Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Amadeus Coder Thạc Sĩ | Makise Kurisu Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 20 | 579 | 10 1/234 | 10 1/345 |
2 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 1839 | 10 1/482 | 10 1/1357 |
3 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5133 | 10 2/1499 | 10 3/3634 |
4 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 20 | 6437 | 10 4/4160 | 10 2/2277 |
5 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7579 | 10 4/5500 | 10 1/2079 |
6 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 9699 | 10 2/1684 | 10 6/8015 |
7 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 4474 | 10 1/606 | 1.33 2/3868 |
8 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 10 | 2903 | 10 2/2903 | |
9 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4758 | 10 4/4758 | |
10 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.33 | 5322 | 5.33 4/5322 | |
11 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.67 | 5451 | 2.67 4/5451 | 0 1/-- |
12 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
13 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
14 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
15 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
16 | test Coder Sơ Sinh | Nguyễn Văn A Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
17 | phuadc123 Coder Lớp Mầm | Tsoi Nhat Phu THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
18 | qwe Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
19 | caykhe02 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Bình Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
20 | caykhe01 Coder Lớp Lá | Tạ Quang Tú Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
21 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
22 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
23 | duyledat19... Coder Lớp Lá | Lê Duy Đạt Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | |
24 | duongnt241 Coder THPT | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
25 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |