Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 18/05/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 22:00:00 18/05/2025
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 22:00:00 18/05/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
15001103068
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50264510
2/1918
10
1/125
10
1/159
10
1/203
10
1/240
25001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       50366910
1/246
10
1/292
10
1/1088
10
1/1043
10
1/1000
35001103053
Coder Đại Học
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50521210
1/376
10
1/731
10
1/672
10
1/337
10
3/3096
44501104116
Coder THPT
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50562910
2/1572
10
1/511
10
1/622
10
1/733
10
2/2191
55001103038
Coder THCS
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50703810
1/287
10
1/532
10
1/661
10
1/703
10
4/4855
65001103091
Coder Trung Cấp
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50886110
1/892
10
1/1489
10
1/1893
10
1/2095
10
1/2492
75001103023
Coder Đại Học
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       50962510
3/3040
10
1/962
10
1/1267
10
1/1690
10
1/2666
85001103049
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501003110
1/3074
10
2/3568
10
1/1481
10
1/1087
10
1/821
95001103033
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501092810
1/1448
10
1/1268
10
2/2083
10
4/5273
10
1/856
104601104128
Coder THPT
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501144310
1/1609
10
2/2984
10
1/1859
10
1/2277
10
1/2714
115001104178
Coder THPT
Lâm Mỹ Uyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501175710
2/4299
10
1/1093
10
1/1292
10
1/637
10
2/4436
125001103062
Coder Cao Đẳng
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501190710
3/3514
10
1/1358
10
1/1548
10
2/3075
10
1/2412
135001103040
Coder THPT
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       501213210
1/1334
10
1/2040
10
1/2454
10
1/2824
10
1/3480
145001103008
Coder Đại Học
Phạm Tường Quỳnh Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501218710
1/729
10
1/1980
10
1/2523
10
1/3142
10
1/3813
154901103045
Coder THCS
Lê Thị Kim Loan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501388510
1/2040
10
1/2489
10
1/2611
10
2/3910
10
1/2835
165001103055
Coder Trung Cấp
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       501460010
1/3441
10
1/2546
10
1/2947
10
1/1816
10
1/3850
174901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501474410
1/1178
10
1/1268
10
3/3889
10
2/2785
10
4/5624
184901103025
Coder THCS
Võ Nhật Song Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       501529610
1/2170
10
1/2540
10
1/2626
10
3/5116
10
1/2844
194901103092
Coder THCS
Lê Phan Tấn Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501537910
1/737
10
1/1137
10
1/1504
10
1/2267
10
6/9734
205001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501602710
1/1753
10
1/484
10
6/7023
10
1/1101
10
4/5666
214901103065
Coder Đại Học
Đặng Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501909110
1/382
10
1/523
10
3/3130
10
4/4637
10
7/10419
225001103045
Coder Cao Đẳng
Võ Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       501989310
2/7403
10
1/917
10
1/964
10
1/1663
10
6/8946
235001103015
Coder THPT
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502196310
1/2709
10
1/3623
10
1/4256
10
1/4492
10
2/6883
245001103074
Coder THCS
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       502220810
5/5892
10
3/3815
10
2/3199
10
2/3929
10
3/5373
254901104161
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       502319010
1/6580
10
1/4241
10
1/4973
10
1/599
10
5/6797
264901103013
Coder THPT
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502340110
1/3365
10
1/3823
10
1/5215
10
1/5424
10
1/5574
275001104102
Coder Cao Đẳng
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502487510
1/3390
10
1/4166
10
2/5646
10
1/5212
10
1/6461
284901103006
Coder THPT
Huỳnh Thị Hồng Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       502560710
2/5528
10
2/5593
10
1/4457
10
1/4601
10
2/5428
295001103014
Coder Trung Cấp
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502665210
1/6249
10
1/4241
10
1/5787
10
1/5298
10
1/5077
304901103058
Coder THCS
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       502754410
2/4126
10
1/3011
10
3/5598
10
6/9585
10
2/5224
314901103062
Coder Tiểu Học
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       502768210
1/4802
10
1/6055
10
1/5731
10
1/5594
10
1/5500
325001103051
Coder Thạc Sĩ
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502850110
2/6993
10
1/5653
10
1/5680
10
1/4920
10
1/5255
335001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       502931010
1/2237
10
5/9223
10
1/4673
10
1/5007
10
2/8170
345001103088
Coder Đại Học
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502957310
1/1994
10
1/3530
10
1/3961
10
1/373
10
12/19715
355001104054
Coder THCS
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       502960310
5/7158
10
5/8471
10
2/5226
10
1/4328
10
1/4420
365001103093
Coder Trung Cấp
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503035410
1/4579
10
3/8006
10
1/5706
10
1/5971
10
1/6092
375001103073
Coder Đại Học
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503046510
1/4129
10
1/4770
10
1/4938
10
1/5039
10
6/11589
385001103022
Coder THCS
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503182910
3/7636
10
2/7162
10
1/5579
10
1/5709
10
1/5743
395001103025
Coder Tiểu Học
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503436810
2/6488
10
1/5423
10
1/5530
10
1/5628
10
5/11299
405001103018
Coder Trung Cấp
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503691310
2/7535
10
3/8973
10
1/6670
10
1/6808
10
1/6927
415001104150
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504233810
2/7449
10
2/7473
10
2/7505
10
5/11136
10
3/8775
425001104101
Coder THCS
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       504733310
1/492
10
1/1178
10
1/1467
10
2/3098
10
30/41098
435001104158
Coder THCS
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.573659210
2/6857
10
2/6974
10
1/5844
10
1/5908
8.57
5/11009
445001104077
Coder THCS
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.141091310
2/2951
10
1/1820
10
1/1880
10
1/2188
7.14
1/2074
455001104027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.141249110
1/494
10
1/798
10
1/981
10
1/1060
7.14
6/9158
465001103042
Coder THCS
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.141336510
1/1411
10
1/1603
10
1/2193
10
1/2760
7.14
3/5398
475001104122
Coder THPT
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.141341010
1/2079
10
1/2208
10
1/2321
10
1/2410
7.14
2/4392
484601104075
Coder THCS
Phạm Nguyễn Hoàng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.142224210
3/7263
10
4/5863
10
1/1292
10
1/1507
7.14
2/6317
494801104103
Coder THCS
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.142396510
1/2334
10
1/3242
10
2/4978
10
1/5013
7.14
2/8398
505001103078
Coder Tiểu Học
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.142729210
1/4578
10
1/4716
10
2/6699
10
1/5577
7.14
1/5722
515001104090
Coder Cao Đẳng
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.142759410
2/8202
10
1/6700
10
1/6280
10
1/1835
7.14
2/4577
525001104058
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.142983710
1/4788
10
1/4891
10
1/5012
10
2/6395
7.14
3/8751
535001104063
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Trường Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.143086610
1/5221
10
1/5394
10
1/5594
10
1/5874
7.14
3/8783
545001103065
Coder THCS
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.143305910
1/6972
10
1/7052
10
1/5407
10
1/6743
7.14
1/6885
555001103060
Coder Trung Cấp
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.143352010
1/5491
10
1/5563
10
1/5669
10
1/5719
7.14
5/11078
565001103010
Coder THCS
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.143359510
1/5338
10
1/5785
10
1/5955
10
1/6082
7.14
4/10435
574901103009
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Xuyến Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.143508610
1/4701
10
1/827
10
1/4751
10
1/4831
7.14
13/19976
585001104167
Coder Trung Cấp
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.143550410
2/7013
10
1/6034
10
2/7520
10
1/6628
7.14
2/8309
594701104229
Coder Lớp Lá
TÔN THẤT TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.144022810
2/8305
10
1/5763
10
2/7144
10
1/6013
7.14
6/13003
605001104170
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401281010
2/2541
10
2/3144
10
1/3295
10
1/3830
0
13/--
614901103028
Coder THCS
Hà Trung Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       401743510
1/527
10
9/10864
10
2/3096
10
1/2948
0
1/--
625001103041
Coder Tiểu Học
Phan Thị Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401917710
1/4591
10
1/4725
10
1/4865
10
1/4996
0
1/--
635001104157
Coder THCS
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402311410
3/7061
10
1/4826
10
1/4931
10
2/6296
0
12/--
644901104139
Coder Trung Cấp
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       302103310
1/6862
10
1/7036
10
1/7135
0
1/--
655001104009
Coder Lớp Lá
Trần Thế Ánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51742310
4/10001
10
1/3232
7.5
1/4190
665001103028
Coder THPT
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20542110
1/1435
10
2/3986
675001103009
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Danh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201237310
1/5898
10
1/6475
685001104146
Coder THCS
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.14920910
1/2307
7.14
3/6902
695001104162
CODER TIẾN SĨ
Đặng Nhật Tinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10587010
1/5870
705001104078
Coder THPT
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       10619610
1/6196
715001104126
Coder THCS
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10688310
1/6883
725001104094
Coder THCS
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       10909910
4/9099
735001104086
Coder Tiểu Học
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       101073410
5/10734
745001104129
Coder Tiểu Học
Ngô Huỳnh Anh Quốc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
755001104059
Coder THCS
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
765001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
775001104030
Coder THCS
Vũ Đồng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
785001104175
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
795001104154
Coder THPT
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
805001104118
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
815001104113
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
825001104041
Coder Tiểu Học
Đoàn Thanh Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
835001104060
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
845001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
854808103004
Coder Lớp Lá
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
1/--
865001103082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Khắc Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
875001103047
Coder THPT
Võ Thị Xuân Nghi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00