Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 27940 | 10 3/6035 | 10 5/10395 | 10 1/802 | 10 1/1099 | 10 1/1587 | 10 1/1911 | 10 2/3458 | 10 1/2653 |
2 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31210 | 10 6/11785 | 10 1/3859 | 10 1/3331 | 10 1/929 | 10 3/3976 | 10 1/2886 | 10 1/1789 | 10 1/2655 |
3 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 38895 | 10 5/9931 | 10 4/5850 | 10 1/2205 | 10 1/2422 | 10 1/2991 | 10 4/7782 | 10 1/3694 | 10 1/4020 |
4 | 4901103004 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 42032 | 10 6/12573 | 10 1/2797 | 10 1/2973 | 10 1/3199 | 10 1/1469 | 10 2/4870 | 10 3/6178 | 10 4/7973 |
5 | 4901103081 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 42707 | 10 5/10847 | 10 4/9945 | 10 2/2798 | 10 1/921 | 10 2/7983 | 10 1/1928 | 10 1/2332 | 10 2/5953 |
6 | 4901103009 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 79 | 61678 | 9 4/9143 | 10 2/6946 | 10 3/3905 | 10 1/4591 | 10 2/7158 | 10 2/7278 | 10 7/11291 | 10 6/11366 |
7 | 4901103064 Coder THPT | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 22485 | 8 2/3397 | 10 3/5187 | 10 2/4121 | 10 1/1006 | 10 1/1215 | 10 2/4303 | 10 1/1478 | 10 1/1778 |
8 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 32027 | 8 2/5793 | 10 4/7777 | 10 1/2104 | 10 1/2264 | 10 1/3447 | 10 1/2784 | 10 1/2596 | 10 1/5262 |
9 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 32949 | 8 1/5005 | 10 4/8980 | 10 1/950 | 10 1/1308 | 10 2/5427 | 10 1/2240 | 10 2/4241 | 10 1/4798 |
10 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 33535 | 8 1/1428 | 10 6/8009 | 10 1/2342 | 10 2/3908 | 10 2/4644 | 10 2/4913 | 10 1/3888 | 10 1/4403 |
11 | 4901103025 Coder Tiểu Học | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 34982 | 8 3/8049 | 10 1/1579 | 10 1/1793 | 10 1/2275 | 10 2/4003 | 10 1/2969 | 10 1/5270 | 10 4/9044 |
12 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 36635 | 8 3/7966 | 10 3/5262 | 10 2/4125 | 10 1/1562 | 10 1/1780 | 10 2/4287 | 10 2/4220 | 10 3/7433 |
13 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 42534 | 8 6/13152 | 10 1/4525 | 10 1/1204 | 10 1/1694 | 10 5/10920 | 10 1/2602 | 10 2/3356 | 10 1/5081 |
14 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 45345 | 8 3/4381 | 10 2/3488 | 10 2/3664 | 10 2/3840 | 10 1/4069 | 10 7/11917 | 10 4/8593 | 10 1/5393 |
15 | 5001104034 Coder Tiểu Học | La Nguyễn Nhật Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 55162 | 8 1/4770 | 10 3/7623 | 10 1/5293 | 10 5/10314 | 10 3/8470 | 10 1/6138 | 10 1/6235 | 10 1/6319 |
16 | 4901103006 Coder THCS | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 78 | 58493 | 8 3/6352 | 10 7/9349 | 10 6/8616 | 10 4/6537 | 10 8/11803 | 10 1/3556 | 10 1/3649 | 10 5/8631 |
17 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78 | 66700 | 8 14/22759 | 10 7/13041 | 10 1/3517 | 10 1/3815 | 10 1/5499 | 10 4/8103 | 10 1/4731 | 10 1/5235 |
18 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 76 | 27334 | 8 1/2086 | 8 2/4304 | 10 1/3186 | 10 1/3386 | 10 1/3464 | 10 1/3519 | 10 1/3582 | 10 1/3807 |
19 | 5001104066 Coder Lớp Lá | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 73 | 43079 | 8 3/6857 | 10 5/10084 | 10 1/1490 | 10 2/3043 | 5 5/9989 | 10 1/3064 | 10 1/3630 | 10 1/4922 |
20 | 5001104168 Coder Lớp Lá | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 71.67 | 41631 | 10 8/9735 | 10 1/2211 | 10 1/2371 | 10 1/2544 | 5 2/6024 | 6.67 5/9451 | 10 2/4996 | 10 1/4299 |
21 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 69.67 | 41834 | 8 2/3784 | 10 1/5917 | 10 1/2799 | 10 1/3053 | 5 3/6866 | 10 1/4830 | 10 1/5008 | 6.67 3/9577 |
22 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 17012 | 8 1/933 | 10 1/3149 | 10 1/1295 | 10 1/1922 | 10 1/2465 | 10 2/4554 | 10 1/2694 | 0 2/-- |
23 | 5001104154 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 24680 | 8 1/5936 | 10 1/1287 | 10 1/1583 | 10 1/2359 | 10 2/6597 | 10 1/3356 | 10 1/3562 | |
24 | 5001104062 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 26257 | 8 1/5533 | 10 1/3975 | 10 2/2978 | 10 1/2646 | 10 1/4740 | 10 1/2976 | 10 1/3409 | |
25 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 27443 | 8 1/1790 | 10 1/2703 | 10 1/2973 | 10 1/3748 | 0 1/-- | 10 1/4166 | 10 1/4576 | 10 2/7487 |
26 | 5001104164 Coder Lớp Lá | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67 | 56215 | 7 12/15537 | 10 5/8336 | 10 2/4893 | 10 3/6237 | 10 4/8329 | | 10 1/5024 | 10 3/7859 |
27 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 63 | 29796 | 8 3/8631 | 10 1/1394 | 10 1/1795 | 10 1/2093 | 5 3/9594 | 10 1/2969 | 10 1/3320 | |
28 | 4901103016 Coder Lớp Lá | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 29978 | 8 1/6770 | 10 1/5908 | 10 1/1122 | 10 1/1422 | 5 4/10633 | 10 1/1894 | 10 1/2229 | |
29 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62.5 | 42244 | 8 1/2518 | 7 5/10044 | 10 1/5401 | 10 1/6283 | 0 1/-- | 10 1/6130 | 7.5 1/5797 | 10 1/6071 |
30 | 5001104097 Coder Tiểu Học | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 16355 | 8 2/2282 | 2 2/2788 | 10 1/1728 | 10 1/1995 | | 10 1/2329 | 10 1/2459 | 10 1/2774 |
31 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 16830 | | 10 1/3600 | 10 1/1265 | 10 1/1563 | 10 1/5614 | 10 1/2101 | 10 1/2687 | 0 1/-- |
32 | 5001104038 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58 | 12509 | 8 1/1190 | 10 2/3416 | 10 1/1586 | 10 1/1813 | | 10 1/2093 | 10 1/2411 | |
33 | 5001104067 Coder Lớp Lá | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58 | 15062 | 8 1/1322 | 0 6/-- | 10 1/2175 | 10 2/3521 | 10 1/2565 | 10 1/2703 | 10 1/2776 | |
34 | 5001104155 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Anh Thu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58 | 16124 | 8 2/2782 | 10 1/2045 | 10 1/2361 | 10 1/2855 | | 10 1/2943 | 10 1/3138 | |
35 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58 | 29245 | 8 1/2278 | 10 4/6821 | 10 2/4729 | 10 1/3911 | | 10 3/6835 | 10 1/4671 | |
36 | 5001104019 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17898 | | 10 1/1814 | 10 1/2178 | 10 1/2614 | | 10 1/3604 | 10 4/7688 | |
37 | 5001104161 Coder Lớp Lá | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30674 | | 10 11/14045 | 10 3/4865 | 10 3/5166 | 0 2/-- | 10 1/3385 | 10 1/3213 | 0 6/-- |
38 | 5001104011 Coder Lớp Lá | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43.33 | 41675 | | 10 7/10224 | 10 2/4611 | 10 3/8113 | | 3.33 4/10474 | 10 3/8253 | |
39 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 40785 | | 10 11/14849 | 10 4/6790 | 10 4/7366 | | 10 7/11780 | 0 4/-- | |
40 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39 | 15408 | | 9 2/3667 | 10 1/2890 | 10 1/3392 | | 0 3/-- | 10 1/5459 | |
41 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.33 | 38931 | | | 10 2/7270 | 10 3/8501 | 0 1/-- | 8.33 6/12132 | 10 5/11028 | |
42 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 8903 | 8 1/953 | 2 1/1330 | 10 1/1524 | 10 1/1724 | | | | 3.33 1/3372 |
43 | 5001104039 Coder Lớp Chồi | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13297 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/6325 | 10 1/6972 | | | | |
44 | 5001104093 Coder Lớp Lá | Bùi Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8388 | 0 3/-- | 0 1/-- | 10 3/8388 | | | | | |
45 | 5001104179 Coder Lớp Lá | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
46 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
47 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
48 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
49 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
50 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
51 | 5001104139 Coder THCS | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |