Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3431 | 10 1/147 | 10 2/2262 | 10 1/448 | 10 1/574 |
2 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3677 | 10 1/1061 | 10 1/1581 | 10 1/339 | 10 1/696 |
3 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4177 | 10 1/88 | 10 3/2753 | 10 1/851 | 10 1/485 |
4 | 5001103073 Coder Đại Học | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10413 | 10 1/2470 | 10 1/2576 | 10 1/2653 | 10 1/2714 |
5 | 5001103049 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12731 | 10 1/6052 | 10 1/2479 | 10 1/1104 | 10 1/3096 |
6 | 4601104128 Coder THPT | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12971 | 10 4/6007 | 10 2/2478 | 10 1/1587 | 10 2/2899 |
7 | 5001103088 Coder Đại Học | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14576 | 10 6/9938 | 10 2/3077 | 10 1/415 | 10 1/1146 |
8 | 5001103033 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15485 | 10 1/3793 | 10 6/9050 | 10 1/1224 | 10 1/1418 |
9 | 5001103008 Coder Đại Học | Phạm Tường Quỳnh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15657 | 10 3/9461 | 10 1/1752 | 10 1/2067 | 10 1/2377 |
10 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17509 | 10 4/7791 | 10 2/3655 | 10 1/2131 | 10 1/3932 |
11 | 4901103045 Coder THCS | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17851 | 10 7/9976 | 10 1/1067 | 10 1/1118 | 10 4/5690 |
12 | 4901103092 Coder THCS | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18085 | 10 2/3801 | 10 1/3061 | 10 1/3295 | 10 4/7928 |
13 | 5001104102 Coder Cao Đẳng | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19709 | 10 2/4926 | 10 2/5336 | 10 1/4478 | 10 1/4969 |
14 | 5001104139 Coder Trung Cấp | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20021 | 10 1/3036 | 10 2/4803 | 10 1/3831 | 10 4/8351 |
15 | 5001103062 Coder Cao Đẳng | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20500 | 10 1/6574 | 10 1/1567 | 10 1/925 | 10 5/11434 |
16 | 5001103053 Coder Đại Học | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21150 | 10 2/5295 | 10 4/8051 | 10 2/3340 | 10 2/4464 |
17 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23025 | 10 5/8150 | 10 3/5027 | 10 1/2455 | 10 4/7393 |
18 | 5001103023 Coder Đại Học | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23627 | 10 8/15325 | 10 1/5109 | 10 1/1282 | 10 1/1911 |
19 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25307 | 10 1/6356 | 10 1/6203 | 10 2/7064 | 10 1/5684 |
20 | 5001103068 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28839 | 10 4/8242 | 10 5/9140 | 10 2/5771 | 10 2/5686 |
21 | 5001103051 Coder Thạc Sĩ | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29313 | 10 3/8793 | 10 4/10597 | 10 1/3309 | 10 1/6614 |
22 | 5001103093 Coder Trung Cấp | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29515 | 10 3/8741 | 10 3/9399 | 10 1/2790 | 10 4/8585 |
23 | 5001104054 Coder THCS | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 32704 | 10 7/12368 | 10 2/6631 | 10 1/5548 | 10 3/8157 |
24 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 35438 | 10 17/22596 | 10 10/12437 | 10 1/238 | 10 1/167 |
25 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37222 | 10 4/10158 | 10 3/9156 | 10 3/9585 | 10 2/8323 |
26 | 5001103018 Coder Trung Cấp | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 41174 | 10 6/12373 | 8 7/14382 | 10 1/5708 | 10 3/8711 |
27 | 4901104139 Coder Trung Cấp | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 9592 | 7.5 2/5644 | 10 1/1252 | 10 1/356 | 10 1/2340 |
28 | 5001103091 Coder Trung Cấp | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 13313 | 7.5 2/7528 | 10 1/4159 | 10 1/146 | 10 1/1480 |
29 | 5001104175 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 19302 | 7.5 9/14669 | 10 2/1793 | 10 2/1954 | 10 1/886 |
30 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 26339 | 5 11/18578 | 10 1/1614 | 10 1/1694 | 10 3/4453 |
31 | 5001103055 Coder Trung Cấp | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 28006 | 5 3/8523 | 8 1/6373 | 10 1/5032 | 10 2/8078 |
32 | 4901103062 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 7737 | 2.5 2/2225 | 10 2/2649 | 10 1/1156 | 10 1/1707 |
33 | 5001103060 Coder Trung Cấp | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 8045 | 2.5 3/3515 | 10 2/2070 | 10 1/564 | 10 2/1896 |
34 | 5001104178 Coder THPT | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 9361 | 2.5 1/914 | 10 1/1505 | 10 1/1181 | 10 2/5761 |
35 | 5001104122 Coder THPT | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 10829 | 2.5 2/3340 | 10 1/2353 | 10 1/2457 | 10 1/2679 |
36 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 13439 | 2.5 3/5979 | 10 1/3323 | 10 1/1185 | 10 1/2952 |
37 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 14011 | 2.5 3/8115 | 10 1/2561 | 10 1/1258 | 10 1/2077 |
38 | 5001104167 Coder Trung Cấp | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 18422 | 2.5 2/4454 | 10 1/3629 | 10 1/4497 | 10 1/5842 |
39 | 5001104056 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 19532 | 2.5 3/6692 | 10 2/5794 | 10 1/2646 | 10 2/4400 |
40 | 5001103074 Coder THCS | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 21606 | 2.5 10/13743 | 10 3/3245 | 10 2/2229 | 10 2/2389 |
41 | 5001104078 Coder THPT | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 24501 | 2.5 5/9557 | 10 1/3908 | 10 1/4172 | 10 3/6864 |
42 | 4901103013 Coder THPT | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 25654 | 2.5 6/12989 | 10 2/5876 | 10 2/3585 | 10 1/3204 |
43 | 5001104027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 26663 | 2.5 5/6599 | 10 3/4148 | 10 1/1880 | 10 8/14036 |
44 | 5001104150 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 28361 | 2.5 8/15181 | 10 1/5553 | 10 1/2621 | 10 2/5006 |
45 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 32.5 | 30655 | 2.5 13/17772 | 10 3/3593 | 10 1/1255 | 10 6/8035 |
46 | 5001104101 Coder THCS | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 32327 | 2.5 18/26324 | 10 2/1909 | 10 2/2724 | 10 1/1370 |
47 | 4901103081 Coder THCS | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 36909 | 2.5 11/18197 | 10 2/6271 | 10 1/4535 | 10 3/7906 |
48 | 4901104163 Coder Lớp Lá | Lưu Quang Trường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30.5 | 7989 | 2.5 2/2236 | 8 2/2576 | 10 1/1509 | 10 1/1668 |
49 | 5001103015 Coder THPT | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.5 | 26773 | 2.5 3/7996 | 8 2/6167 | 10 4/7936 | 10 2/4674 |
50 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11073 | 0 8/-- | 10 1/3456 | 10 1/1446 | 10 3/6171 |
51 | 4901104161 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12386 | | 10 1/3223 | 10 1/3648 | 10 1/5515 |
52 | 5001104170 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12937 | | 10 1/3433 | 10 4/6322 | 10 1/3182 |
53 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22537 | 10 5/9378 | 10 3/7461 | 10 1/5698 | 0 4/-- |
54 | 4901103043 Coder Tiểu Học | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 12970 | 0 1/-- | 8 1/6365 | 10 2/3024 | 10 1/3581 |
55 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.83 | 19941 | 2.5 2/4807 | 10 1/3031 | 10 1/1099 | 3.33 6/11004 |
56 | 5001104097 Coder THCS | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 13563 | 2.5 5/7488 | 10 1/2978 | 10 1/3097 | 0 3/-- |
57 | 5001104158 Coder THCS | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 15366 | 2.5 3/4660 | 10 5/7706 | 10 1/3000 | 0 8/-- |
58 | 5001104029 Coder THPT | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 16387 | 2.5 4/10800 | | 10 1/2430 | 10 1/3157 |
59 | 5001103045 Coder Cao Đẳng | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3082 | 0 1/-- | | 10 1/1436 | 10 1/1646 |
60 | 5001103009 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4579 | | | 10 1/2197 | 10 1/2382 |
61 | 5001103028 Coder THPT | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6956 | | | 10 1/238 | 10 2/6718 |
62 | 5001104077 Coder THCS | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9989 | | | 10 1/680 | 10 3/9309 |
63 | 5001104173 Coder Trung Cấp | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12249 | | | 10 1/5843 | 10 1/6406 |
64 | 4901103004 Coder THCS | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14393 | | 10 3/8466 | 10 1/5927 | |
65 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 6992 | 2.5 2/3787 | 0 1/-- | 10 1/3205 | 0 1/-- |
66 | 5001103065 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 12187 | 2.5 1/6161 | 0 1/-- | 10 1/6026 | |
67 | 5001104163 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 470 | | | 10 1/470 | |
68 | 5001104146 Coder THCS | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 879 | | | 10 1/879 | |
69 | 5001104154 Coder THPT | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2499 | | | 10 1/2499 | |
70 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3184 | | | 10 3/3184 | |
71 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4255 | | | 10 1/4255 | |
72 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 5954 | 0 5/-- | | 9 1/5954 | |
73 | 5001104166 Coder THPT | Nguyễn Lê Hương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1055 | | 8 1/1055 | | 0 1/-- |
74 | 5001104033 Coder THCS | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8728 | | | 5 4/8728 | |
75 | 5001104005 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 2344 | 2.5 2/2344 | | | |
76 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 2840 | 2.5 1/2840 | 0 1/-- | | |
77 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 4567 | 2.5 3/4567 | | | |
78 | 5001103082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Khắc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
79 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
80 | 5001103079 Coder Trung Cấp | Lê Anh Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
81 | 5001104094 Coder THCS | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | | | | |
82 | 5001104067 Coder Tiểu Học | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
83 | 5001104118 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
84 | 4901104175 Coder THPT | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
85 | 5001104126 Coder THCS | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
86 | 5001104090 Coder Cao Đẳng | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
87 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
88 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | |