Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:30:00 20/02/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:45:00 20/02/2025
Tổng thời gian thi: 135 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:45:00 20/02/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
15001103071
Coder Đại Học
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       805223310
5/10519
10
4/9934
10
1/4228
10
1/7299
10
1/4427
10
1/4610
10
2/7147
10
1/4069
24901103045
Coder Lớp Lá
Lê Thị Kim Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       78490208
1/4141
10
2/5852
10
1/4799
10
1/5097
10
1/5465
10
1/5666
10
1/5868
10
5/12132
35001103049
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78493228
1/7514
10
2/5558
10
1/4681
10
1/5102
10
1/7152
10
1/5587
10
1/5865
10
1/7863
45001104054
Coder Lớp Lá
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       78498668
1/3984
10
1/4866
10
3/7720
10
1/5912
10
1/6364
10
1/6507
10
1/7163
10
1/7350
55001104167
Coder Tiểu Học
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       78507458
1/4796
10
1/5524
10
1/5801
10
1/6058
10
1/6427
10
1/6955
10
1/7383
10
1/7801
64901103058
Coder Tiểu Học
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       78518998
8/15570
10
2/5643
10
1/4565
10
1/4685
10
1/5121
10
1/5249
10
1/5395
10
1/5671
75001103068
Coder Trung Cấp
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78584048
2/8784
10
1/4400
10
8/13466
10
1/5266
10
1/6672
10
1/5592
10
1/5839
10
2/8385
85001104035
Coder THCS
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78691258
23/33519
10
2/5379
10
1/4236
10
2/6697
10
2/5599
10
1/4466
10
1/4547
10
1/4682
95001103053
Coder THPT
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78691658
2/8362
10
1/6015
10
1/4471
10
2/6435
10
7/14877
10
4/10373
10
4/10344
10
2/8288
105001103023
Coder Trung Cấp
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       78831058
5/12036
10
5/12705
10
2/8603
10
2/8952
10
5/12602
10
2/9037
10
2/9061
10
3/10109
115001104073
Coder Lớp Lá
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       77486627
2/5609
10
1/5345
10
1/5684
10
1/5860
10
1/6271
10
1/6482
10
1/6581
10
1/6830
125001104178
Coder Lớp Lá
Lâm Mỹ Uyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       77601948
1/7820
9
3/8121
10
1/6044
10
1/6435
10
1/7906
10
3/9222
10
1/7055
10
1/7591
135001104058
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       73529298
1/4079
10
1/5102
10
1/5353
10
1/5795
5
2/9003
10
3/9121
10
1/7054
10
1/7422
145001103088
Coder Trung Cấp
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       71.33568078
1/6851
10
5/9903
10
1/3888
10
1/3435
10
3/9977
10
1/5961
10
1/6401
3.33
3/10391
155001103055
Coder THCS
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       704541010
4/10450
10
4/9521
10
1/4141
10
2/5061
10
1/6316
10
1/4815
10
1/5106
165001104134
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Công Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68336778
4/7194
10
1/3766
10
1/3953
10
1/4130
10
1/5730
10
1/4291
10
1/4613
175001103022
Coder Tiểu Học
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68393968
1/6012
10
1/4705
10
1/4943
10
1/5178
10
1/7267
10
1/5453
10
1/5838
185001103025
Coder Lớp Lá
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68458048
2/5477
10
1/4970
10
1/5542
10
1/6192
10
1/7776
10
1/7872
10
1/7975
195001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       68513208
4/9926
10
3/8168
10
2/5408
10
1/6454
10
2/6063
10
1/6272
10
2/9029
205001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68518578
3/7764
10
1/6050
10
1/6214
10
1/6382
10
2/8055
10
1/6962
10
3/10430
215001103074
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       68648628
1/7188
10
4/9978
10
3/8841
10
5/11342
10
1/7057
10
2/7805
10
6/12651
225001103010
Coder Tiểu Học
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68722158
4/8829
10
5/9987
10
1/5523
10
2/6990
10
8/16192
10
10/17696
10
1/6998
235001103040
Coder THCS
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       67467627
1/4224
10
1/6191
10
1/6645
10
1/7071
10
1/8026
10
1/7231
10
1/7374
245001103042
Coder Tiểu Học
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65.33499802
3/9687
10
1/4252
10
2/5614
10
2/6198
10
1/5298
10
1/5561
10
1/5955
3.33
1/7415
255001104150
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63408068
1/7184
10
2/8048
10
1/4024
10
1/5125
5
1/6400
10
2/5768
10
1/4257
264901104139
Coder THCS
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       63437268
1/7173
10
2/5320
10
1/4385
10
1/4617
5
3/10332
10
2/6458
10
1/5441
275001103051
Coder Đại Học
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63444958
1/6991
10
1/4500
10
1/4641
10
1/4852
5
4/11607
10
1/5891
10
1/6013
285001103015
Coder THCS
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63461178
1/4267
5
6/12998
10
1/4513
10
1/4869
10
2/7713
10
1/5809
10
1/5948
0
1/--
295001103073
Coder Cao Đẳng
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604262410
1/4541
10
1/4021
10
1/4249
10
6/13663
10
3/7903
10
3/8247
305001103038
Coder Tiểu Học
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58422978
1/7238
10
3/7784
10
1/3891
10
1/4109
0
6/--
10
6/12035
10
3/7240
315001103008
Coder THCS
Phạm Tường Quỳnh Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       56.33691033
6/14035
10
3/7960
10
1/5896
10
3/8477
10
4/11137
3.33
5/11328
10
3/10270
325001104158
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53426488
1/4279
10
2/6623
10
4/9282
10
1/5984
10
1/6209
5
4/10271
335001103065
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502944610
2/8195
10
1/5657
10
2/5248
10
1/5074
10
1/5272
345001103093
Coder THCS
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503629710
1/5673
10
1/6676
10
2/8213
10
1/7832
10
1/7903
355001104025
Coder Lớp Lá
Phạm Thành Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       504207810
4/10901
10
2/8873
10
1/5382
10
2/8814
10
3/8108
365001103062
Coder THPT
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       506888510
7/11801
10
10/18762
10
6/11656
10
1/6957
10
11/19709
375001103078
Coder Lớp Lá
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48349838
1/5617
10
2/7764
10
1/6813
10
1/7163
10
1/7626
385001104146
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       46.674349710
1/6033
10
2/8420
10
7/14711
6.67
1/8022
10
2/6311
394901103062
Coder Lớp Lá
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       41.673154810
1/4880
10
2/5873
5
1/7905
6.67
2/7457
10
1/5433
405001104078
Coder Tiểu Học
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       28277168
2/7074
10
5/12602
10
1/8040
415001103060
Coder THCS
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201754210
1/7375
10
3/10167
0
1/--
425001104142
Coder Lớp Chồi
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       880958
1/8095
435001104122
Coder Tiểu Học
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1125610
1/--
1
5/12561
444501104133
Coder Tiểu Học
Hà Văn Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454808103004
Coder Lớp Mầm
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
465001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
475001104157
Coder Tiểu Học
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
485001104086
Coder Lớp Chồi
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
495001103033
Coder Đại Học
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
505001103018
Coder THCS
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
515001104023
Coder Lớp Lá
Huỳnh Lê Duy Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00