2/1814 |
38 | 5001103084 Coder THCS | Trần Thanh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18512 | 10 8/12798 | | 10 4/5714 |
39 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 24732 | 10 6/10545 | 0 6/-- | 10 9/14187 |
40 | 5001103003 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hải Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26312 | 10 14/18324 | | 10 5/7988 |
41 | 5001103078 Coder Lớp Lá | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
42 | 5001103025 Coder Lớp Lá | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 5001103042 Coder Tiểu Học | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 5001103075 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |