Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6055 | 10 1/143 | 10 2/2518 | 10 2/2377 | 10 1/1017 |
2 | 5001104004 Coder THPT | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3466 | 10 1/340 | 10 1/1034 | 10 1/2092 | |
3 | 5001104050 Coder Lớp Lá | Lê Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9784 | 10 3/3613 | 10 1/1381 | 0 2/-- | 10 3/4790 |
4 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11567 | 10 2/3332 | 10 3/4691 | 10 2/3544 | |
5 | 5001104002 Coder THPT | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 3328 | 10 1/252 | 8.75 1/887 | 10 1/2189 | |
6 | 5001104135 Coder THPT | Trần Nguyễn Xuân Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 5920 | 10 1/779 | 8.75 2/2935 | | 10 1/2206 |
7 | 5001104143 Coder Cao Đẳng | Đổng Quốc Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 7460 | 10 1/725 | 8.75 1/2300 | | 10 3/4435 |
8 | 5001104085 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.75 | 12598 | 10 3/3255 | 8.75 4/5827 | 0 1/-- | 10 2/3516 |
9 | 5001104064 Coder Đại Học | Phạm Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 8068 | 10 1/284 | 10 1/1109 | 7.5 5/6675 | |
10 | 5001104104 Coder Lớp Chồi | Trần Trọng Nguyễn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.25 | 6635 | 10 1/421 | 8.75 1/1614 | 2.5 3/4600 | |
11 | 5001104037 Coder THCS | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1985 | 10 1/434 | 10 1/1551 | | |
12 | 5001104118 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2395 | 10 1/323 | 10 1/2072 | | |
13 | 5001104114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5160 | 10 1/632 | 10 3/4528 | | |
14 | 5001104012 Coder THCS | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5648 | | 10 3/3784 | 10 1/1864 | |
15 | 5001103084 Coder Đại Học | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7948 | 10 3/4637 | 10 2/3311 | | |
16 | 5001104043 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Chí Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8977 | 10 7/7704 | 10 1/1273 | | |
17 | 5001104017 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phương Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 2665 | 10 1/256 | 8.75 2/2409 | 0 1/-- | |
18 | 5001104115 Coder Tiểu Học | Phạm Văn Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 4123 | 10 1/294 | 8.75 3/3829 | 0 3/-- | |
19 | 5001104127 Coder Tiểu Học | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 5494 | 10 1/837 | 8.75 3/4657 | | |
20 | 5001104022 Coder Lớp Lá | Võ Chí Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.75 | 6646 | 10 1/321 | 8.75 5/6325 | 0 4/-- | |
21 | 5001103045 Coder Cao Đẳng | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.75 | 2920 | 10 1/545 | 3.75 1/2375 | | |
22 | 5001103056 Coder Cao Đẳng | Đào Lê Quang Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.75 | 8865 | 10 2/1886 | | 3.75 5/6979 | |
23 | 5001103090 Coder THCS | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.25 | 4454 | 10 3/3184 | 1.25 1/1270 | | |
24 | 5001103064 Coder THCS | Phạm Như Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.25 | 6241 | 10 4/4371 | 1.25 1/1870 | | |
25 | 5001103003 Coder THCS | Nguyễn Hải Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 303 | 10 1/303 | | | 0 2/-- |
26 | 5001103080 Coder THPT | Trần Lê Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 456 | 10 1/456 | | | |
27 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 611 | 10 1/611 | | | |
28 | 5001104046 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiển Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1091 | 10 1/1091 | | | |
29 | 5001104156 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1095 | 10 1/1095 | | | |
30 | 4901103021 Coder Lớp Lá | Hoàng Hữu Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1327 | 10 1/1327 | | | |
31 | 5001103086 Coder Tiểu Học | Dương Ngọc Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1675 | 10 2/1675 | 0 1/-- | 0 2/-- | |
32 | 5001104048 Coder Lớp Lá | Lê Minh Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3360 | 10 2/3360 | | | 0 1/-- |
33 | 5001104051 Coder THCS | Nguyễn Lê Đức Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3754 | 10 3/3754 | | | |