Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 19/05/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 22:00:00 19/05/2025
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 22:00:00 19/05/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
15001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40343110
1/147
10
2/2262
10
1/448
10
1/574
25001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       40367710
1/1061
10
1/1581
10
1/339
10
1/696
35001103038
Coder THCS
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40417710
1/88
10
3/2753
10
1/851
10
1/485
45001103073
Coder Đại Học
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401041310
1/2470
10
1/2576
10
1/2653
10
1/2714
55001103049
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401273110
1/6052
10
1/2479
10
1/1104
10
1/3096
64601104128
Coder THPT
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401297110
4/6007
10
2/2478
10
1/1587
10
2/2899
75001103088
Coder Đại Học
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401457610
6/9938
10
2/3077
10
1/415
10
1/1146
85001103033
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401548510
1/3793
10
6/9050
10
1/1224
10
1/1418
95001103008
Coder Đại Học
Phạm Tường Quỳnh Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401565710
3/9461
10
1/1752
10
1/2067
10
1/2377
104801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       401750910
4/7791
10
2/3655
10
1/2131
10
1/3932
114901103045
Coder THCS
Lê Thị Kim Loan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401785110
7/9976
10
1/1067
10
1/1118
10
4/5690
124901103092
Coder THCS
Lê Phan Tấn Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401808510
2/3801
10
1/3061
10
1/3295
10
4/7928
135001104102
Coder Cao Đẳng
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401970910
2/4926
10
2/5336
10
1/4478
10
1/4969
145001104139
Coder Trung Cấp
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402002110
1/3036
10
2/4803
10
1/3831
10
4/8351
155001103062
Coder Cao Đẳng
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402050010
1/6574
10
1/1567
10
1/925
10
5/11434
165001103053
Coder Đại Học
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402115010
2/5295
10
4/8051
10
2/3340
10
2/4464
174901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402302510
5/8150
10
3/5027
10
1/2455
10
4/7393
185001103023
Coder Đại Học
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       402362710
8/15325
10
1/5109
10
1/1282
10
1/1911
195001103022
Coder THCS
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402530710
1/6356
10
1/6203
10
2/7064
10
1/5684
205001103068
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402883910
4/8242
10
5/9140
10
2/5771
10
2/5686
215001103051
Coder Thạc Sĩ
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402931310
3/8793
10
4/10597
10
1/3309
10
1/6614
225001103093
Coder Trung Cấp
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402951510
3/8741
10
3/9399
10
1/2790
10
4/8585
235001104054
Coder THCS
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       403270410
7/12368
10
2/6631
10
1/5548
10
3/8157
244901103058
Coder THCS
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       403543810
17/22596
10
10/12437
10
1/238
10
1/167
255001103025
Coder Tiểu Học
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403722210
4/10158
10
3/9156
10
3/9585
10
2/8323
265001103018
Coder Trung Cấp
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384117410
6/12373
8
7/14382
10
1/5708
10
3/8711
274901104139
Coder Trung Cấp
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.595927.5
2/5644
10
1/1252
10
1/356
10
1/2340
285001103091
Coder Trung Cấp
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.5133137.5
2/7528
10
1/4159
10
1/146
10
1/1480
295001104175
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.5193027.5
9/14669
10
2/1793
10
2/1954
10
1/886
305001104157
Coder THCS
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35263395
11/18578
10
1/1614
10
1/1694
10
3/4453
315001103055
Coder Trung Cấp
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       33280065
3/8523
8
1/6373
10
1/5032
10
2/8078
324901103062
Coder Tiểu Học
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.577372.5
2/2225
10
2/2649
10
1/1156
10
1/1707
335001103060
Coder Trung Cấp
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.580452.5
3/3515
10
2/2070
10
1/564
10
2/1896
345001104178
Coder THPT
Lâm Mỹ Uyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.593612.5
1/914
10
1/1505
10
1/1181
10
2/5761
355001104122
Coder THPT
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.5108292.5
2/3340
10
1/2353
10
1/2457
10
1/2679
364801103038
Coder Cao Đẳng
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.5134392.5
3/5979
10
1/3323
10
1/1185
10
1/2952
375001103040
Coder THPT
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.5140112.5
3/8115
10
1/2561
10
1/1258
10
1/2077
385001104167
Coder Trung Cấp
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.5184222.5
2/4454
10
1/3629
10
1/4497
10
1/5842
395001104056
Coder Tiểu Học
Nguyễn Kim Thùy Hương
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.5195322.5
3/6692
10
2/5794
10
1/2646
10
2/4400
405001103074
Coder THCS
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.5216062.5
10/13743
10
3/3245
10
2/2229
10
2/2389
415001104078
Coder THPT
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.5245012.5
5/9557
10
1/3908
10
1/4172
10
3/6864
424901103013
Coder THPT
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.5256542.5
6/12989
10
2/5876
10
2/3585
10
1/3204
435001104027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.5266632.5
5/6599
10
3/4148
10
1/1880
10
8/14036
445001104150
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.5283612.5
8/15181
10
1/5553
10
1/2621
10
2/5006
454701104150
Coder THCS
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       32.5306552.5
13/17772
10
3/3593
10
1/1255
10
6/8035
465001104101
Coder THCS
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.5323272.5
18/26324
10
2/1909
10
2/2724
10
1/1370
474901103081
Coder THCS
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.5369092.5
11/18197
10
2/6271
10
1/4535
10
3/7906
484901104163
Coder Lớp Lá
Lưu Quang Trường
Chưa cài đặt thông tin trường
       30.579892.5
2/2236
8
2/2576
10
1/1509
10
1/1668
495001103015
Coder THPT
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.5267732.5
3/7996
8
2/6167
10
4/7936
10
2/4674
504801103072
Coder THPT
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       30110730
8/--
10
1/3456
10
1/1446
10
3/6171
514901104161
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       301238610
1/3223
10
1/3648
10
1/5515
525001104170
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301293710
1/3433
10
4/6322
10
1/3182
535001104073
Coder Tiểu Học
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       302253710
5/9378
10
3/7461
10
1/5698
0
4/--
544901103043
Coder Tiểu Học
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       28129700
1/--
8
1/6365
10
2/3024
10
1/3581
554601104075
Coder THCS
Phạm Nguyễn Hoàng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.83199412.5
2/4807
10
1/3031
10
1/1099
3.33
6/11004
565001104097
Coder THCS
Lê Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5135632.5
5/7488
10
1/2978
10
1/3097
0
3/--
575001104158
Coder THCS
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5153662.5
3/4660
10
5/7706
10
1/3000
0
8/--
585001104029
Coder THPT
Lê Thụy Ngọc Diễm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5163872.5
4/10800
10
1/2430
10
1/3157
595001103045
Coder Cao Đẳng
Võ Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       2030820
1/--
10
1/1436
10
1/1646
605001103009
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Danh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20457910
1/2197
10
1/2382
615001103028
Coder THPT
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20695610
1/238
10
2/6718
625001104077
Coder THCS
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20998910
1/680
10
3/9309
635001104173
Coder Trung Cấp
Trần Thanh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201224910
1/5843
10
1/6406
644901103004
Coder THCS
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201439310
3/8466
10
1/5927
654601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.569922.5
2/3787
0
1/--
10
1/3205
0
1/--
665001103065
Coder THCS
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5121872.5
1/6161
0
1/--
10
1/6026
675001104163
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       1047010
1/470
685001104146
Coder THCS
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1087910
1/879
695001104154
Coder THPT
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10249910
1/2499
705001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       10318410
3/3184
714901103027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       10425510
1/4255
724808103004
Coder Lớp Lá
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       959540
5/--
9
1/5954
735001104166
Coder THPT
Nguyễn Lê Hương Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       810558
1/1055
0
1/--
745001104033
Coder THCS
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       587285
4/8728
755001104005
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.523442.5
2/2344
765001103041
Coder Tiểu Học
Phan Thị Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.528402.5
1/2840
0
1/--
775001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.545672.5
3/4567
785001103082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Khắc Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
794701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
805001103079
Coder Trung Cấp
Lê Anh Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
815001104094
Coder THCS
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       00
825001104067
Coder Tiểu Học
Phan Lê Mỹ Huyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
835001104118
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
844901104175
Coder THPT
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
855001104126
Coder THCS
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
865001104090
Coder Cao Đẳng
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
875001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
885001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--