Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240426 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 129161 | 10 1/14477 | 10 2/16103 | 10 1/31421 | 10 2/32864 | 10 3/34296 |
2 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 133273 | 10 4/28248 | 10 4/28148 | 10 1/25119 | 10 1/25823 | 10 2/25935 |
3 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 141137 | 10 5/31547 | 10 1/27020 | 10 1/27258 | 10 1/27572 | 10 1/27740 |
4 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 144674 | 10 3/30688 | 10 2/28522 | 10 1/28009 | 10 1/28050 | 10 2/29405 |
5 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 147802 | 10 3/17200 | 10 11/37671 | 10 7/33138 | 10 6/32262 | 10 2/27531 |
6 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 148378 | 10 10/36167 | 10 5/27007 | 10 3/28554 | 10 1/27182 | 10 3/29468 |
7 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 157150 | 10 2/32221 | 10 1/31099 | 10 1/31222 | 10 1/31286 | 10 1/31322 |
8 | 240101 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 161198 | 10 2/31634 | 10 1/30300 | 10 2/32068 | 10 3/34748 | 10 1/32448 |
9 | 240121 Coder Lớp Lá | Cáp Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 169528 | 10 1/31487 | 10 2/33405 | 10 1/32687 | 10 2/36119 | 10 1/35830 |
10 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 173420 | 10 1/34101 | 10 1/34266 | 10 1/34606 | 10 1/35286 | 10 1/35161 |
11 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 176757 | 10 6/31402 | 10 1/28647 | 10 1/38274 | 10 1/39195 | 10 1/39239 |
12 | 240128 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 181997 | 10 2/37232 | 10 1/36094 | 10 1/36158 | 10 1/36232 | 10 1/36281 |
13 | 240118 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 184317 | 10 1/36535 | 10 2/37792 | 10 1/36631 | 10 1/36667 | 10 1/36692 |
14 | 240102 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế ANh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 50 | 209548 | 10 9/47843 | 10 7/44716 | 10 3/39803 | 10 2/39089 | 10 1/38097 |
15 | 240105 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Cát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 47 | 181276 | 7 4/37930 | 10 1/34498 | 10 1/35021 | 10 3/37887 | 10 1/35940 |
16 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 36429 | 8 2/36429 | 0 8/-- | | | |
17 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 8 | 47109 | 8 13/47109 | 0 7/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 3/-- |
18 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 5 | 24211 | 5 5/24211 | | | | 0 19/-- |
19 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 35345 | 5 12/35345 | | | | |
20 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 5 | 44760 | 5 7/44760 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 1/-- |
21 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
22 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
23 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
24 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
25 | 240512 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Xuân Đào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
26 | 240511 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
27 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
28 | 240440 Coder Lớp Mầm | Chu Quang Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
29 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
30 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
31 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
32 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
33 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
34 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
35 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
36 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
37 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
38 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
39 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
40 | 240435 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 240529 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 11/-- | | | | |
46 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 240537 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | 240525 Coder Lớp Lá | Đỗ Trần Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
56 | 242525 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
57 | 240517 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
58 | 240515 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tường Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
59 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
60 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
61 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
62 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
63 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
64 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
65 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
66 | 240126 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
67 | 240127 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
68 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | |
69 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
70 | 240120 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
71 | 240129 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
72 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
73 | 240137 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
74 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
75 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
76 | 240131 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hưng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
77 | 240119 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
78 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
79 | 240107 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
80 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
81 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
82 | 240104 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
83 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
84 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
85 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
86 | 240116 Coder Lớp Lá | Hoàng Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
87 | 240115 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
88 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
89 | 240111 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
90 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
91 | 240140 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
92 | 240415 Coder Lớp Lá | Võ Thị Mai Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
93 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
94 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
95 | 240412 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
96 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
97 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
98 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
99 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
100 | 240424 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
101 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
102 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | |
103 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
104 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
105 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
106 | 240401 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
107 | 240143 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
108 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
109 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
110 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
111 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
112 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |
113 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
114 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
115 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | |