Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001103068 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 2645 | 10 2/1918 | 10 1/125 | 10 1/159 | 10 1/203 | 10 1/240 |
2 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 3669 | 10 1/246 | 10 1/292 | 10 1/1088 | 10 1/1043 | 10 1/1000 |
3 | 5001103053 Coder Đại Học | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5212 | 10 1/376 | 10 1/731 | 10 1/672 | 10 1/337 | 10 3/3096 |
4 | 4501104116 Coder THPT | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5629 | 10 2/1572 | 10 1/511 | 10 1/622 | 10 1/733 | 10 2/2191 |
5 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7038 | 10 1/287 | 10 1/532 | 10 1/661 | 10 1/703 | 10 4/4855 |
6 | 5001103091 Coder Trung Cấp | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8861 | 10 1/892 | 10 1/1489 | 10 1/1893 | 10 1/2095 | 10 1/2492 |
7 | 5001103023 Coder Đại Học | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 9625 | 10 3/3040 | 10 1/962 | 10 1/1267 | 10 1/1690 | 10 1/2666 |
8 | 5001103049 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10031 | 10 1/3074 | 10 2/3568 | 10 1/1481 | 10 1/1087 | 10 1/821 |
9 | 5001103033 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10928 | 10 1/1448 | 10 1/1268 | 10 2/2083 | 10 4/5273 | 10 1/856 |
10 | 4601104128 Coder THPT | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11443 | 10 1/1609 | 10 2/2984 | 10 1/1859 | 10 1/2277 | 10 1/2714 |
11 | 5001104178 Coder THPT | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11757 | 10 2/4299 | 10 1/1093 | 10 1/1292 | 10 1/637 | 10 2/4436 |
12 | 5001103062 Coder Cao Đẳng | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11907 | 10 3/3514 | 10 1/1358 | 10 1/1548 | 10 2/3075 | 10 1/2412 |
13 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12132 | 10 1/1334 | 10 1/2040 | 10 1/2454 | 10 1/2824 | 10 1/3480 |
14 | 5001103008 Coder Đại Học | Phạm Tường Quỳnh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12187 | 10 1/729 | 10 1/1980 | 10 1/2523 | 10 1/3142 | 10 1/3813 |
15 | 4901103045 Coder THCS | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13885 | 10 1/2040 | 10 1/2489 | 10 1/2611 | 10 2/3910 | 10 1/2835 |
16 | 5001103055 Coder Trung Cấp | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 14600 | 10 1/3441 | 10 1/2546 | 10 1/2947 | 10 1/1816 | 10 1/3850 |
17 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14744 | 10 1/1178 | 10 1/1268 | 10 3/3889 | 10 2/2785 | 10 4/5624 |
18 | 4901103025 Coder THCS | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 15296 | 10 1/2170 | 10 1/2540 | 10 1/2626 | 10 3/5116 | 10 1/2844 |
19 | 4901103092 Coder THCS | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15379 | 10 1/737 | 10 1/1137 | 10 1/1504 | 10 1/2267 | 10 6/9734 |
20 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16027 | 10 1/1753 | 10 1/484 | 10 6/7023 | 10 1/1101 | 10 4/5666 |
21 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19091 | 10 1/382 | 10 1/523 | 10 3/3130 | 10 4/4637 | 10 7/10419 |
22 | 5001103045 Coder Cao Đẳng | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 19893 | 10 2/7403 | 10 1/917 | 10 1/964 | 10 1/1663 | 10 6/8946 |
23 | 5001103015 Coder THPT | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21963 | 10 1/2709 | 10 1/3623 | 10 1/4256 | 10 1/4492 | 10 2/6883 |
24 | 5001103074 Coder THCS | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 22208 | 10 5/5892 | 10 3/3815 | 10 2/3199 | 10 2/3929 | 10 3/5373 |
25 | 4901104161 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 23190 | 10 1/6580 | 10 1/4241 | 10 1/4973 | 10 1/599 | 10 5/6797 |
26 | 4901103013 Coder THPT | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23401 | 10 1/3365 | 10 1/3823 | 10 1/5215 | 10 1/5424 | 10 1/5574 |
27 | 5001104102 Coder Cao Đẳng | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24875 | 10 1/3390 | 10 1/4166 | 10 2/5646 | 10 1/5212 | 10 1/6461 |
28 | 4901103006 Coder THPT | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 25607 | 10 2/5528 | 10 2/5593 | 10 1/4457 | 10 1/4601 | 10 2/5428 |
29 | 5001103014 Coder Trung Cấp | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 26652 | 10 1/6249 | 10 1/4241 | 10 1/5787 | 10 1/5298 | 10 1/5077 |
30 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 27544 | 10 2/4126 | 10 1/3011 | 10 3/5598 | 10 6/9585 | 10 2/5224 |
31 | 4901103062 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 27682 | 10 1/4802 | 10 1/6055 | 10 1/5731 | 10 1/5594 | 10 1/5500 |
32 | 5001103051 Coder Thạc Sĩ | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 28501 | 10 2/6993 | 10 1/5653 | 10 1/5680 | 10 1/4920 | 10 1/5255 |
33 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 29310 | 10 1/2237 | 10 5/9223 | 10 1/4673 | 10 1/5007 | 10 2/8170 |
34 | 5001103088 Coder Đại Học | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 29573 | 10 1/1994 | 10 1/3530 | 10 1/3961 | 10 1/373 | 10 12/19715 |
35 | 5001104054 Coder THCS | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 29603 | 10 5/7158 | 10 5/8471 | 10 2/5226 | 10 1/4328 | 10 1/4420 |
36 | 5001103093 Coder Trung Cấp | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30354 | 10 1/4579 | 10 3/8006 | 10 1/5706 | 10 1/5971 | 10 1/6092 |
37 | 5001103073 Coder Đại Học | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30465 | 10 1/4129 | 10 1/4770 | 10 1/4938 | 10 1/5039 | 10 6/11589 |
38 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 31829 | 10 3/7636 | 10 2/7162 | 10 1/5579 | 10 1/5709 | 10 1/5743 |
39 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 34368 | 10 2/6488 | 10 1/5423 | 10 1/5530 | 10 1/5628 | 10 5/11299 |
40 | 5001103018 Coder Trung Cấp | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 36913 | 10 2/7535 | 10 3/8973 | 10 1/6670 | 10 1/6808 | 10 1/6927 |
41 | 5001104150 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 42338 | 10 2/7449 | 10 2/7473 | 10 2/7505 | 10 5/11136 | 10 3/8775 |
42 | 5001104101 Coder THCS | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 47333 | 10 1/492 | 10 1/1178 | 10 1/1467 | 10 2/3098 | 10 30/41098 |
43 | 5001104158 Coder THCS | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.57 | 36592 | 10 2/6857 | 10 2/6974 | 10 1/5844 | 10 1/5908 | 8.57 5/11009 |
44 | 5001104077 Coder THCS | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 10913 | 10 2/2951 | 10 1/1820 | 10 1/1880 | 10 1/2188 | 7.14 1/2074 |
45 | 5001104027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.14 | 12491 | 10 1/494 | 10 1/798 | 10 1/981 | 10 1/1060 | 7.14 6/9158 |
46 | 5001103042 Coder THCS | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 13365 | 10 1/1411 | 10 1/1603 | 10 1/2193 | 10 1/2760 | 7.14 3/5398 |
47 | 5001104122 Coder THPT | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 13410 | 10 1/2079 | 10 1/2208 | 10 1/2321 | 10 1/2410 | 7.14 2/4392 |
48 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.14 | 22242 | 10 3/7263 | 10 4/5863 | 10 1/1292 | 10 1/1507 | 7.14 2/6317 |
49 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.14 | 23965 | 10 1/2334 | 10 1/3242 | 10 2/4978 | 10 1/5013 | 7.14 2/8398 |
50 | 5001103078 Coder Tiểu Học | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 27292 | 10 1/4578 | 10 1/4716 | 10 2/6699 | 10 1/5577 | 7.14 1/5722 |
51 | 5001104090 Coder Cao Đẳng | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 27594 | 10 2/8202 | 10 1/6700 | 10 1/6280 | 10 1/1835 | 7.14 2/4577 |
52 | 5001104058 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 29837 | 10 1/4788 | 10 1/4891 | 10 1/5012 | 10 2/6395 | 7.14 3/8751 |
53 | 5001104063 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 30866 | 10 1/5221 | 10 1/5394 | 10 1/5594 | 10 1/5874 | 7.14 3/8783 |
54 | 5001103065 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 33059 | 10 1/6972 | 10 1/7052 | 10 1/5407 | 10 1/6743 | 7.14 1/6885 |
55 | 5001103060 Coder Trung Cấp | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 33520 | 10 1/5491 | 10 1/5563 | 10 1/5669 | 10 1/5719 | 7.14 5/11078 |
56 | 5001103010 Coder THCS | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 33595 | 10 1/5338 | 10 1/5785 | 10 1/5955 | 10 1/6082 | 7.14 4/10435 |
57 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.14 | 35086 | 10 1/4701 | 10 1/827 | 10 1/4751 | 10 1/4831 | 7.14 13/19976 |
58 | 5001104167 Coder Trung Cấp | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.14 | 35504 | 10 2/7013 | 10 1/6034 | 10 2/7520 | 10 1/6628 | 7.14 2/8309 |
59 | 4701104229 Coder Lớp Lá | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.14 | 40228 | 10 2/8305 | 10 1/5763 | 10 2/7144 | 10 1/6013 | 7.14 6/13003 |
60 | 5001104170 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12810 | 10 2/2541 | 10 2/3144 | 10 1/3295 | 10 1/3830 | 0 13/-- |
61 | 4901103028 Coder THCS | Hà Trung Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17435 | 10 1/527 | 10 9/10864 | 10 2/3096 | 10 1/2948 | 0 1/-- |
62 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19177 | 10 1/4591 | 10 1/4725 | 10 1/4865 | 10 1/4996 | 0 1/-- |
63 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23114 | 10 3/7061 | 10 1/4826 | 10 1/4931 | 10 2/6296 | 0 12/-- |
64 | 4901104139 Coder Trung Cấp | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21033 | 10 1/6862 | 10 1/7036 | 10 1/7135 | | 0 1/-- |
65 | 5001104009 Coder Lớp Lá | Trần Thế Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 17423 | | 10 4/10001 | 10 1/3232 | 7.5 1/4190 | |
66 | 5001103028 Coder THPT | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5421 | | | | 10 1/1435 | 10 2/3986 |
67 | 5001103009 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12373 | | | | 10 1/5898 | 10 1/6475 |
68 | 5001104146 Coder THCS | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 9209 | | | | 10 1/2307 | 7.14 3/6902 |
69 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5870 | 10 1/5870 | | | | |
70 | 5001104078 Coder THPT | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6196 | 10 1/6196 | | | | |
71 | 5001104126 Coder THCS | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6883 | 10 1/6883 | | | | |
72 | 5001104094 Coder THCS | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 10 | 9099 | 10 4/9099 | | | | |
73 | 5001104086 Coder Tiểu Học | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10734 | | 10 5/10734 | | | |
74 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
75 | 5001104059 Coder THCS | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
76 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
77 | 5001104030 Coder THCS | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
78 | 5001104175 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
79 | 5001104154 Coder THPT | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
80 | 5001104118 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
81 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
82 | 5001104041 Coder Tiểu Học | Đoàn Thanh Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
83 | 5001104060 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
84 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
85 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | 0 1/-- | |
86 | 5001103082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Khắc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
87 | 5001103047 Coder THPT | Võ Thị Xuân Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |