Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104162 Coder Đại Học | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1207 | 5 1/449 | 5 1/758 |
2 | 5001103056 Coder Cao Đẳng | Đào Lê Quang Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2071 | 5 1/1078 | 5 1/993 |
3 | 5001104115 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2394 | 5 1/695 | 5 1/1699 |
4 | 5001104177 Coder Tiểu Học | Phạm Thái Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2493 | 5 1/668 | 5 1/1825 |
5 | 5001103080 Coder THCS | Trần Lê Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2662 | 5 1/1107 | 5 1/1555 |
6 | 5001104050 Coder Lớp Lá | Lê Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3146 | 5 1/640 | 5 2/2506 |
7 | 5001104149 Coder THCS | Nguyễn Đức Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3187 | 5 1/814 | 5 1/2373 |
8 | 5001104043 Coder THPT | Nguyễn Chí Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3369 | 5 2/2339 | 5 1/1030 |
9 | 5001104173 Coder THCS | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3475 | 5 1/1477 | 5 1/1998 |
10 | 5001104004 Coder THCS | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3843 | 5 2/1854 | 5 1/1989 |
11 | 5001103024 Coder Tiểu Học | Đỗ Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4136 | 5 1/801 | 5 2/3335 |
12 | 5001104127 Coder Lớp Lá | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4140 | 5 2/2121 | 5 1/2019 |
13 | 5001104143 Coder THCS | Đổng Quốc Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4252 | 5 2/2391 | 5 1/1861 |
14 | 5001104017 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4941 | 5 2/2941 | 5 1/2000 |
15 | 5001104022 Coder Lớp Lá | Võ Chí Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5265 | 5 3/3811 | 5 1/1454 |
16 | 5001103045 Coder THCS | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6310 | 5 2/3098 | 5 2/3212 |
17 | 5001104114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6498 | 5 3/3063 | 5 2/3435 |
18 | 5001103090 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6666 | 5 3/3328 | 5 2/3338 |
19 | 5001104109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7664 | 5 4/4695 | 5 2/2969 |
20 | 5001104002 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7945 | 5 2/2099 | 5 4/5846 |
21 | 5001103064 Coder THCS | Phạm Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8602 | 5 6/7060 | 5 1/1542 |
22 | 5001104118 Coder THCS | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12532 | 5 7/9053 | 5 2/3479 |
23 | 5001103086 Coder Tiểu Học | Dương Ngọc Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13691 | 5 10/12041 | 5 1/1650 |
24 | 5001104172 Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17635 | 5 8/9187 | 5 7/8448 |
25 | 5001103084 Coder THCS | Trần Thanh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 3837 | 5 1/535 | 3 2/3302 |
26 | 5001104085 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6393 | 5 2/2836 | 3 2/3557 |
27 | 5001103003 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hải Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.14 | 3218 | 5 1/1083 | 2.14 1/2135 |
28 | 5001104064 Coder THCS | Phạm Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 599 | 5 1/599 | |
29 | 5001104048 Coder Lớp Lá | Lê Minh Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 1055 | 0 1/-- | 5 1/1055 |
30 | 5001104051 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đức Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1088 | 5 1/1088 | |
31 | 5001104037 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 1389 | 5 1/1389 | |
32 | 5001104135 Coder THCS | Trần Nguyễn Xuân Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1593 | 5 1/1593 | 0 1/-- |
33 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3356 | 5 2/3356 | |
34 | 5001104184 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3462 | 5 2/3462 | |
35 | 5001104046 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiển Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3858 | 5 3/3858 | |
36 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4379 | 5 3/4379 | |
37 | 5001104123 Coder Lớp Lá | Võ Xuân Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 1881 | 3 1/1881 | 0 1/-- |
38 | 5001104174 Coder Lớp Lá | Lê Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | |
39 | 4901103021 Coder Lớp Lá | Hoàng Hữu Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 5001104014 Coder Lớp Lá | Trần Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | 5001104182 Coder Lớp Lá | Hoàng Nam Thanh Tiến Quốc Vượng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 5001104012 Coder Lớp Lá | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 5001104156 Coder Lớp Chồi | Lê Nguyễn Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |