Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001103071 Coder Đại Học | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 52233 | 10 5/10519 | 10 4/9934 | 10 1/4228 | 10 1/7299 | 10 1/4427 | 10 1/4610 | 10 2/7147 | 10 1/4069 |
2 | 4901103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 49020 | 8 1/4141 | 10 2/5852 | 10 1/4799 | 10 1/5097 | 10 1/5465 | 10 1/5666 | 10 1/5868 | 10 5/12132 |
3 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 49322 | 8 1/7514 | 10 2/5558 | 10 1/4681 | 10 1/5102 | 10 1/7152 | 10 1/5587 | 10 1/5865 | 10 1/7863 |
4 | 5001104054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 49866 | 8 1/3984 | 10 1/4866 | 10 3/7720 | 10 1/5912 | 10 1/6364 | 10 1/6507 | 10 1/7163 | 10 1/7350 |
5 | 5001104167 Coder Tiểu Học | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 50745 | 8 1/4796 | 10 1/5524 | 10 1/5801 | 10 1/6058 | 10 1/6427 | 10 1/6955 | 10 1/7383 | 10 1/7801 |
6 | 4901103058 Coder Tiểu Học | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 51899 | 8 8/15570 | 10 2/5643 | 10 1/4565 | 10 1/4685 | 10 1/5121 | 10 1/5249 | 10 1/5395 | 10 1/5671 |
7 | 5001103068 Coder Trung Cấp | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 58404 | 8 2/8784 | 10 1/4400 | 10 8/13466 | 10 1/5266 | 10 1/6672 | 10 1/5592 | 10 1/5839 | 10 2/8385 |
8 | 5001104035 Coder THCS | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 69125 | 8 23/33519 | 10 2/5379 | 10 1/4236 | 10 2/6697 | 10 2/5599 | 10 1/4466 | 10 1/4547 | 10 1/4682 |
9 | 5001103053 Coder THPT | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 69165 | 8 2/8362 | 10 1/6015 | 10 1/4471 | 10 2/6435 | 10 7/14877 | 10 4/10373 | 10 4/10344 | 10 2/8288 |
10 | 5001103023 Coder Trung Cấp | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 83105 | 8 5/12036 | 10 5/12705 | 10 2/8603 | 10 2/8952 | 10 5/12602 | 10 2/9037 | 10 2/9061 | 10 3/10109 |
11 | 5001104073 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 77 | 48662 | 7 2/5609 | 10 1/5345 | 10 1/5684 | 10 1/5860 | 10 1/6271 | 10 1/6482 | 10 1/6581 | 10 1/6830 |
12 | 5001104178 Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 77 | 60194 | 8 1/7820 | 9 3/8121 | 10 1/6044 | 10 1/6435 | 10 1/7906 | 10 3/9222 | 10 1/7055 | 10 1/7591 |
13 | 5001104058 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 52929 | 8 1/4079 | 10 1/5102 | 10 1/5353 | 10 1/5795 | 5 2/9003 | 10 3/9121 | 10 1/7054 | 10 1/7422 |
14 | 5001103088 Coder Trung Cấp | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 71.33 | 56807 | 8 1/6851 | 10 5/9903 | 10 1/3888 | 10 1/3435 | 10 3/9977 | 10 1/5961 | 10 1/6401 | 3.33 3/10391 |
15 | 5001103055 Coder THCS | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 45410 | 10 4/10450 | 10 4/9521 | 10 1/4141 | 10 2/5061 | 10 1/6316 | 10 1/4815 | 10 1/5106 | |
16 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 33677 | 8 4/7194 | 10 1/3766 | 10 1/3953 | 10 1/4130 | 10 1/5730 | 10 1/4291 | 10 1/4613 | |
17 | 5001103022 Coder Tiểu Học | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 39396 | 8 1/6012 | 10 1/4705 | 10 1/4943 | 10 1/5178 | 10 1/7267 | 10 1/5453 | 10 1/5838 | |
18 | 5001103025 Coder Lớp Lá | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 45804 | 8 2/5477 | 10 1/4970 | 10 1/5542 | 10 1/6192 | 10 1/7776 | 10 1/7872 | 10 1/7975 | |
19 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68 | 51320 | 8 4/9926 | | 10 3/8168 | 10 2/5408 | 10 1/6454 | 10 2/6063 | 10 1/6272 | 10 2/9029 |
20 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 51857 | 8 3/7764 | 10 1/6050 | 10 1/6214 | 10 1/6382 | | 10 2/8055 | 10 1/6962 | 10 3/10430 |
21 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68 | 64862 | 8 1/7188 | 10 4/9978 | 10 3/8841 | 10 5/11342 | 10 1/7057 | 10 2/7805 | 10 6/12651 | |
22 | 5001103010 Coder Tiểu Học | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 72215 | 8 4/8829 | 10 5/9987 | 10 1/5523 | 10 2/6990 | 10 8/16192 | 10 10/17696 | 10 1/6998 | |
23 | 5001103040 Coder THCS | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 67 | 46762 | 7 1/4224 | 10 1/6191 | 10 1/6645 | 10 1/7071 | 10 1/8026 | 10 1/7231 | 10 1/7374 | |
24 | 5001103042 Coder Tiểu Học | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65.33 | 49980 | 2 3/9687 | 10 1/4252 | 10 2/5614 | 10 2/6198 | 10 1/5298 | 10 1/5561 | 10 1/5955 | 3.33 1/7415 |
25 | 5001104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 40806 | 8 1/7184 | 10 2/8048 | 10 1/4024 | 10 1/5125 | 5 1/6400 | 10 2/5768 | 10 1/4257 | |
26 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 63 | 43726 | 8 1/7173 | 10 2/5320 | 10 1/4385 | 10 1/4617 | 5 3/10332 | 10 2/6458 | 10 1/5441 | |
27 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 44495 | 8 1/6991 | 10 1/4500 | 10 1/4641 | 10 1/4852 | 5 4/11607 | 10 1/5891 | 10 1/6013 | |
28 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 46117 | 8 1/4267 | 5 6/12998 | 10 1/4513 | 10 1/4869 | 10 2/7713 | 10 1/5809 | 10 1/5948 | 0 1/-- |
29 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 42624 | | 10 1/4541 | 10 1/4021 | 10 1/4249 | 10 6/13663 | 10 3/7903 | 10 3/8247 | |
30 | 5001103038 Coder Tiểu Học | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 42297 | 8 1/7238 | 10 3/7784 | 10 1/3891 | 10 1/4109 | 0 6/-- | 10 6/12035 | 10 3/7240 | |
31 | 5001103008 Coder THCS | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56.33 | 69103 | 3 6/14035 | 10 3/7960 | 10 1/5896 | 10 3/8477 | 10 4/11137 | 3.33 5/11328 | 10 3/10270 | |
32 | 5001104158 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 42648 | 8 1/4279 | 10 2/6623 | 10 4/9282 | 10 1/5984 | | 10 1/6209 | 5 4/10271 | |
33 | 5001103065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 29446 | | 10 2/8195 | 10 1/5657 | 10 2/5248 | | 10 1/5074 | 10 1/5272 | |
34 | 5001103093 Coder THCS | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 36297 | | 10 1/5673 | 10 1/6676 | 10 2/8213 | | 10 1/7832 | 10 1/7903 | |
35 | 5001104025 Coder Lớp Lá | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 42078 | | 10 4/10901 | 10 2/8873 | 10 1/5382 | | 10 2/8814 | 10 3/8108 | |
36 | 5001103062 Coder THPT | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 68885 | | 10 7/11801 | 10 10/18762 | 10 6/11656 | | 10 1/6957 | 10 11/19709 | |
37 | 5001103078 Coder Lớp Lá | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 34983 | 8 1/5617 | 10 2/7764 | 10 1/6813 | 10 1/7163 | | | 10 1/7626 | |
38 | 5001104146 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thiện Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46.67 | 43497 | | 10 1/6033 | 10 2/8420 | 10 7/14711 | | 6.67 1/8022 | 10 2/6311 | |
39 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 41.67 | 31548 | | | 10 1/4880 | 10 2/5873 | 5 1/7905 | 6.67 2/7457 | 10 1/5433 | |
40 | 5001104078 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 27716 | 8 2/7074 | 10 5/12602 | 10 1/8040 | | | | | |
41 | 5001103060 Coder THCS | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17542 | | | 10 1/7375 | 10 3/10167 | | 0 1/-- | | |
42 | 5001104142 Coder Lớp Chồi | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 8095 | 8 1/8095 | | | | | | | |
43 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 12561 | 0 1/-- | 1 5/12561 | | | | | | |
44 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
45 | 4808103004 Coder Lớp Mầm | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
46 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
47 | 5001104157 Coder Tiểu Học | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
48 | 5001104086 Coder Lớp Chồi | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
49 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
50 | 5001103018 Coder THCS | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
51 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |