Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:15:00 06/03/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:50:00 06/03/2025
Tổng thời gian thi: 35 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:50:00 06/03/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
15001103055
Coder THCS
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       20175410
1/547
10
1/1207
25001104134
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Công Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20227810
1/772
10
1/1506
35001103060
Coder THCS
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20251410
1/1755
10
1/759
45001103051
Coder Đại Học
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20273710
1/714
10
1/2023
55001104073
Coder Lớp Lá
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       20278010
1/859
10
1/1921
65001104122
Coder Tiểu Học
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20294710
1/887
10
1/2060
75001104058
Coder Lớp Lá
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20306610
1/1101
10
1/1965
85001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       20318610
1/1335
10
1/1851
95001103049
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20371010
2/2891
10
1/819
105001103071
Coder Đại Học
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       20375210
3/3190
10
1/562
115001104023
Coder Lớp Lá
Huỳnh Lê Duy Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20385610
2/2225
10
1/1631
125001103068
Coder Trung Cấp
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20412010
2/3126
10
1/994
135001103033
Coder Đại Học
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20419710
2/2842
10
1/1355
144901104139
Coder THCS
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       20485010
1/518
10
3/4332
155001103022
Coder Tiểu Học
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20489210
1/809
10
3/4083
165001103023
Coder Trung Cấp
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       20530310
1/386
10
4/4917
175001103073
Coder Cao Đẳng
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20545510
3/3956
10
1/1499
185001103010
Coder Tiểu Học
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20549510
3/4332
10
1/1163
195001103008
Coder THCS
Phạm Tường Quỳnh Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       20574810
3/4344
10
1/1404
205001103025
Coder Lớp Lá
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20687110
4/4761
10
2/2110
215001103053
Coder THPT
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20727110
5/6598
10
1/673
225001104150
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20936510
6/7378
10
1/1987
235001103038
Coder Tiểu Học
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20959210
6/7281
10
2/2311
245001103062
Coder THPT
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20973610
6/8032
10
2/1704
255001103088
Coder Trung Cấp
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201024110
3/4011
10
5/6230
265001103093
Coder THCS
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201077110
6/7578
10
2/3193
274901103062
Coder Lớp Lá
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.585207.5
5/6763
10
1/1757
285001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.67931010
1/1416
6.67
6/7894
295001104167
Coder Tiểu Học
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       1543445
2/2258
10
1/2086
305001103015
Coder THCS
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1544895
2/2688
10
2/1801
315001104054
Coder Lớp Lá
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       1592705
6/7985
10
1/1285
325001103040
Coder THCS
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       15104785
8/10008
10
1/470
335001104078
Coder Tiểu Học
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       15107785
7/8781
10
1/1997
345001103074
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       15108925
6/8092
10
3/2800
355001103018
Coder THCS
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.331566010
8/10347
3.33
4/5313
365001104157
Coder Tiểu Học
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1012850
4/--
10
1/1285
375001103042
Coder Tiểu Học
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10305810
2/3058
0
2/--
385001104035
Coder THCS
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1051400
11/--
10
4/5140
395001104178
Coder Lớp Lá
Lâm Mỹ Uyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       514975
1/1497
405001104146
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       530655
2/3065
415001104142
Coder Lớp Chồi
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
425001104158
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
10/--
434808103004
Coder Lớp Mầm
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
444901103058
Coder Tiểu Học
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
455001103078
Coder Lớp Lá
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
465001103065
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
475001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
485001104025
Coder Lớp Lá
Phạm Thành Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
495001104086
Coder Lớp Chồi
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504501104133
Coder Tiểu Học
Hà Văn Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514901103045
Coder Lớp Lá
Lê Thị Kim Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       00