Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 18:00:00 28/04/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 28/04/2025
Tổng thời gian thi: 300 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 28/04/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
15001104167
Coder Trung Cấp
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       702120910
1/1605
10
3/4526
10
1/2393
10
1/2797
10
1/3022
10
1/3286
10
1/3580
25001103023
Coder Đại Học
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       702387110
1/522
10
1/2810
10
1/3328
10
2/5169
10
1/383
10
1/5550
10
1/6109
35001104117
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702683310
6/23703
10
1/197
10
1/293
10
1/354
10
1/480
10
1/942
10
1/864
44901103027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       703152510
2/7312
10
1/2746
10
1/4312
10
1/4526
10
1/3552
10
1/5756
10
1/3321
55001103049
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703225110
1/1329
10
1/2658
10
1/6679
10
3/6146
10
1/4106
10
1/5237
10
1/6096
65001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       703281010
2/3582
10
3/6241
10
3/6383
10
2/2339
10
2/4515
10
1/1832
10
4/7918
74901103064
Coder Cao Đẳng
Phan Phi Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703318410
1/2479
10
1/3275
10
1/3709
10
2/5796
10
1/5189
10
1/6249
10
1/6487
85001103038
Coder THCS
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703374610
1/3562
10
1/3403
10
2/6592
10
2/6060
10
1/3836
10
1/5018
10
1/5275
94901103092
Coder THCS
Lê Phan Tấn Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703591110
3/6047
10
4/7157
10
4/7331
10
3/4817
10
1/2563
10
2/3933
10
2/4063
105001103062
Coder Cao Đẳng
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703598410
7/14434
10
2/6625
10
2/5502
10
2/4503
10
1/2282
10
1/1724
10
1/914
115001103033
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703605910
1/3625
10
1/6305
10
1/5661
10
2/5567
10
1/4554
10
1/5120
10
1/5227
125001103068
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703646010
2/4880
10
3/6462
10
2/3431
10
2/5681
10
2/5572
10
2/5362
10
2/5072
134901103058
Coder THCS
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       703672410
13/18289
10
6/8404
10
1/917
10
6/8615
10
1/246
10
1/173
10
1/80
145001104063
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Trường Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703864210
8/14298
10
1/2703
10
2/4088
10
1/3101
10
3/6666
10
1/3771
10
1/4015
154801103038
Coder Cao Đẳng
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703974010
2/6290
10
1/4960
10
1/5271
10
3/6432
10
1/5563
10
1/4290
10
2/6934
164901103045
Coder THCS
Lê Thị Kim Loan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704076310
5/8167
10
4/5671
10
5/6833
10
3/6779
10
5/8512
10
2/1917
10
3/2884
175001103091
Coder Trung Cấp
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704177810
6/17442
10
1/3077
10
1/3373
10
1/3509
10
1/4013
10
1/5810
10
1/4554
185001103053
Coder Đại Học
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704330810
5/9313
10
1/7211
10
1/8402
10
1/2495
10
3/5667
10
1/5161
10
2/5059
194901103028
Coder THCS
Hà Trung Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       704503310
1/12740
10
2/6577
10
1/1385
10
1/624
10
2/3941
10
1/8561
10
2/11205
205001103022
Coder THCS
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704648010
1/6952
10
1/4481
10
1/4663
10
1/7890
10
1/7712
10
1/7555
10
1/7227
214901104175
Coder THPT
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       704703710
2/10474
10
1/7781
10
1/4834
10
2/4050
10
2/4982
10
3/10621
10
1/4295
224901103065
Coder Đại Học
Đặng Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704733710
11/13869
10
2/3376
10
4/6134
10
4/6334
10
2/4073
10
4/6659
10
4/6892
234901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704810210
4/9765
10
3/6472
10
2/5605
10
1/4721
10
1/4854
10
3/8259
10
3/8426
245001103055
Coder Trung Cấp
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       704854710
2/13054
10
4/8650
10
1/6155
10
2/2807
10
1/4943
10
1/6440
10
1/6498
254901104163
Coder Lớp Lá
Lưu Quang Trường
Chưa cài đặt thông tin trường
       705049410
5/10300
10
2/7109
10
1/6040
10
1/6204
10
2/7633
10
1/6540
10
1/6668
265001103074
Coder THCS
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       705271410
8/12714
10
2/2835
10
2/3531
10
4/6550
10
4/7583
10
6/11368
10
3/8133
275001103093
Coder Trung Cấp
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705393210
1/2361
10
2/7186
10
1/6444
10
1/6853
10
2/8986
10
1/10746
10
1/11356
285001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705414910
13/22596
10
6/11261
10
1/4257
10
1/4165
10
1/4038
10
1/3974
10
1/3858
294901103013
Coder THPT
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705511810
3/9498
10
1/5133
10
2/9109
10
4/12310
10
1/5316
10
1/7005
10
2/6747
305001103025
Coder Tiểu Học
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705562910
6/14330
10
1/5428
10
1/5645
10
4/9933
10
1/6248
10
1/6789
10
1/7256
314801103072
Coder THPT
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       705843210
12/22970
10
1/5493
10
2/8235
10
1/5334
10
2/6220
10
1/4640
10
2/5540
324701104131
Coder Tiểu Học
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706043010
26/36624
10
6/7571
10
4/5318
10
1/1867
10
2/3335
10
1/2769
10
1/2946
335001104090
Coder Cao Đẳng
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706185110
3/7014
10
1/8433
10
1/8751
10
1/9156
10
1/9251
10
1/9560
10
1/9686
344901103009
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Xuyến Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       706314310
7/13103
10
7/21481
10
4/6275
10
2/5291
10
2/4180
10
2/4744
10
5/8069
355001103040
Coder THPT
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       706479910
4/10261
10
1/6859
10
1/8408
10
1/8575
10
1/9315
10
1/10553
10
1/10828
365001104101
Coder THCS
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       706480510
25/41721
10
2/3772
10
1/1637
10
2/3300
10
1/3232
10
3/6047
10
2/5096
374901103081
Coder THCS
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706927210
8/18286
10
4/12213
10
3/10326
10
1/8710
10
1/7061
10
4/9998
10
1/2678
385001103073
Coder Đại Học
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707117510
1/10850
10
2/11936
10
1/9860
10
3/12497
10
1/9104
10
1/9051
10
1/7877
394901103006
Coder THPT
Huỳnh Thị Hồng Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       707143010
10/14803
10
9/12875
10
4/6791
10
2/4274
10
2/4156
10
4/7105
10
16/21426
405001104157
Coder THCS
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707162210
2/16008
10
1/8775
10
1/8912
10
1/9055
10
1/9246
10
1/9679
10
1/9947
414901103004
Coder THCS
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707879910
5/14359
10
2/11028
10
1/9418
10
1/9756
10
3/12425
10
2/11418
10
1/10395
425001104009
Coder Lớp Lá
Trần Thế Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       708166810
5/15233
10
5/13674
10
1/9010
10
2/10535
10
3/12912
10
1/10100
10
1/10204
434901103048
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Luân
Chưa cài đặt thông tin trường
       708471010
2/13890
10
1/9331
10
1/10561
10
1/10774
10
4/15122
10
1/12484
10
1/12548
445001103008
Coder Đại Học
Phạm Tường Quỳnh Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       708799610
7/19122
10
2/15734
10
1/8222
10
3/11818
10
1/9649
10
1/10631
10
2/12820
455001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       709703910
4/20977
10
5/21039
10
7/23775
10
1/7495
10
3/9754
10
1/7161
10
1/6838
465001103051
Coder Thạc Sĩ
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010133410
3/18956
10
3/19203
10
1/10566
10
2/12594
10
1/11626
10
1/13392
10
2/14997
475001104097
Coder THCS
Lê Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010372810
5/19535
10
3/14367
10
8/20142
10
1/11238
10
3/13546
10
1/10717
10
4/14183
485001104155
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Anh Thu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010477910
6/21509
10
1/12877
10
1/12982
10
1/13129
10
1/13343
10
2/17028
10
1/13911
494701103025
Coder Tiểu Học
VÕ PHẠM TUẤN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010830810
3/15811
10
1/13793
10
1/14283
10
3/17580
10
1/15527
10
1/15641
10
1/15673
505001104102
Coder Cao Đẳng
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010913010
3/19570
10
1/14120
10
1/14649
10
1/14747
10
1/15068
10
1/15358
10
1/15618
515001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       7011029510
1/14873
10
1/15042
10
1/15346
10
1/15495
10
1/15895
10
1/16632
10
1/17012
524901103025
Coder THCS
Võ Nhật Song Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       7012275910
11/26683
10
2/16070
10
2/16188
10
3/17578
10
1/15305
10
1/15423
10
1/15512
534601104128
Coder THPT
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68138818
3/2795
10
1/486
10
4/4337
10
1/808
10
2/2131
10
1/1005
10
2/2319
545001104178
Coder THPT
Lâm Mỹ Uyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68154068
1/649
10
2/3664
10
2/2461
10
2/3483
10
1/1410
10
1/1804
10
1/1935
555001104058
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68210888
3/4086
10
1/1877
10
1/2119
10
1/2289
10
1/2504
10
2/3957
10
2/4256
565001104168
Coder THCS
Phan Phước Đông Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       68319238
1/2921
10
2/4471
10
1/3528
10
2/4936
10
1/3883
10
2/5350
10
3/6834
575001103078
Coder Tiểu Học
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68324388
1/3352
10
1/3589
10
2/5230
10
1/4110
10
3/6841
10
1/4592
10
1/4724
585001103088
Coder Đại Học
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68559038
3/10316
10
1/8109
10
1/8575
10
1/9198
10
1/5697
10
1/9106
10
1/4902
595001103042
Coder THCS
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68631608
3/12327
10
1/9233
10
1/8921
10
1/8814
10
1/8131
10
1/7947
10
1/7787
604701104150
Coder THCS
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       68738098
17/26573
10
2/7088
10
3/8396
10
2/7254
10
4/9704
10
2/7361
10
2/7433
615001103015
Coder THPT
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68819128
7/18152
10
2/10864
10
2/10964
10
1/9846
10
1/10146
10
1/10305
10
2/11635
625001103060
Coder Trung Cấp
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68892888
4/18873
10
3/14849
10
2/13335
10
1/11728
10
2/4268
10
2/13022
10
2/13213
635001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       68919198
1/12618
10
1/12696
10
1/12793
10
1/12987
10
1/13125
10
1/13191
10
2/14509
645001104122
Coder THPT
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68984938
2/12598
10
1/11776
10
1/12033
10
3/15759
10
5/17871
10
2/14671
10
1/13785
655001104054
Coder THCS
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       681113258
9/20359
10
3/12737
10
5/17710
10
6/19013
10
1/10990
10
5/16256
10
3/14260
665001104158
Coder THCS
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       681129168
22/42775
10
1/9714
10
3/13301
10
2/12496
10
1/11413
10
1/11520
10
1/11697
675001104150
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       681294498
9/26552
10
1/15118
10
3/18967
10
1/14671
10
2/15233
10
3/18845
10
4/20063
685001103018
Coder Trung Cấp
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.52929910
2/4260
10
1/1929
10
2/3490
7.5
6/9725
10
1/3400
10
1/3209
10
1/3286
694901104139
Coder Trung Cấp
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       67.55901910
1/7099
10
1/8020
10
1/8771
7.5
4/12791
10
1/7253
10
1/7379
10
1/7706
705001104131
Coder THCS
Hồ Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.510094110
17/36488
10
2/8942
10
1/8532
7.5
4/12459
10
2/10256
10
4/13236
10
2/11028
715001104059
Coder THCS
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.510890610
3/19183
10
5/18761
10
1/14019
7.5
1/14062
10
1/14239
10
1/14304
10
1/14338
725001104027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       66498156
14/25989
10
1/457
10
1/518
10
1/678
10
2/7846
10
1/7080
10
1/7247
735001103028
Coder THPT
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65.384994210
1/4257
5.38
2/3534
10
1/12585
10
1/1427
10
3/8280
10
1/11732
10
2/8127
744501104116
Coder THPT
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65.385416410
3/8069
5.38
3/8566
10
2/7662
10
1/6926
10
1/7352
10
1/7739
10
1/7850
755001103014
Coder Trung Cấp
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63.38217908
3/5957
5.38
5/8194
10
2/4317
10
1/824
10
1/893
10
1/507
10
1/1098
765001103010
Coder THCS
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63640178
5/13055
10
1/5598
10
1/6852
5
5/13163
10
2/8731
10
1/7659
10
2/8959
774901103011
Coder Trung Cấp
Dương Thị Thu DIểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60166310
1/--
10
1/3897
10
1/3338
10
1/1523
10
1/1777
10
1/2922
10
1/3174
785001104066
Coder THCS
Vũ Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       60275440
5/--
10
10/14066
10
3/4668
10
1/2318
10
1/1615
10
1/2006
10
2/2871
795001104029
Coder THPT
Lê Thụy Ngọc Diễm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604951910
1/12143
10
1/15083
10
1/13644
10
1/1643
10
1/4182
10
1/2824
805001104078
Coder THPT
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       60527450
2/--
10
2/9810
10
1/6289
10
1/6086
10
4/11374
10
1/8003
10
3/11183
815001104179
Coder THCS
Tiêu Trọng Vĩnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       60638180
23/--
10
3/10242
10
2/9173
10
4/11766
10
3/10744
10
2/9667
10
4/12226
825001104062
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60638950
7/--
10
4/8010
10
7/13511
10
1/7361
10
7/9377
10
3/11228
10
4/14408
835001104170
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60994530
8/--
10
5/19273
10
2/16096
10
2/16662
10
1/15655
10
1/15828
10
1/15939
845001104161
Coder Tiểu Học
Đặng Trung Tín
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.5621110
12/--
10
5/7022
10
9/16645
7.5
7/14380
10
3/7138
10
5/10143
10
2/6783
854701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.5980960
2/--
10
2/18780
10
1/16376
7.5
2/16916
10
2/16297
10
1/15003
10
2/14724
865001104154
Coder THPT
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       55.38455385.38
2/8421
10
1/2817
10
1/4839
10
1/9135
10
1/6379
10
1/13947
875001104011
Coder THCS
Kha Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       55.38629925.38
3/11433
10
2/10760
10
1/10579
10
1/10257
10
1/10145
10
1/9818
884901103043
Coder Tiểu Học
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       555020310
2/7240
10
2/7546
5
2/8367
10
2/8970
10
1/8317
10
2/9763
894901103062
Coder Tiểu Học
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       54608174
2/10700
10
1/9321
5
1/8253
5
1/8686
10
1/8139
10
1/7962
10
1/7756
904901103016
Coder Tiểu Học
Đặng Ánh Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501615610
1/1517
10
3/4197
10
4/5560
10
1/2001
10
1/2881
915001104126
Coder THCS
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504669110
1/11378
10
1/9792
10
1/9091
10
1/8560
10
1/7870
924601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       481106078
18/37259
10
1/17020
10
1/17315
10
4/21187
10
1/17826
935001103009
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Danh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.46416828
4/10880
8.46
3/9170
10
1/6853
10
1/7222
10
1/7557
944601104075
Coder THCS
Phạm Nguyễn Hoàng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       45.38287490
4/--
5.38
3/10849
0
3/--
10
1/2480
10
3/6105
10
1/4451
10
1/4864
955001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       43.696169010
2/11510
7.69
1/2459
0
5/--
6
6/19571
10
1/14007
10
1/14143
965001103065
Coder THCS
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40332480
1/--
10
3/9338
10
2/8409
10
2/8189
10
1/7312
975001104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhân
Chưa cài đặt thông tin trường
       404075310
3/9829
10
3/11049
10
1/8846
10
2/11029
0
1/--
985001104033
Coder THCS
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405914110
2/14256
10
1/14554
10
1/15064
10
1/15267
994808103004
Coder Lớp Lá
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       30130180
2/--
0
3/--
10
2/4838
10
1/3948
10
1/4232
1005001104146
Coder THCS
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301915010
8/15730
10
1/1346
10
1/2074
1015001104163
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       302480610
3/11713
10
1/4913
10
5/8180
1025001104041
Coder Tiểu Học
Đoàn Thanh Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305187810
1/16934
0
3/--
10
1/17292
10
1/17652
1035001104019
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.33709652.5
1/17625
10
1/16824
3.33
4/19063
7.5
2/17453
1045001104093
Coder Tiểu Học
Bùi Nhật Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20362800
1/--
0
1/--
0
1/--
10
1/17666
0
1/--
10
2/18614
1055001104086
Coder Tiểu Học
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.38171438
1/5896
5.38
2/11247
1064701104229
Coder Lớp Lá
TÔN THẤT TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101277110
1/12771
1075001104073
Coder Tiểu Học
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       10186920
3/--
10
2/18692
1085001104057
Coder THCS
Danh Đức Khánh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       824718
2/2471
1095001104005
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1105001104001
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Phú An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1115001104038
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
7/--
1125001104067
Coder Tiểu Học
Phan Lê Mỹ Huyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1135001104153
Coder Lớp Lá
Võ Tấn Thiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1145001104139
Coder Trung Cấp
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1155001104164
Coder Tiểu Học
Phùng Văn Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1165001104039
Coder Lớp Lá
Mai Giang Đông Gun
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1175001104166
Coder THPT
Nguyễn Lê Hương Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1185001104020
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thành Công
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1195001104034
Coder Tiểu Học
La Nguyễn Nhật Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1205001104171
Coder Lớp Lá
Phan Võ Thành Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1215001104130
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Như Quỳnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1224801104103
Coder THCS
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1234801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1245001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1254901103096
Coder Tiểu Học
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1265001103046
Coder Tiểu Học
Vũ Thị Thủy Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1275001103041
Coder Tiểu Học
Phan Thị Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1284801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1294701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1305001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1315001104025
Coder Tiểu Học
Phạm Thành Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1325001104134
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Công Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1334601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1344701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1354601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1364501104133
Coder Tiểu Học
Hà Văn Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1375001104077
Coder THCS
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1395001104183
Coder Lớp Lá
Nguyễn Gia Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1404701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1414801103002
Coder THCS
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1424901104042
Coder Cao Đẳng
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1434901103019
Coder THPT
Võ Quang Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1445001104175
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1455001104147
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1465001104098
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Mỹ Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1475001104094
Coder THCS
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       00
1485001104023
Coder Lớp Lá
Huỳnh Lê Duy Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1495001104133
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Cao Sang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1505001104144
Coder Lớp Chồi
Hoàng Nhật Thái
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1514901104161
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       00