Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001103055 Coder THCS | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1754 | 10 1/547 | 10 1/1207 |
2 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2278 | 10 1/772 | 10 1/1506 |
3 | 5001103060 Coder THCS | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2514 | 10 1/1755 | 10 1/759 |
4 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2737 | 10 1/714 | 10 1/2023 |
5 | 5001104073 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2780 | 10 1/859 | 10 1/1921 |
6 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2947 | 10 1/887 | 10 1/2060 |
7 | 5001104058 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3066 | 10 1/1101 | 10 1/1965 |
8 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3186 | 10 1/1335 | 10 1/1851 |
9 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3710 | 10 2/2891 | 10 1/819 |
10 | 5001103071 Coder Đại Học | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3752 | 10 3/3190 | 10 1/562 |
11 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3856 | 10 2/2225 | 10 1/1631 |
12 | 5001103068 Coder Trung Cấp | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4120 | 10 2/3126 | 10 1/994 |
13 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4197 | 10 2/2842 | 10 1/1355 |
14 | 4901104139 Coder THCS | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4850 | 10 1/518 | 10 3/4332 |
15 | 5001103022 Coder Tiểu Học | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4892 | 10 1/809 | 10 3/4083 |
16 | 5001103023 Coder Trung Cấp | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5303 | 10 1/386 | 10 4/4917 |
17 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5455 | 10 3/3956 | 10 1/1499 |
18 | 5001103010 Coder Tiểu Học | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5495 | 10 3/4332 | 10 1/1163 |
19 | 5001103008 Coder THCS | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5748 | 10 3/4344 | 10 1/1404 |
20 | 5001103025 Coder Lớp Lá | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6871 | 10 4/4761 | 10 2/2110 |
21 | 5001103053 Coder THPT | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7271 | 10 5/6598 | 10 1/673 |
22 | 5001104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9365 | 10 6/7378 | 10 1/1987 |
23 | 5001103038 Coder Tiểu Học | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9592 | 10 6/7281 | 10 2/2311 |
24 | 5001103062 Coder THPT | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9736 | 10 6/8032 | 10 2/1704 |
25 | 5001103088 Coder Trung Cấp | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10241 | 10 3/4011 | 10 5/6230 |
26 | 5001103093 Coder THCS | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10771 | 10 6/7578 | 10 2/3193 |
27 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 8520 | 7.5 5/6763 | 10 1/1757 |
28 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 9310 | 10 1/1416 | 6.67 6/7894 |
29 | 5001104167 Coder Tiểu Học | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 4344 | 5 2/2258 | 10 1/2086 |
30 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4489 | 5 2/2688 | 10 2/1801 |
31 | 5001104054 Coder Lớp Lá | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 9270 | 5 6/7985 | 10 1/1285 |
32 | 5001103040 Coder THCS | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 10478 | 5 8/10008 | 10 1/470 |
33 | 5001104078 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 10778 | 5 7/8781 | 10 1/1997 |
34 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 10892 | 5 6/8092 | 10 3/2800 |
35 | 5001103018 Coder THCS | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 15660 | 10 8/10347 | 3.33 4/5313 |
36 | 5001104157 Coder Tiểu Học | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1285 | 0 4/-- | 10 1/1285 |
37 | 5001103042 Coder Tiểu Học | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3058 | 10 2/3058 | 0 2/-- |
38 | 5001104035 Coder THCS | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5140 | 0 11/-- | 10 4/5140 |
39 | 5001104178 Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Uyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 1497 | 5 1/1497 | |
40 | 5001104146 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thiện Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3065 | 5 2/3065 | |
41 | 5001104142 Coder Lớp Chồi | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 5001104158 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 10/-- | |
43 | 4808103004 Coder Lớp Mầm | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
44 | 4901103058 Coder Tiểu Học | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
45 | 5001103078 Coder Lớp Lá | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 5/-- |
46 | 5001103065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
47 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 5001104025 Coder Lớp Lá | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 5001104086 Coder Lớp Chồi | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4901103045 Coder Lớp Lá | Lê Thị Kim Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |