Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104074 Coder Lớp Lá | Hồ Võ Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 2362 | 10 1/1150 | 3 1/1212 |
2 | 5001104004 Coder THCS | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 2502 | 10 1/1101 | 3 1/1401 |
3 | 5001103056 Coder Cao Đẳng | Đào Lê Quang Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 2787 | 10 1/1241 | 3 1/1546 |
4 | 5001104014 Coder Lớp Lá | Trần Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 2825 | 10 1/1251 | 3 1/1574 |
5 | 5001104173 Coder THCS | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3044 | 10 1/1307 | 3 1/1737 |
6 | 5001104050 Coder Lớp Lá | Lê Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 3212 | 10 1/1423 | 3 1/1789 |
7 | 5001104162 Coder Đại Học | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3253 | 10 1/920 | 3 2/2333 |
8 | 5001104085 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3322 | 10 1/1503 | 3 1/1819 |
9 | 5001104172 Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3386 | 10 1/1409 | 3 1/1977 |
10 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3539 | 10 1/1358 | 3 1/2181 |
11 | 5001104143 Coder THCS | Đổng Quốc Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3670 | 10 1/1560 | 3 1/2110 |
12 | 5001104149 Coder THCS | Nguyễn Đức Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3793 | 10 1/1447 | 3 1/2346 |
13 | 5001104177 Coder Tiểu Học | Phạm Thái Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3842 | 10 1/1092 | 3 2/2750 |
14 | 5001104123 Coder Lớp Lá | Võ Xuân Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 4095 | 10 1/1933 | 3 1/2162 |
15 | 5001103064 Coder THCS | Phạm Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 4950 | 10 1/2408 | 3 2/2542 |
16 | 5001104127 Coder Lớp Lá | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 4959 | 10 1/2319 | 3 1/2640 |
17 | 5001104118 Coder THCS | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5515 | 10 2/3012 | 3 2/2503 |
18 | 5001103080 Coder THCS | Trần Lê Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5559 | 10 2/3197 | 3 1/2362 |
19 | 5001104043 Coder THPT | Nguyễn Chí Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5564 | 10 1/1283 | 3 3/4281 |
20 | 5001103024 Coder Tiểu Học | Đỗ Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 6021 | 10 1/2640 | 3 2/3381 |
21 | 5001104115 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 6488 | 10 1/1587 | 3 3/4901 |
22 | 5001103090 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 8540 | 10 3/4785 | 3 2/3755 |
23 | 5001104017 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 9460 | 10 2/3589 | 3 4/5871 |
24 | 5001104184 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 10024 | 10 3/4260 | 3 4/5764 |
25 | 5001104002 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 11369 | 10 2/2755 | 3 6/8614 |
26 | 5001103045 Coder THCS | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 11901 | 10 5/7431 | 3 3/4470 |
27 | 5001103086 Coder Tiểu Học | Dương Ngọc Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 12112 | 10 5/7282 | 3 3/4830 |
28 | 5001104174 Coder Lớp Lá | Lê Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.2 | 14089 | 10 5/6136 | 1.2 6/7953 |
29 | 5001103003 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hải Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.5 | 5674 | 7.5 1/2553 | 3 2/3121 |
30 | 5001104064 Coder THCS | Phạm Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1415 | 10 1/1415 | |
31 | 5001104012 Coder Lớp Lá | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1417 | 10 1/1417 | |
32 | 5001104037 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1999 | 10 1/1999 | |
33 | 5001104046 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiển Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2267 | 10 1/2267 | |
34 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3371 | 10 2/3371 | |
35 | 5001103075 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5259 | 10 4/5259 | 0 6/-- |
36 | 5001104051 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đức Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 3888 | 7.5 2/3888 | |
37 | 5001104182 Coder Lớp Lá | Hoàng Nam Thanh Tiến Quốc Vượng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 7275 | 7.5 5/7275 | |
38 | 5001104135 Coder THCS | Trần Nguyễn Xuân Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.4 | 6040 | 5 2/3415 | 2.4 1/2625 |
39 | 5001104109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.6 | 7539 | 5 2/2661 | 0.6 3/4878 |
40 | 5001103084 Coder THCS | Trần Thanh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 2170 | | 3 1/2170 |
41 | 4901103021 Coder Lớp Lá | Hoàng Hữu Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 5001104156 Coder Lớp Chồi | Lê Nguyễn Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 5001104114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 5001104018 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |