Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 566 | 10 1/182 | 10 1/384 |
2 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1511 | 10 1/866 | 10 1/645 |
3 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1602 | 10 1/420 | 10 1/1182 |
4 | 4901103011 Coder THCS | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1907 | 10 1/729 | 10 1/1178 |
5 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2022 | 10 1/702 | 10 1/1320 |
6 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2286 | 10 1/857 | 10 1/1429 |
7 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2474 | 10 1/1405 | 10 1/1069 |
8 | 4901103048 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2616 | 10 1/1380 | 10 1/1236 |
9 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2710 | 10 1/1295 | 10 1/1415 |
10 | 4901103092 Coder Lớp Lá | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2878 | 10 2/2214 | 10 1/664 |
11 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2972 | 10 1/348 | 10 2/2624 |
12 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3092 | 10 1/1408 | 10 1/1684 |
13 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3154 | 10 1/1453 | 10 1/1701 |
14 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3182 | 10 1/1546 | 10 1/1636 |
15 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 4410 | 10 4/4123 | 10 1/287 |
16 | 5001104117 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4653 | 10 2/2996 | 10 1/1657 |
17 | 5001104131 Coder Tiểu Học | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4968 | 10 1/371 | 10 4/4597 |
18 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Quân OwO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5363 | 10 3/4015 | 10 1/1348 |
19 | 5001104063 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5919 | 10 4/5141 | 10 1/778 |
20 | 5001104130 Coder Lớp Lá | Lê Ngọc Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7861 | 10 5/6233 | 10 1/1628 |
21 | 5001104094 Coder Lớp Lá | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 20 | 7920 | 10 2/2885 | 10 4/5035 |
22 | 5001104101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11664 | 10 6/7585 | 10 3/4079 |
23 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 4671 | 10 2/2499 | 6.67 2/2172 |
24 | 5001104057 Coder Lớp Lá | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 4882 | 10 2/1940 | 6.67 2/2942 |
25 | 5001104098 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 4482 | 5 3/4101 | 10 1/381 |
26 | 5001103028 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 787 | | 10 1/787 |
27 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 933 | 10 1/933 | 0 2/-- |
28 | 5001104175 Coder THCS | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1598 | 10 1/1598 | |
29 | 5001104090 Coder THCS | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1605 | | 10 1/1605 |
30 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2541 | 10 2/2541 | |
31 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2738 | 10 2/2738 | 0 2/-- |
32 | 5001103014 Coder Tiểu Học | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 2867 | | 6.67 2/2867 |
33 | 5001104102 Coder Tiểu Học | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 947 | 5 1/947 | |
34 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1728 | 5 1/1728 | |
35 | 5001103046 Coder Lớp Lá | Vũ Thị Thủy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2970 | 5 2/2970 | |
36 | 5001104027 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2976 | 5 2/2976 | |
37 | 5001104183 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 5001104170 Coder THCS | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 5001104144 Coder Lớp Chồi | Hoàng Nhật Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 5001104147 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 5001104133 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Cao Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 5001103091 Coder Tiểu Học | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4701103108 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC VÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 5001103041 Coder Lớp Lá | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
48 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |