Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:30:00 21/02/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:30:00 21/02/2025
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:30:00 21/02/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14901103013
Coder THCS
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802794010
3/6035
10
5/10395
10
1/802
10
1/1099
10
1/1587
10
1/1911
10
2/3458
10
1/2653
24901104042
Coder Trung Cấp
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803121010
6/11785
10
1/3859
10
1/3331
10
1/929
10
3/3976
10
1/2886
10
1/1789
10
1/2655
35001104166
Coder THPT
Nguyễn Lê Hương Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803889510
5/9931
10
4/5850
10
1/2205
10
1/2422
10
1/2991
10
4/7782
10
1/3694
10
1/4020
44901103004
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804203210
6/12573
10
1/2797
10
1/2973
10
1/3199
10
1/1469
10
2/4870
10
3/6178
10
4/7973
54901103081
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804270710
5/10847
10
4/9945
10
2/2798
10
1/921
10
2/7983
10
1/1928
10
1/2332
10
2/5953
64901103009
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Xuyến Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       79616789
4/9143
10
2/6946
10
3/3905
10
1/4591
10
2/7158
10
2/7278
10
7/11291
10
6/11366
74901103064
Coder THPT
Phan Phi Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78224858
2/3397
10
3/5187
10
2/4121
10
1/1006
10
1/1215
10
2/4303
10
1/1478
10
1/1778
84901103027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       78320278
2/5793
10
4/7777
10
1/2104
10
1/2264
10
1/3447
10
1/2784
10
1/2596
10
1/5262
94801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       78329498
1/5005
10
4/8980
10
1/950
10
1/1308
10
2/5427
10
1/2240
10
2/4241
10
1/4798
104801103038
Coder Trung Cấp
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78335358
1/1428
10
6/8009
10
1/2342
10
2/3908
10
2/4644
10
2/4913
10
1/3888
10
1/4403
114901103025
Coder Tiểu Học
Võ Nhật Song Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       78349828
3/8049
10
1/1579
10
1/1793
10
1/2275
10
2/4003
10
1/2969
10
1/5270
10
4/9044
125001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       78366358
3/7966
10
3/5262
10
2/4125
10
1/1562
10
1/1780
10
2/4287
10
2/4220
10
3/7433
134901104175
Coder THCS
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       78425348
6/13152
10
1/4525
10
1/1204
10
1/1694
10
5/10920
10
1/2602
10
2/3356
10
1/5081
144901103019
Coder THPT
Võ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       78453458
3/4381
10
2/3488
10
2/3664
10
2/3840
10
1/4069
10
7/11917
10
4/8593
10
1/5393
155001104034
Coder Tiểu Học
La Nguyễn Nhật Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       78551628
1/4770
10
3/7623
10
1/5293
10
5/10314
10
3/8470
10
1/6138
10
1/6235
10
1/6319
164901103006
Coder THCS
Huỳnh Thị Hồng Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       78584938
3/6352
10
7/9349
10
6/8616
10
4/6537
10
8/11803
10
1/3556
10
1/3649
10
5/8631
175001104005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78667008
14/22759
10
7/13041
10
1/3517
10
1/3815
10
1/5499
10
4/8103
10
1/4731
10
1/5235
184801103002
Coder THCS
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       76273348
1/2086
8
2/4304
10
1/3186
10
1/3386
10
1/3464
10
1/3519
10
1/3582
10
1/3807
195001104066
Coder Lớp Lá
Vũ Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       73430798
3/6857
10
5/10084
10
1/1490
10
2/3043
5
5/9989
10
1/3064
10
1/3630
10
1/4922
205001104168
Coder Lớp Lá
Phan Phước Đông Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       71.674163110
8/9735
10
1/2211
10
1/2371
10
1/2544
5
2/6024
6.67
5/9451
10
2/4996
10
1/4299
214901104161
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       69.67418348
2/3784
10
1/5917
10
1/2799
10
1/3053
5
3/6866
10
1/4830
10
1/5008
6.67
3/9577
224701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68170128
1/933
10
1/3149
10
1/1295
10
1/1922
10
1/2465
10
2/4554
10
1/2694
0
2/--
235001104154
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68246808
1/5936
10
1/1287
10
1/1583
10
1/2359
10
2/6597
10
1/3356
10
1/3562
245001104062
Coder Lớp Lá
Nguyễn Xuân Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68262578
1/5533
10
1/3975
10
2/2978
10
1/2646
10
1/4740
10
1/2976
10
1/3409
254901103028
Coder Tiểu Học
Hà Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68274438
1/1790
10
1/2703
10
1/2973
10
1/3748
0
1/--
10
1/4166
10
1/4576
10
2/7487
265001104164
Coder Lớp Lá
Phùng Văn Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67562157
12/15537
10
5/8336
10
2/4893
10
3/6237
10
4/8329
10
1/5024
10
3/7859
275001104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       63297968
3/8631
10
1/1394
10
1/1795
10
1/2093
5
3/9594
10
1/2969
10
1/3320
284901103016
Coder Lớp Lá
Đặng Ánh Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63299788
1/6770
10
1/5908
10
1/1122
10
1/1422
5
4/10633
10
1/1894
10
1/2229
294701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       62.5422448
1/2518
7
5/10044
10
1/5401
10
1/6283
0
1/--
10
1/6130
7.5
1/5797
10
1/6071
305001104097
Coder Tiểu Học
Lê Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60163558
2/2282
2
2/2788
10
1/1728
10
1/1995
10
1/2329
10
1/2459
10
1/2774
315001104029
Coder THCS
Lê Thụy Ngọc Diễm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601683010
1/3600
10
1/1265
10
1/1563
10
1/5614
10
1/2101
10
1/2687
0
1/--
325001104038
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       58125098
1/1190
10
2/3416
10
1/1586
10
1/1813
10
1/2093
10
1/2411
335001104067
Coder Lớp Lá
Phan Lê Mỹ Huyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       58150628
1/1322
0
6/--
10
1/2175
10
2/3521
10
1/2565
10
1/2703
10
1/2776
345001104155
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Anh Thu
Chưa cài đặt thông tin trường
       58161248
2/2782
10
1/2045
10
1/2361
10
1/2855
10
1/2943
10
1/3138
355001104033
Coder Tiểu Học
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58292458
1/2278
10
4/6821
10
2/4729
10
1/3911
10
3/6835
10
1/4671
365001104019
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501789810
1/1814
10
1/2178
10
1/2614
10
1/3604
10
4/7688
375001104161
Coder Lớp Lá
Đặng Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503067410
11/14045
10
3/4865
10
3/5166
0
2/--
10
1/3385
10
1/3213
0
6/--
385001104011
Coder Lớp Lá
Kha Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       43.334167510
7/10224
10
2/4611
10
3/8113
3.33
4/10474
10
3/8253
395001104153
Coder Lớp Lá
Võ Tấn Thiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       404078510
11/14849
10
4/6790
10
4/7366
10
7/11780
0
4/--
404901103043
Coder Lớp Lá
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       39154089
2/3667
10
1/2890
10
1/3392
0
3/--
10
1/5459
415001104163
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       38.333893110
2/7270
10
3/8501
0
1/--
8.33
6/12132
10
5/11028
425001104171
Coder Lớp Lá
Phan Võ Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33.3389038
1/953
2
1/1330
10
1/1524
10
1/1724
3.33
1/3372
435001104039
Coder Lớp Chồi
Mai Giang Đông Gun
Chưa cài đặt thông tin trường
       20132970
1/--
0
1/--
10
1/6325
10
1/6972
445001104093
Coder Lớp Lá
Bùi Nhật Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       1083880
3/--
0
1/--
10
3/8388
455001104179
Coder Lớp Lá
Tiêu Trọng Vĩnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
465001104020
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Công
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484901104163
Coder Lớp Lá
Lưu Quang Trường
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
495001104001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Phú An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
515001104139
Coder THCS
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00