Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:30:00 21/02/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:30:00 21/02/2025
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:30:00 21/02/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14901103065
Coder Đại Học
Đặng Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802378110
5/6820
10
1/2129
10
1/2209
10
1/2278
10
1/2418
10
1/2531
10
1/2650
10
1/2746
24901103011
Coder THCS
Dương Thị Thu DIểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803198610
2/7178
10
1/1758
10
1/2064
10
1/2319
10
2/5085
10
1/4040
10
1/4205
10
1/5337
34501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803338810
4/7951
10
1/2697
10
1/2933
10
1/3272
10
1/3413
10
1/3848
10
1/3945
10
2/5329
44701104229
Coder Thạc Sĩ
TÔN THẤT TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803523210
2/7197
10
1/3086
10
1/3503
10
1/2183
10
1/4361
10
1/4508
10
1/4611
10
1/5783
54701104150
Coder THCS
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       78285558
12/15759
10
1/2079
10
1/1658
10
1/1699
10
1/1769
10
1/1814
10
1/1859
10
1/1918
65001104098
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       78348068
1/2160
10
2/3632
10
1/2927
10
1/3467
10
1/4053
10
2/5526
10
1/6134
10
1/6907
74601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78365258
2/3210
10
2/3660
10
1/2606
10
1/2711
10
8/12213
10
1/3960
10
1/4021
10
1/4144
84701104131
Coder Lớp Lá
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78383008
14/19767
10
2/4829
10
1/1548
10
1/1783
10
1/1993
10
2/3361
10
1/2373
10
1/2646
94601104128
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78387998
1/2697
10
1/3347
10
2/4939
10
1/4510
10
1/4980
10
1/5559
10
1/6100
10
1/6667
105001104101
Coder Lớp Lá
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       78461028
4/9612
10
1/2092
10
1/2263
10
3/5118
10
10/16200
10
1/4152
10
1/3672
10
1/2993
114901103092
Coder Lớp Lá
Lê Phan Tấn Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78477858
1/3933
10
2/6439
10
1/5386
10
3/7925
10
1/5795
10
1/5951
10
1/6046
10
1/6310
124901103048
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Luân
Chưa cài đặt thông tin trường
       78542028
10/17984
10
1/3060
10
1/3262
10
2/4809
10
3/8483
10
1/5069
10
1/3885
10
2/7650
134801104103
Coder THCS
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       78571238
3/6751
10
2/5920
10
1/4905
10
1/5484
10
5/11961
10
2/7552
10
2/7809
10
1/6741
144901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       77316377
4/10133
10
1/3560
10
1/1848
10
1/2030
10
1/3051
10
1/2479
10
1/2235
10
2/6301
155001104131
Coder Tiểu Học
Hồ Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       77489377
7/12084
10
1/1989
10
2/3434
10
4/6594
10
5/9523
10
3/6068
10
2/5139
10
1/4106
165001104063
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Trường Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       75548378
3/8987
7
6/12834
10
1/3539
10
1/3892
10
1/6935
10
2/8262
10
1/5075
10
1/5313
174701103025
Coder Lớp Lá
VÕ PHẠM TUẤN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       73366648
1/2629
10
2/5182
10
1/2734
10
1/4181
5
3/6938
10
1/4761
10
1/5031
10
1/5208
185001104059
Coder Tiểu Học
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       73441348
1/2431
10
2/5420
10
3/6367
10
1/3766
5
3/8561
10
1/5100
10
2/6953
10
1/5536
195001104170
Coder THCS
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       73650578
13/18056
10
4/7508
10
1/3998
10
1/4274
5
3/7758
10
1/5658
10
2/7101
10
4/10704
205001103014
Coder Tiểu Học
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68294388
1/5232
10
3/6821
10
1/2113
10
1/1809
10
1/6691
10
2/3788
10
1/2984
215001104027
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tiến Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       68320628
2/8175
10
1/2603
10
1/2812
10
1/3317
10
1/5383
10
2/5318
10
1/4454
225001104094
Coder Lớp Lá
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       68397268
2/6641
10
3/5035
10
1/3005
10
1/3299
10
3/8620
10
1/5813
10
2/7313
235001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68411158
1/6023
10
6/9054
10
1/4297
10
1/3785
10
2/5881
10
3/6508
10
1/5567
245001104130
Coder Lớp Lá
Lê Ngọc Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       68431818
4/10059
10
5/10422
10
1/1957
10
1/2725
10
3/8528
10
1/4804
10
2/4686
255001104117
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68518678
1/5419
10
8/15557
10
1/2520
10
3/6838
10
2/6318
10
2/7356
10
2/7859
265001104090
Coder THCS
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66408678
2/6046
8
4/9270
10
2/3742
10
1/2684
10
1/7152
10
3/8777
10
1/3196
275001104175
Coder THCS
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63340558
1/5833
10
1/2015
10
1/2136
10
1/2524
5
7/13880
10
1/3771
10
1/3896
285001104126
Coder Tiểu Học
Quân OwO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602906010
1/3285
10
1/3789
10
2/5317
10
1/5501
10
1/5547
10
1/5621
295001104102
Coder Tiểu Học
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58231458
1/2415
10
1/3322
10
1/3520
10
1/3825
10
2/5491
10
1/4572
305001103091
Coder Tiểu Học
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58350688
4/10454
10
7/11932
10
1/1914
10
1/2324
10
3/5291
10
1/3153
315001104057
Coder Lớp Lá
Danh Đức Khánh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       58361828
1/3934
10
1/4164
10
1/4300
10
7/11951
10
1/4939
10
1/6894
325001103009
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Danh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58430978
3/5512
10
5/8675
10
1/4000
10
1/4181
10
2/7825
10
6/12904
335001103046
Coder Lớp Lá
Vũ Thị Thủy Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57350058
1/5473
9
4/7267
10
2/5106
10
2/5323
10
2/5798
10
2/6038
345001103028
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       551977710
1/1879
10
1/2120
10
1/2277
5
1/6900
10
2/3832
10
1/2769
355001104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       552303610
1/5557
10
1/1715
10
1/2294
5
1/4301
10
1/4415
10
1/4754
365001103041
Coder Lớp Lá
Phan Thị Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       553522710
2/5353
10
1/4570
10
1/5315
5
1/6245
10
1/6826
10
1/6918
375001104009
Coder Lớp Lá
Trần Thế Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502367710
2/8352
10
1/4835
10
1/3321
10
1/4573
10
1/2596
384801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48108028
1/1562
10
1/1907
10
2/3344
10
1/2220
10
1/1769
395001104041
Coder Tiểu Học
Đoàn Thanh Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38247738
4/6539
10
3/7257
10
1/5050
10
1/5927
405001104133
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Cao Sang
Chưa cài đặt thông tin trường
       20105720
4/--
10
1/4920
10
1/5652
0
1/--
414701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
425001104183
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
435001104147
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464901103096
Coder Tiểu Học
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
485001104144
Coder Lớp Chồi
Hoàng Nhật Thái
Chưa cài đặt thông tin trường
       00