Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | UIT_165212... Coder Đại Học | Đặng Minh Tiến Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 60 | 4206 | 10 1/134 | 10 1/963 | 10 1/284 | 10 1/1514 | 10 1/792 | 10 1/519 |
2 | vdn1999bxv... Coder THCS | Vũ Đức Nhị THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 60 | 20726 | 10 1/108 | 10 3/4274 | 10 1/695 | 10 1/2104 | 10 7/11350 | 10 1/2195 |
3 | Amadeus Coder Thạc Sĩ | Makise Kurisu Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 57 | 33875 | 10 2/1340 | 10 1/386 | 10 1/694 | 10 1/4650 | 7 8+1/15440 | 10 6/11365 |
4 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 54 | 22767 | 10 1/168 | 10 2/1620 | 10 3/5121 | 10 1/5643 | 4 2+2/3016 | 10 1/7199 |
5 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.67 | 10942 | 10 1/223 | 10 1/477 | 10 1/1037 | 9 1/2190 | 8 1/4023 | 5.67 2/2992 |
6 | gowthern Coder THCS | Gowthern THPT chuyên Lê Quí Đôn - Quảng Trị |  | 52 | 11443 | 10 1/1277 | 10 1/323 | 10 1/1516 | 10 2/5217 | 10 1/756 | 2 1/2354 |
7 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 51.73 | 18487 | 10 1/334 | 2.4 1/3878 | 9.33 3/5983 | 10 1/474 | 10 4/7054 | 10 1/764 |
8 | sesshomalo... Coder Tiểu Học | Sess Du lịch Saigontourist |  | 50 | 9475 | 10 2/1325 | 10 1/765 | 10 4/4892 | 10 1/1034 | | 10 1/1459 |
9 | tqthangbl Coder THCS | TQT THPT Chuyên Bảo Lộc - Lâm Đồng |  | 50 | 26854 | 10 7/12431 | 10 2/2104 | 10 2/2506 | | 10 5/9553 | 10 1/260 |
10 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 45 | 15198 | 10 1/897 | 10 1/1617 | 9.33 1/2385 | | 6 1/3974 | 9.67 1/6325 |
11 | cbl_toantt... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thanh Toàn THPT Chuyên Bình Long |  | 45 | 18951 | 10 1/662 | 10 1/1159 | 10 1/1792 | 5 2/8022 | 10 4/7316 | |
12 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 45 | 28257 | 10 3/3611 | 10 4/5596 | 10 3/4952 | 9 1+6/3503 | 6 5/10595 | -- 0+3 |
13 | vodanh Coder Lớp Mầm | Le Minh Thai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39 | 24975 | 10 1/4978 | 10 1/5302 | 10 1/5601 | | 9 3+2/9094 | |
14 | cbl_bientt... Coder Lớp Chồi | Chu Chí Biên THPT Chuyên Bình Long |  | 38 | 8426 | 10 1/604 | 10 1/1105 | 10 1/1751 | | 8 2/4966 | |
15 | zipdang04 Coder Lớp Lá | Đặng Xuân Minh Hiếu THCS Nguyễn Văn Cừ - Đà Nẵng |  | 38 | 13717 | 10 3/5696 | 10 1/1566 | 10 1/1696 | 8 1/4759 | | -- 0+1 |
16 | cbl_dungtt... Coder Lớp Lá | cbl_dungtt4 THPT Chuyên Bình Long |  | 38 | 13882 | 10 2/2258 | 10 4/5100 | 10 1/2082 | | 8 2+1/4442 | |
17 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 27827 | 10 2/2554 | 10 1/2795 | 10 9/15767 | 8 1/6711 | -- 0+4 | -- 0+1 |
18 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.33 | 17286 | 9 3/4468 | 10 1/2648 | 9.33 1/3518 | | 4 2/6652 | |
19 | darijeice Coder Lớp Mầm | Đoàn Anh Dũng THPT Chuyên Bình Long |  | 32.33 | 30665 | 10 11/17211 | 10 1/1389 | 9.33 2/8374 | 3 1/3691 | -- 0+1 | |
20 | luamatroi Coder Lớp Mầm | 0 Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30.33 | 21065 | 5 2+1/2861 | 10 1/4272 | | | 9 3/7701 | 6.33 1/6231 |
21 | cbl_haott4 Coder Lớp Lá | su hao THPT Chuyên Bình Long |  | 30 | 7040 | 10 1/573 | 10 1/2944 | 10 1/3523 | | 0 2+1/-- | |
22 | cbl_dai Coder Lớp Chồi | Lê Xuân Đại THPT Chuyên Bình Long |  | 30 | 14734 | 10 2/1998 | 10 7/9192 | 10 1/3544 | | 0 1/-- | |
23 | ntanh Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tuấn Anh Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 30 | 19719 | 10 1/5174 | 10 2/6977 | 10 2/7568 | | | |
24 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21377 | 10 2/1521 | 10 3/3559 | 10 9/16297 | | -- 0+2 | |
25 | cbl_hoaitt... Coder Lớp Chồi | Trần Văn Hoài THPT Chuyên Bình Long |  | 30 | 25153 | 10 10/15728 | 10 3/4186 | 10 3/5239 | | | |
26 | ACM2017 Coder Lớp Chồi | Minh Phước THCS Bình Tân |  | 30 | 28238 | 10 5/10345 | 10 9/14969 | 10 2/2924 | | 0 1/-- | |
27 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 19838 | 10 6/8779 | 10 1/3958 | -- 0+7 | 8 2+2/7101 | | |
28 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 27.67 | 13197 | 9 2/3289 | 10 3/5929 | 8.67 1/3979 | | | |
29 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.67 | 22018 | 7 6/9958 | 4 1/1268 | 8.67 5/6699 | | 3 2/4093 | |
30 | ImNotGay Coder Lớp Chồi | Đinh Nguyên Khôi THPT chuyên Lê Quý Đôn - Nha Trang |  | 20 | 5553 | 10 2/2874 | 10 2/2679 | | | 0 3/-- | |
31 | vnu123 Coder Lớp Lá | vnu123 Đại học Quốc Tế |  | 20 | 24751 | 10 12/18955 | 10 4/5796 | | | | |
32 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 4143 | 9 2/3034 | 10 1/1109 | | | | |
33 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.87 | 12886 | 5 2/1632 | 5.2 5/6768 | 8.67 1/4486 | | | |
34 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 15.73 | 24142 | 1 5/9651 | 2.4 1+2/1181 | 9.33 1/4037 | | 3 3/9273 | |
35 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.2 | 31966 | 3 1/788 | 5.2 8/11020 | 4 3/7070 | 1 7+15/13088 | -- 0+6 | |
36 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.2 | 15088 | 5 7/9403 | 5.2 3/5685 | | | | |
37 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8326 | 6 2+3/8326 | -- 0+1 | | | | |
38 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 15580 | 5 8+5/15580 | | | | | |
39 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4360 | 2 1/4360 | | | | | |
40 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 8388 | 0 2/-- | 1.6 2/8388 | | | | |
41 | thientay25 Coder Lớp Lá | Ẩn danh Đại học Sài Gòn |  | 0 | 0 | | | | | | |
42 | itBpmn Coder Lớp Chồi | Phan Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | Testtest12... Coder THCS | Test Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
46 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
47 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | |
50 | test Coder Sơ Sinh | Nguyễn Văn A Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
51 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
52 | caykhe01 Coder Lớp Lá | Tạ Quang Tú Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | | | |
53 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
54 | 21cm Coder THPT | Donald Trump THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | | | | |
55 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
56 | emlaconkie... Coder Lớp Mầm | Đinh Nguyên Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | |
57 | caykhe02 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Bình Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | | | |
58 | rfadown Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Tèo THPT Lấp Vò 3 - Đồng Tháp |  | 0 | 0 | | | | | | |
59 | duyledat19... Coder Lớp Lá | Lê Duy Đạt Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | | | |
60 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+8 | | | | | |
61 | nam_1234 Coder Lớp Mầm | nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | | | | |
62 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
63 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
64 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
65 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | | | | |
66 | longchv2k Coder Lớp Lá | Han Vu Hoang Long THPT Chuyên Hùng Vương _ Phú Thọ |  | 0 | 0 | | | | | | |
67 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
68 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | | | |
69 | huscnqc Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Cường Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | | | |
70 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | | | | |