Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2913 | 10 1/632 | 10 2/2281 |
2 | Amadeus Coder Thạc Sĩ | Makise Kurisu Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 20 | 3470 | 10 1/134 | 10 3/3336 |
3 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 20 | 3532 | 10 1/212 | 10 3/3320 |
4 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 20 | 5141 | 10 1/128 | 10 4/5013 |
5 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 20 | 6132 | 10 1/2270 | 10 2/3862 |
6 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.33 | 3527 | 10 1/352 | 7.33 2/3175 |
7 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 17 | 8961 | 10 1/335 | 7 6/8626 |
8 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.67 | 2599 | 10 1/597 | 5.67 1/2002 |
9 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.67 | 5424 | 10 1/927 | 5.67 3/4497 |
10 | zipdang04 Coder Lớp Lá | Đặng Xuân Minh Hiếu THCS Nguyễn Văn Cừ - Đà Nẵng |  | 15 | 5483 | 10 1/423 | 5 3/5060 |
11 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.67 | 2901 | 10 1/836 | 4.67 1/2065 |
12 | duongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.67 | 9213 | 10 1/1838 | 3.67 5/7375 |
13 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 10090 | 10 2/2746 | 3.33 5/7344 |
14 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 6204 | 10 1/1138 | 2 4/5066 |
15 | gowthern Coder THCS | Gowthern THPT chuyên Lê Quí Đôn - Quảng Trị |  | 10 | 3551 | 10 2/3551 | |
16 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 10 | 5050 | 10 3/5050 | |
17 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 5084 | 9 3/5084 | |
18 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 18486 | 2 10/12195 | 1 4/6291 |
19 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1554 | 2 1/1554 | |
20 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | |
21 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | |
22 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |