Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104132 Coder Trung Cấp | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2658 | 5 1/703 | 5 1/1955 |
2 | 5001104060 Coder THCS | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2847 | 5 1/1044 | 5 1/1803 |
3 | 5001103029 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4378 | 5 1/1121 | 5 1/3257 |
4 | 5001103012 Coder Tiểu Học | Đoàn Thị Thanh Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6270 | 5 2/2443 | 5 2/3827 |
5 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6755 | 5 3/2881 | 5 2/3874 |
6 | 5001104136 Coder Tiểu Học | Đặng Yên Chí Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6768 | 5 1/1149 | 5 3/5619 |
7 | 5001104082 Coder Lớp Lá | Châu Kiến Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7020 | 5 2/3174 | 5 2/3846 |
8 | 5001104180 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Hoàng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7022 | 5 2/2414 | 5 3/4608 |
9 | 5001104084 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7240 | 5 3/3238 | 5 3/4002 |
10 | 5001103072 Coder THPT | Nguyễn Trường Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7682 | 5 2/3970 | 5 2/3712 |
11 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7710 | 5 1/1075 | 5 5/6635 |
12 | 5001104091 Coder Tiểu Học | Vũ Hữu Viên Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7740 | 5 3/4488 | 5 2/3252 |
13 | 5001103061 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thanh Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7761 | 5 3/3575 | 5 2/4186 |
14 | 5001104071 Coder Tiểu Học | Phùng Đức Duy Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7869 | 5 1/534 | 5 6/7335 |
15 | 5001104036 Coder THCS | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7911 | 5 1/630 | 5 5/7281 |
16 | 5001104044 Coder Lớp Lá | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7984 | 5 3/3697 | 5 3/4287 |
17 | 5001104028 Coder THCS | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8228 | 5 2/3501 | 5 3/4727 |
18 | 5001104121 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8261 | 5 3/4290 | 5 3/3971 |
19 | 5001104128 Coder Lớp Lá | Trần Lê Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8528 | 5 2/2021 | 5 5/6507 |
20 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8543 | 5 1/1388 | 5 4/7155 |
21 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9042 | 5 2/1650 | 5 5/7392 |
22 | 5001104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9049 | 5 5/6600 | 5 2/2449 |
23 | 5001104169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9743 | 5 3/3347 | 5 4/6396 |
24 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9832 | 5 2/1839 | 5 6/7993 |
25 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9869 | 5 3/3132 | 5 5/6737 |
26 | 5001104095 Coder Tiểu Học | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9993 | 5 4/3954 | 5 5/6039 |
27 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10521 | 5 2/4620 | 5 4/5901 |
28 | 5001104052 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hợp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10785 | 5 4/4463 | 5 5/6322 |
29 | 5001104116 Coder Lớp Lá | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10985 | 5 3/2726 | 5 6/8259 |
30 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11027 | 5 4/4690 | 5 4/6337 |
31 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11343 | 5 3/3197 | 5 6/8146 |
32 | 5001104068 Coder Lớp Lá | Phạm Duy Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11485 | 5 4/6296 | 5 3/5189 |
33 | 5001103057 Coder Tiểu Học | Lâm Thanh Phong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11545 | 5 3/3854 | 5 5/7691 |
34 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12055 | 5 2/2587 | 5 7/9468 |
35 | 5001104030 Coder Tiểu Học | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12596 | 5 4/6533 | 5 5/6063 |
36 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13982 | 5 4/4131 | 5 7/9851 |
37 | 5001104137 Coder Lớp Lá | Hồ Văn Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15039 | 5 9/12507 | 5 1/2532 |
38 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15270 | 5 3/4205 | 5 8/11065 |
39 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16438 | 5 2/4283 | 5 9/12155 |
40 | 5001104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16778 | 5 1/779 | 5 12/15999 |
41 | 5001103076 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thuỳ Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18379 | 5 5/7620 | 5 7/10759 |
42 | 5001104105 Coder THPT | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23081 | 5 5/7227 | 5 12/15854 |
43 | 5001103021 Coder Lớp Lá | Đào Duy Ngọc Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1354 | 5 1/1354 | |
44 | 5001104075 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1778 | 5 1/1778 | |
45 | 5001104151 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Phúc Thiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6639 | 5 4/6639 | |
46 | 0500110401... Coder Sơ Sinh | Huỳnh Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |