Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:53:10 12/02/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:38:10 12/02/2025
Tổng thời gian thi: 45 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:38:10 12/02/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
15001104074
Coder Lớp Lá
Hồ Võ Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       13236210
1/1150
3
1/1212
25001104004
Coder THCS
Lê Đức Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       13250210
1/1101
3
1/1401
35001103056
Coder Cao Đẳng
Đào Lê Quang Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13278710
1/1241
3
1/1546
45001104014
Coder Lớp Lá
Trần Lê Gia Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       13282510
1/1251
3
1/1574
55001104173
Coder THCS
Trần Thanh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13304410
1/1307
3
1/1737
65001104050
Coder Lớp Lá
Lê Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       13321210
1/1423
3
1/1789
75001104162
Coder Đại Học
Đặng Nhật Tinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13325310
1/920
3
2/2333
85001104085
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13332210
1/1503
3
1/1819
95001104172
Coder Tiểu Học
Lê Thanh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13338610
1/1409
3
1/1977
104601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13353910
1/1358
3
1/2181
115001104143
Coder THCS
Đổng Quốc Thái
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13367010
1/1560
3
1/2110
125001104149
Coder THCS
Nguyễn Đức Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13379310
1/1447
3
1/2346
135001104177
Coder Tiểu Học
Phạm Thái Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13384210
1/1092
3
2/2750
145001104123
Coder Lớp Lá
Võ Xuân Phước
Chưa cài đặt thông tin trường
       13409510
1/1933
3
1/2162
155001103064
Coder THCS
Phạm Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       13495010
1/2408
3
2/2542
165001104127
Coder Lớp Lá
Võ Hoàng Quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       13495910
1/2319
3
1/2640
175001104118
Coder THCS
Nguyễn Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13551510
2/3012
3
2/2503
185001103080
Coder THCS
Trần Lê Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       13555910
2/3197
3
1/2362
195001104043
Coder THPT
Nguyễn Chí Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       13556410
1/1283
3
3/4281
205001103024
Coder Tiểu Học
Đỗ Gia Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       13602110
1/2640
3
2/3381
215001104115
Coder Lớp Lá
Phạm Văn Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       13648810
1/1587
3
3/4901
225001103090
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Tú Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       13854010
3/4785
3
2/3755
235001104017
Coder Lớp Lá
Nguyễn Phương Bình
Chưa cài đặt thông tin trường
       13946010
2/3589
3
4/5871
245001104184
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hùng Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       131002410
3/4260
3
4/5764
255001104002
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Thái An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       131136910
2/2755
3
6/8614
265001103045
Coder THCS
Võ Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       131190110
5/7431
3
3/4470
275001103086
Coder Tiểu Học
Dương Ngọc Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       131211210
5/7282
3
3/4830
285001104174
Coder Lớp Lá
Lê Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.21408910
5/6136
1.2
6/7953
295001103003
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hải Bằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       10.556747.5
1/2553
3
2/3121
305001104064
Coder THCS
Phạm Tuấn Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       10141510
1/1415
315001104012
Coder Lớp Lá
Lê Thế Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       10141710
1/1417
325001104037
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quang Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       10199910
1/1999
335001104046
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Hiển
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10226710
1/2267
345001104047
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Hiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       10337110
2/3371
355001103075
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Hoài Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10525910
4/5259
0
6/--
365001104051
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Đức Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.538887.5
2/3888
375001104182
Coder Lớp Lá
Hoàng Nam Thanh Tiến Quốc Vượng
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.572757.5
5/7275
385001104135
Coder THCS
Trần Nguyễn Xuân Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.460405
2/3415
2.4
1/2625
395001104109
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.675395
2/2661
0.6
3/4878
405001103084
Coder THCS
Trần Thanh Tú
Chưa cài đặt thông tin trường
       321703
1/2170
414901103021
Coder Lớp Lá
Hoàng Hữu Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
425001104156
Coder Lớp Chồi
Lê Nguyễn Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
435001104114
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thúy Oanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
445001104018
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Bảo Châu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00