Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 978 | 10 1/378 | 10 1/600 |
2 | 4901103081 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1806 | 10 1/1038 | 10 1/768 |
3 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2114 | 10 1/1366 | 10 1/748 |
4 | 4901103004 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2350 | 10 1/1202 | 10 1/1148 |
5 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2824 | 10 1/1145 | 10 1/1679 |
6 | 4901104175 Coder THCS | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3296 | 10 1/1632 | 10 1/1664 |
7 | 4901103009 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3360 | 10 2/2421 | 10 1/939 |
8 | 4901104042 Coder Trung Cấp | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4277 | 10 2/2233 | 10 2/2044 |
9 | 4901103064 Coder THPT | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4816 | 10 4/4383 | 10 1/433 |
10 | 5001104168 Coder Lớp Lá | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5903 | 10 1/1495 | 10 4/4408 |
11 | 5001104066 Coder Lớp Lá | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6526 | 10 3/3951 | 10 2/2575 |
12 | 5001104029 Coder THCS | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6598 | 10 4/4956 | 10 1/1642 |
13 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7016 | 10 5/6222 | 10 1/794 |
14 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7284 | 10 1/727 | 10 5/6557 |
15 | 5001104164 Coder Lớp Lá | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7287 | 10 3/3337 | 10 3/3950 |
16 | 5001104001 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Phú An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7454 | 10 3/3836 | 10 3/3618 |
17 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7847 | 10 4/4594 | 10 3/3253 |
18 | 5001104171 Coder Lớp Lá | Phan Võ Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8885 | 10 3/3625 | 10 4/5260 |
19 | 5001104155 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Anh Thu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9084 | 10 1/575 | 10 7/8509 |
20 | 4901103006 Coder THCS | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9433 | 10 5/6189 | 10 3/3244 |
21 | 5001104097 Coder Tiểu Học | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9609 | 10 3/3656 | 10 5/5953 |
22 | 5001104067 Coder Lớp Lá | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10977 | 10 4/4646 | 10 5/6331 |
23 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11280 | 10 8/9754 | 10 1/1526 |
24 | 5001104038 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12756 | 10 6/7709 | 10 4/5047 |
25 | 5001104033 Coder Tiểu Học | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 3111 | 6.67 1/1756 | 10 1/1355 |
26 | 5001104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 4417 | 6.67 1/1785 | 10 2/2632 |
27 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 8008 | 10 5/6209 | 6.67 1/1799 |
28 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 2710 | 10 1/948 | 3.33 1/1762 |
29 | 5001104161 Coder Lớp Lá | Đặng Trung Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 994 | 0 15/-- | 10 1/994 |
30 | 4901103019 Coder THPT | Võ Quang Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1020 | 10 1/1020 | |
31 | 4901104161 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1094 | | 10 1/1094 |
32 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1443 | 10 1/1443 | |
33 | 4901103016 Coder Lớp Lá | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1584 | | 10 1/1584 |
34 | 5001104154 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2630 | | 10 2/2630 |
35 | 5001104139 Coder THCS | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2724 | | 10 2/2724 |
36 | 5001104093 Coder Lớp Lá | Bùi Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3593 | | 10 3/3593 |
37 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4183 | 10 3/4183 | |
38 | 5001104179 Coder Lớp Lá | Tiêu Trọng Vĩnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 7535 | 0 8/-- | 6.67 6/7535 |
39 | 5001104039 Coder Lớp Chồi | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 1661 | | 3.33 1/1661 |
40 | 5001104020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Công Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4901103025 Coder Tiểu Học | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 5001104011 Coder Lớp Lá | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
47 | 5001104062 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 5001104034 Coder Tiểu Học | La Nguyễn Nhật Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | 5001104019 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 5001104153 Coder Lớp Lá | Võ Tấn Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |