Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 23781 | 10 5/6820 | 10 1/2129 | 10 1/2209 | 10 1/2278 | 10 1/2418 | 10 1/2531 | 10 1/2650 | 10 1/2746 |
2 | 4901103011 Coder THCS | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31986 | 10 2/7178 | 10 1/1758 | 10 1/2064 | 10 1/2319 | 10 2/5085 | 10 1/4040 | 10 1/4205 | 10 1/5337 |
3 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 33388 | 10 4/7951 | 10 1/2697 | 10 1/2933 | 10 1/3272 | 10 1/3413 | 10 1/3848 | 10 1/3945 | 10 2/5329 |
4 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 35232 | 10 2/7197 | 10 1/3086 | 10 1/3503 | 10 1/2183 | 10 1/4361 | 10 1/4508 | 10 1/4611 | 10 1/5783 |
5 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 78 | 28555 | 8 12/15759 | 10 1/2079 | 10 1/1658 | 10 1/1699 | 10 1/1769 | 10 1/1814 | 10 1/1859 | 10 1/1918 |
6 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 34806 | 8 1/2160 | 10 2/3632 | 10 1/2927 | 10 1/3467 | 10 1/4053 | 10 2/5526 | 10 1/6134 | 10 1/6907 |
7 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 36525 | 8 2/3210 | 10 2/3660 | 10 1/2606 | 10 1/2711 | 10 8/12213 | 10 1/3960 | 10 1/4021 | 10 1/4144 |
8 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 38300 | 8 14/19767 | 10 2/4829 | 10 1/1548 | 10 1/1783 | 10 1/1993 | 10 2/3361 | 10 1/2373 | 10 1/2646 |
9 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 38799 | 8 1/2697 | 10 1/3347 | 10 2/4939 | 10 1/4510 | 10 1/4980 | 10 1/5559 | 10 1/6100 | 10 1/6667 |
10 | 5001104101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 46102 | 8 4/9612 | 10 1/2092 | 10 1/2263 | 10 3/5118 | 10 10/16200 | 10 1/4152 | 10 1/3672 | 10 1/2993 |
11 | 4901103092 Coder Lớp Lá | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 47785 | 8 1/3933 | 10 2/6439 | 10 1/5386 | 10 3/7925 | 10 1/5795 | 10 1/5951 | 10 1/6046 | 10 1/6310 |
12 | 4901103048 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 54202 | 8 10/17984 | 10 1/3060 | 10 1/3262 | 10 2/4809 | 10 3/8483 | 10 1/5069 | 10 1/3885 | 10 2/7650 |
13 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 57123 | 8 3/6751 | 10 2/5920 | 10 1/4905 | 10 1/5484 | 10 5/11961 | 10 2/7552 | 10 2/7809 | 10 1/6741 |
14 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 31637 | 7 4/10133 | 10 1/3560 | 10 1/1848 | 10 1/2030 | 10 1/3051 | 10 1/2479 | 10 1/2235 | 10 2/6301 |
15 | 5001104131 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 48937 | 7 7/12084 | 10 1/1989 | 10 2/3434 | 10 4/6594 | 10 5/9523 | 10 3/6068 | 10 2/5139 | 10 1/4106 |
16 | 5001104063 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 75 | 54837 | 8 3/8987 | 7 6/12834 | 10 1/3539 | 10 1/3892 | 10 1/6935 | 10 2/8262 | 10 1/5075 | 10 1/5313 |
17 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 36664 | 8 1/2629 | 10 2/5182 | 10 1/2734 | 10 1/4181 | 5 3/6938 | 10 1/4761 | 10 1/5031 | 10 1/5208 |
18 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 44134 | 8 1/2431 | 10 2/5420 | 10 3/6367 | 10 1/3766 | 5 3/8561 | 10 1/5100 | 10 2/6953 | 10 1/5536 |
19 | 5001104170 Coder THCS | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 65057 | 8 13/18056 | 10 4/7508 | 10 1/3998 | 10 1/4274 | 5 3/7758 | 10 1/5658 | 10 2/7101 | 10 4/10704 |
20 | 5001103014 Coder Tiểu Học | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 29438 | 8 1/5232 | 10 3/6821 | 10 1/2113 | 10 1/1809 | 10 1/6691 | 10 2/3788 | 10 1/2984 | |
21 | 5001104027 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68 | 32062 | 8 2/8175 | 10 1/2603 | 10 1/2812 | 10 1/3317 | 10 1/5383 | 10 2/5318 | 10 1/4454 | |
22 | 5001104094 Coder Lớp Lá | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 68 | 39726 | 8 2/6641 | 10 3/5035 | 10 1/3005 | 10 1/3299 | 10 3/8620 | 10 1/5813 | 10 2/7313 | |
23 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 41115 | 8 1/6023 | 10 6/9054 | 10 1/4297 | 10 1/3785 | | 10 2/5881 | 10 3/6508 | 10 1/5567 |
24 | 5001104130 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68 | 43181 | 8 4/10059 | 10 5/10422 | 10 1/1957 | 10 1/2725 | 10 3/8528 | 10 1/4804 | 10 2/4686 | |
25 | 5001104117 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 51867 | 8 1/5419 | 10 8/15557 | 10 1/2520 | 10 3/6838 | 10 2/6318 | 10 2/7356 | 10 2/7859 | |
26 | 5001104090 Coder THCS | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 40867 | 8 2/6046 | 8 4/9270 | 10 2/3742 | 10 1/2684 | 10 1/7152 | 10 3/8777 | 10 1/3196 | |
27 | 5001104175 Coder THCS | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 34055 | 8 1/5833 | 10 1/2015 | 10 1/2136 | 10 1/2524 | 5 7/13880 | 10 1/3771 | 10 1/3896 | |
28 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Quân OwO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 29060 | | 10 1/3285 | 10 1/3789 | 10 2/5317 | 10 1/5501 | 10 1/5547 | 10 1/5621 | |
29 | 5001104102 Coder Tiểu Học | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 23145 | 8 1/2415 | 10 1/3322 | 10 1/3520 | 10 1/3825 | | 10 2/5491 | 10 1/4572 | |
30 | 5001103091 Coder Tiểu Học | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 35068 | 8 4/10454 | 10 7/11932 | 10 1/1914 | 10 1/2324 | | 10 3/5291 | 10 1/3153 | |
31 | 5001104057 Coder Lớp Lá | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58 | 36182 | 8 1/3934 | | 10 1/4164 | 10 1/4300 | | 10 7/11951 | 10 1/4939 | 10 1/6894 |
32 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 43097 | 8 3/5512 | 10 5/8675 | 10 1/4000 | 10 1/4181 | 10 2/7825 | 10 6/12904 | | |
33 | 5001103046 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Thủy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 35005 | 8 1/5473 | 9 4/7267 | 10 2/5106 | 10 2/5323 | | 10 2/5798 | 10 2/6038 | |
34 | 5001103028 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 19777 | | 10 1/1879 | 10 1/2120 | 10 1/2277 | 5 1/6900 | 10 2/3832 | 10 1/2769 | |
35 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 23036 | | 10 1/5557 | 10 1/1715 | 10 1/2294 | 5 1/4301 | 10 1/4415 | 10 1/4754 | |
36 | 5001103041 Coder Lớp Lá | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 35227 | | 10 2/5353 | 10 1/4570 | 10 1/5315 | 5 1/6245 | 10 1/6826 | 10 1/6918 | |
37 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23677 | | 10 2/8352 | 10 1/4835 | 10 1/3321 | | 10 1/4573 | 10 1/2596 | |
38 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 10802 | 8 1/1562 | | | 10 1/1907 | 10 2/3344 | | 10 1/2220 | 10 1/1769 |
39 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 24773 | 8 4/6539 | 10 3/7257 | 10 1/5050 | 10 1/5927 | | | | |
40 | 5001104133 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Cao Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10572 | | 0 4/-- | 10 1/4920 | 10 1/5652 | | 0 1/-- | | |
41 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
42 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
43 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
44 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
45 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
46 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
47 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
48 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |