Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 18:00:00 27/04/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 27/04/2025
Tổng thời gian thi: 300 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 27/04/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
15001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       60899910
2/3254
10
1/318
10
1/1934
10
2/2195
10
1/584
10
1/714
24901103058
Coder THCS
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       60998710
4/4698
10
1/856
10
1/688
10
1/592
10
3/2909
10
1/244
35001103068
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601271510
1/2659
10
1/681
10
1/763
10
4/4828
10
1/1811
10
1/1973
44601104128
Coder THPT
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601327710
1/996
10
2/3038
10
2/2384
10
2/2507
10
1/1456
10
2/2896
55001104117
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601443510
1/1676
10
1/1985
10
2/3403
10
1/2342
10
1/2441
10
1/2588
64901103045
Coder THCS
Lê Thị Kim Loan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601451210
1/632
10
3/3480
10
1/1175
10
1/1444
10
3/4664
10
2/3117
75001104178
Coder THPT
Lâm Mỹ Uyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601466410
2/7145
10
1/1116
10
1/1326
10
1/1459
10
1/1671
10
1/1947
85001104066
Coder THCS
Vũ Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       601493210
1/1645
10
2/2331
10
3/3598
10
2/2892
10
2/2248
10
2/2218
94901103092
Coder THCS
Lê Phan Tấn Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601551810
2/2752
10
1/2745
10
1/1798
10
2/3333
10
1/2574
10
1/2316
105001104167
Coder Trung Cấp
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       601747910
1/2025
10
1/2228
10
1/2521
10
1/2714
10
1/2852
10
1/5139
115001103053
Coder Đại Học
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601906510
1/2947
10
1/2114
10
1/3701
10
2/5882
10
1/205
10
1/4216
124901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601946710
2/2986
10
3/5600
10
1/622
10
1/1040
10
5/7892
10
1/1327
134901103065
Coder Đại Học
Đặng Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602045810
4/4069
10
3/3002
10
2/2020
10
2/2271
10
3/3709
10
4/5387
144901104139
Coder Trung Cấp
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       602116810
1/4054
10
1/3676
10
1/2126
10
2/3659
10
2/4672
10
1/2981
155001103062
Coder Cao Đẳng
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602249410
2/6078
10
2/4417
10
4/4315
10
2/3672
10
1/1224
10
2/2788
164501104116
Coder THPT
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602260210
5/8486
10
1/1652
10
1/1824
10
2/3148
10
2/3646
10
2/3846
175001104090
Coder Cao Đẳng
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602301710
1/4863
10
1/3318
10
1/3429
10
1/3509
10
1/3873
10
1/4025
185001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       602414810
2/3184
10
2/4640
10
1/3706
10
1/3945
10
1/4202
10
1/4471
194801103002
Coder THCS
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602442910
4/7755
10
2/5551
10
1/1900
10
1/2129
10
2/3973
10
1/3121
204901103006
Coder THPT
Huỳnh Thị Hồng Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       602492610
7/8964
10
3/3407
10
1/926
10
2/2328
10
3/3853
10
4/5448
214901103009
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Xuyến Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       602537010
1/1813
10
2/5455
10
1/4437
10
1/2514
10
1/4009
10
3/7142
224601104075
Coder THCS
Phạm Nguyễn Hoàng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       602568910
1/2573
10
1/15569
10
1/540
10
1/1612
10
1/1787
10
2/3608
234901103064
Coder Cao Đẳng
Phan Phi Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602800910
1/1125
10
1/2982
10
1/4588
10
2/6262
10
1/5669
10
2/7383
245001103042
Coder THCS
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602833610
1/3883
10
2/7260
10
1/4558
10
1/4322
10
1/4244
10
1/4069
254801103072
Coder THPT
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       602841310
3/4225
10
5/8749
10
1/2326
10
1/2564
10
3/7233
10
1/3316
265001104130
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       602860210
1/1097
10
9/11315
10
2/3108
10
1/2064
10
1/2305
10
6/8713
274901103062
Coder Tiểu Học
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       602954210
1/5541
10
1/5307
10
1/5009
10
1/4862
10
1/4636
10
1/4187
284901104163
Coder Lớp Lá
Lưu Quang Trường
Chưa cài đặt thông tin trường
       602955410
5/7294
10
2/3909
10
1/2822
10
1/3653
10
1/4245
10
3/7631
294901104161
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       603034310
1/9088
10
1/5926
10
3/4572
10
1/4073
10
1/3181
10
1/3503
305001103018
Coder Trung Cấp
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603053610
2/5209
10
1/4247
10
1/4404
10
2/5816
10
1/4851
10
2/6009
314901104175
Coder THPT
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       603124610
2/8089
10
3/5932
10
1/4201
10
1/5039
10
2/6729
10
1/1256
325001103060
Coder Trung Cấp
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603124810
2/18117
10
1/2895
10
2/2810
10
2/3097
10
1/2600
10
1/1729
334701104150
Coder THCS
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       603141210
7/8543
10
5/6366
10
3/3356
10
3/3463
10
5/6019
10
3/3665
345001104097
Coder THCS
Lê Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603163910
2/4277
10
1/3542
10
2/5511
10
1/4548
10
1/4664
10
4/9097
355001103015
Coder THPT
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603200510
2/5453
10
1/4490
10
2/5835
10
1/4763
10
2/6297
10
1/5167
365001103049
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603207010
2/9665
10
1/2772
10
1/3813
10
1/4483
10
1/5265
10
1/6072
374701104131
Coder Tiểu Học
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603443810
10/13589
10
3/5743
10
1/3441
10
1/3573
10
1/3922
10
1/4170
384901103027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       603575410
4/8640
10
3/7304
10
2/5762
10
2/5599
10
1/3689
10
2/4760
395001104063
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Trường Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603607110
8/14452
10
1/3002
10
1/4021
10
1/4614
10
1/4768
10
1/5214
405001103073
Coder Đại Học
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603644310
1/5669
10
1/5970
10
1/6091
10
1/6172
10
1/6234
10
1/6307
415001103055
Coder Trung Cấp
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       604101610
3/16058
10
1/5108
10
1/5860
10
1/6130
10
1/2133
10
1/5727
425001104157
Coder THCS
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604254710
3/15958
10
1/3761
10
2/5344
10
1/4339
10
2/7076
10
1/6069
434801103038
Coder Cao Đẳng
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604279010
2/6685
10
1/5687
10
1/6951
10
2/8415
10
1/7335
10
1/7717
445001103088
Coder Đại Học
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604350810
1/11189
10
2/9222
10
1/9054
10
1/3916
10
1/4729
10
1/5398
454901103048
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Luân
Chưa cài đặt thông tin trường
       604864310
2/9052
10
1/8290
10
1/6462
10
4/10553
10
3/8634
10
1/5652
465001104101
Coder THCS
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       605003710
14/20475
10
1/5461
10
2/1661
10
1/6960
10
3/9155
10
1/6325
475001103010
Coder THCS
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605032610
1/8844
10
1/8756
10
1/8023
10
1/7955
10
2/8926
10
1/7822
485001104078
Coder THPT
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       605279410
2/6664
10
1/8168
10
1/8214
10
3/10881
10
1/8704
10
2/10163
495001104161
Coder Tiểu Học
Đặng Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605334110
16/23422
10
4/6787
10
2/4682
10
5/8608
10
1/4139
10
2/5703
505001103051
Coder Thạc Sĩ
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605819510
2/2890
10
1/3117
10
1/4044
10
1/16937
10
1/15924
10
1/15283
514901103011
Coder Trung Cấp
Dương Thị Thu DIểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605939210
2/9484
10
3/10773
10
4/12085
10
1/8534
10
2/9828
10
1/8688
525001103025
Coder Tiểu Học
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606143210
3/11331
10
1/9399
10
2/10974
10
1/9863
10
1/9910
10
1/9955
535001103008
Coder Đại Học
Phạm Tường Quỳnh Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606388910
1/6930
10
1/8807
10
1/9513
10
4/14409
10
1/11958
10
3/12272
545001103028
Coder THPT
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606427410
2/5792
10
3/14082
10
2/13437
10
4/12132
10
1/7404
10
6/11427
555001104164
Coder Tiểu Học
Phùng Văn Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606506210
1/8809
10
1/9902
10
1/10396
10
1/11097
10
1/12318
10
1/12540
565001103040
Coder THPT
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       606565610
4/11510
10
1/8202
10
1/8534
10
1/9959
10
5/16018
10
1/11433
575001103023
Coder Đại Học
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       606574710
1/10583
10
5/11160
10
2/2892
10
4/14722
10
9/17233
10
2/9157
585001104155
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Anh Thu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606601610
3/9607
10
1/9037
10
1/9399
10
1/10290
10
1/11121
10
4/16562
594901103013
Coder THPT
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606789810
1/10196
10
1/9849
10
1/10778
10
1/10933
10
1/12589
10
1/13553
605001103074
Coder THCS
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       606810010
4/10069
10
3/8511
10
5/11318
10
7/13469
10
5/11131
10
7/13602
615001104168
Coder THCS
Phan Phước Đông Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       606812610
2/10888
10
1/10094
10
2/11533
10
2/11693
10
2/11897
10
2/12021
625001104057
Coder THCS
Danh Đức Khánh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       607047010
2/9874
10
2/11819
10
1/11376
10
1/11722
10
1/12119
10
2/13560
634901103004
Coder THCS
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       607295410
1/11674
10
1/10918
10
2/12553
10
1/11514
10
1/11436
10
4/14859
644901103081
Coder THCS
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       607512810
5/16514
10
1/11132
10
1/11471
10
3/13826
10
1/11241
10
1/10944
655001103041
Coder Tiểu Học
Phan Thị Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       607692410
1/1918
10
3/14968
10
2/14032
10
4/16739
10
1/13353
10
3/15914
665001104179
Coder THCS
Tiêu Trọng Vĩnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       608050710
8/16889
10
4/12494
10
3/11526
10
6/15393
10
4/13236
10
2/10969
675001104038
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       608095610
1/12877
10
1/12919
10
1/12823
10
3/15635
10
1/13213
10
1/13489
685001104067
Coder Tiểu Học
Phan Lê Mỹ Huyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       608563410
4/17187
10
3/14430
10
2/13553
10
1/12895
10
2/14294
10
1/13275
695001104122
Coder THPT
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       608763910
2/14658
10
1/13963
10
1/13820
10
1/14521
10
2/15973
10
1/14704
705001104011
Coder THCS
Kha Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       608808510
1/14526
10
1/14584
10
1/13467
10
1/14934
10
1/15023
10
1/15551
715001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       608833510
5/18670
10
1/13042
10
1/9889
10
1/12013
10
1/10686
10
10/24035
725001104077
Coder THCS
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       608865610
1/12834
10
1/13730
10
1/14852
10
1/15023
10
3/18530
10
1/13687
735001104170
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609040210
1/16396
10
1/14196
10
1/14378
10
1/14553
10
1/16114
10
1/14765
745001104059
Coder THCS
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609373010
2/14548
10
1/13516
10
1/14507
10
2/16050
10
1/14914
10
5/20195
755001104158
Coder THCS
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609709610
2/17464
10
1/15718
10
1/15815
10
1/15933
10
1/16059
10
1/16107
765001103038
Coder THCS
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609746010
1/15889
10
2/16991
10
1/16241
10
1/16206
10
1/15971
10
1/16162
775001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609855010
3/18128
10
1/15772
10
1/15804
10
1/15840
10
2/17086
10
1/15920
785001104058
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609970410
4/20007
10
1/13752
10
1/13951
10
4/17806
10
3/16999
10
3/17189
795001104027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       609997010
4/17535
10
1/16452
10
1/16035
10
1/16091
10
2/17507
10
1/16350
805001104041
Coder Tiểu Học
Đoàn Thanh Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6010231910
2/17144
10
1/16247
10
1/16499
10
2/17984
10
1/17168
10
1/17277
815001104086
Coder Tiểu Học
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       58.579832810
3/19586
10
2/11415
8.57
5/20575
10
4/20737
10
2/12599
10
1/13416
825001103078
Coder Tiểu Học
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       584919810
3/8158
10
1/5881
10
2/7260
10
2/7375
8
5/11185
10
3/9339
835001103093
Coder Trung Cấp
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       587241610
1/13535
10
1/6480
10
1/7659
8
4/21053
10
1/11561
10
1/12128
845001103009
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Danh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       565649910
1/3105
10
2/6682
10
3/9467
10
1/7726
10
2/10672
6
7/18847
854701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5510224910
1/11663
5
2/19190
10
2/18944
10
1/16807
10
2/18314
10
1/17331
864701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       524027710
2/6444
10
3/8249
10
1/6018
10
1/6283
2
1/6539
10
1/6744
875001103091
Coder Trung Cấp
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       525134210
1/11890
10
1/9252
10
1/3015
10
1/3461
2
5/18418
10
2/5306
884901103016
Coder Tiểu Học
Đặng Ánh Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502650010
1/1562
10
2/14725
10
2/3482
10
1/2437
10
2/4294
895001104009
Coder Lớp Lá
Trần Thế Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503651510
1/3763
10
1/3475
10
1/10472
10
1/5505
0
9/--
10
3/13300
905001104131
Coder THCS
Hồ Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504919010
2/15767
10
1/7925
10
1/8131
10
1/9047
10
1/8320
915001103065
Coder THCS
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50508090
3/--
10
1/13994
10
1/8365
10
1/8967
10
1/9436
10
1/10047
925001104094
Coder THCS
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       505438510
3/9443
10
1/9432
10
1/10112
10
1/10698
10
1/14700
935001104126
Coder THCS
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       506348510
1/10319
10
1/10595
10
3/13965
10
1/12336
10
1/16270
945001103022
Coder THCS
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50684270
5/--
10
1/465
10
2/18061
10
1/17463
10
1/15959
10
1/16479
955001104073
Coder Tiểu Học
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       507182310
7/20291
10
2/12511
10
2/12830
10
1/12387
10
2/13804
965001104150
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.5349610
6/--
7.5
7/10933
10
4/4631
10
3/9283
10
1/6253
10
3/3861
974701104229
Coder Lớp Lá
TÔN THẤT TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401129910
1/658
10
4/7607
10
1/1006
10
1/2028
985001104139
Coder Trung Cấp
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401253710
1/1741
10
1/3331
10
2/3462
10
1/4003
995001104054
Coder THCS
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       404393410
3/13911
10
1/11298
10
2/7499
10
6/11226
1005001104171
Coder Lớp Lá
Phan Võ Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40656350
1/--
10
1/16443
10
1/16425
10
1/16365
10
1/16402
0
1/--
1015001104033
Coder THCS
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40728390
3/--
10
3/19462
10
1/17209
10
1/17308
10
2/18860
0
1/--
1025001104019
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.57808908.57
7/24934
10
13/31715
10
4/5647
10
9/18594
1035001104154
Coder THPT
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.5278670
2/--
7.5
1/4634
10
1/5710
10
1/6378
10
1/11145
1044901103043
Coder Tiểu Học
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       34528640
4/--
0
3/--
10
2/10977
10
1/10160
4
5/20205
10
1/11522
1055001104146
Coder THCS
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301004110
1/3719
10
1/1197
10
1/5125
1065001103033
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5468497.5
6/20223
10
2/13718
10
1/12908
1074901103028
Coder THCS
Hà Trung Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       245038810
1/16395
4
1/16847
10
1/17146
1085001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       123395410
3/13790
0
2/--
2
3/20164
1095001104093
Coder Tiểu Học
Bùi Nhật Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10633110
1/6331
1105001104163
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       101198710
3/11987
1115001104005
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10165530
2/--
10
3/16553
0
1/--
1125001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1135001104034
Coder Tiểu Học
La Nguyễn Nhật Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1145001104039
Coder Lớp Lá
Mai Giang Đông Gun
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1155001104134
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Công Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1165001104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1175001104166
Coder THPT
Nguyễn Lê Hương Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1185001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1194808103004
Coder Lớp Lá
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1205001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1215001104023
Coder Lớp Lá
Huỳnh Lê Duy Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1225001104025
Coder Tiểu Học
Phạm Thành Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1235001104029
Coder THPT
Lê Thụy Ngọc Diễm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1245001104153
Coder Lớp Lá
Võ Tấn Thiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1255001104062
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1264601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1275001103046
Coder Tiểu Học
Vũ Thị Thủy Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1285001104183
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1294601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1304601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1315001103014
Coder Trung Cấp
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1325001104175
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1334501104133
Coder Tiểu Học
Hà Văn Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1345001104098
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1355001104133
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Cao Sang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1365001104144
Coder Lớp Chồi
Hoàng Nhật Thái
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1375001104147
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384901103096
Coder Tiểu Học
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1394801104103
Coder THCS
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1404601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1414701103025
Coder Tiểu Học
VÕ PHẠM TUẤN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1424901104042
Coder Cao Đẳng
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1435001104102
Coder Cao Đẳng
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1445001104001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Phú An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1454701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1464901103025
Coder THCS
Võ Nhật Song Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1474801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1484801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1494701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1504901103019
Coder THPT
Võ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1515001104020
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Công
Chưa cài đặt thông tin trường
       00