Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 20/05/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 22:00:00 20/05/2025
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 22:00:00 20/05/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14901103058
Coder THCS
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       4065810
1/244
10
1/192
10
1/135
10
1/87
25001103053
Coder Đại Học
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40197810
1/284
10
1/761
10
1/574
10
1/359
35001103068
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40253210
1/556
10
1/594
10
1/668
10
1/714
45001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40326810
1/1008
10
1/640
10
1/760
10
1/860
55001103033
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40380310
1/481
10
1/577
10
1/647
10
2/2098
65001103008
Coder Đại Học
Phạm Tường Quỳnh Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40425710
1/691
10
1/921
10
1/1082
10
1/1563
75001103049
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40430510
1/426
10
1/629
10
1/782
10
2/2468
84901103006
Coder THPT
Huỳnh Thị Hồng Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       40454710
3/2830
10
1/501
10
1/562
10
1/654
95001103038
Coder THCS
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40482910
2/2008
10
1/867
10
1/935
10
1/1019
105001103023
Coder Đại Học
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       40510910
1/535
10
1/182
10
1/689
10
3/3703
114901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40559110
2/2216
10
1/1074
10
1/1122
10
1/1179
124901103045
Coder THCS
Lê Thị Kim Loan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40619010
1/94
10
1/195
10
1/323
10
5/5578
135001104175
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40653810
1/1356
10
1/173
10
3/2794
10
2/2215
144701104150
Coder THCS
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       40654410
1/615
10
1/678
10
1/731
10
4/4520
154501104116
Coder THPT
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40678310
1/236
10
1/337
10
1/456
10
5/5754
165001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       40688410
1/457
10
1/2103
10
1/2140
10
1/2184
175001104029
Coder THPT
Lê Thụy Ngọc Diễm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40794710
1/588
10
1/1068
10
1/1425
10
3/4866
185001103091
Coder Trung Cấp
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40825910
1/1610
10
1/324
10
1/489
10
5/5836
194901104042
Coder Cao Đẳng
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40850310
1/2059
10
1/2095
10
1/2154
10
1/2195
205001103062
Coder Cao Đẳng
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40862610
3/3146
10
1/1100
10
2/2624
10
1/1756
215001103028
Coder THPT
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40893410
1/508
10
2/2180
10
1/1254
10
3/4992
225001104170
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đức Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40911910
5/6258
10
1/719
10
1/999
10
1/1143
234901103009
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Xuyến Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       40916810
1/637
10
1/814
10
1/1503
10
5/6214
245001104101
Coder THCS
Nguyễn Khánh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       40965810
6/6876
10
1/768
10
1/977
10
1/1037
254601104128
Coder THPT
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401026710
1/1077
10
2/2495
10
1/2283
10
3/4412
265001103088
Coder Đại Học
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401034910
1/734
10
1/968
10
1/1221
10
4/7426
274901103065
Coder Đại Học
Đặng Minh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401064610
2/1556
10
3/2944
10
3/3214
10
2/2932
285001104150
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401194310
5/7131
10
1/181
10
1/286
10
4/4345
294801103038
Coder Cao Đẳng
Bùi Nguyên Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401313610
5/6409
10
1/1714
10
1/1809
10
2/3204
304701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401359810
5/6856
10
1/2022
10
1/2261
10
1/2459
314901103043
Coder Tiểu Học
Trương Tuấn Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       401385210
1/2389
10
1/1114
10
1/1372
10
6/8977
325001103093
Coder Trung Cấp
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401473410
1/3107
10
1/3283
10
1/3364
10
2/4980
335001103042
Coder THCS
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401531810
1/3247
10
1/3375
10
1/3678
10
2/5018
345001103014
Coder Trung Cấp
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401602210
5/7970
10
1/2055
10
1/2152
10
2/3845
354801103072
Coder THPT
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       401721310
1/2015
10
1/2060
10
1/2114
10
6/11024
365001103018
Coder Trung Cấp
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401727910
5/7846
10
1/3100
10
1/3138
10
1/3195
375001103055
Coder Trung Cấp
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       401781510
1/5030
10
1/2626
10
1/3011
10
3/7148
384901103013
Coder THPT
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401796710
1/3806
10
1/3640
10
1/3866
10
3/6655
395001104102
Coder Cao Đẳng
Dương Trung Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401911010
1/3444
10
1/4142
10
1/4652
10
2/6872
405001103022
Coder THCS
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402083810
4/7572
10
1/3427
10
1/3506
10
3/6333
415001104167
Coder Trung Cấp
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       402190610
5/8256
10
1/4130
10
1/4472
10
1/5048
424901104139
Coder Trung Cấp
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       402206010
1/1809
10
2/6401
10
1/2943
10
6/10907
434901104161
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thành Trung
Chưa cài đặt thông tin trường
       402227810
1/652
10
1/3325
10
1/3584
10
11/14717
444901103092
Coder THCS
Lê Phan Tấn Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402252510
1/2336
10
1/2812
10
1/3267
10
8/14110
454901103028
Coder THCS
Hà Trung Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       402307310
6/9293
10
1/2921
10
1/3592
10
3/7267
465001104054
Coder THCS
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       402369010
2/4314
10
2/6632
10
1/4658
10
3/8086
475001103051
Coder Thạc Sĩ
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402487410
1/5920
10
1/6184
10
1/6288
10
1/6482
485001104155
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Anh Thu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402598410
3/4056
10
2/3500
10
1/2800
10
10/15628
495001104139
Coder Trung Cấp
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402688710
1/3166
10
1/3490
10
1/3983
10
9/16248
505001103025
Coder Tiểu Học
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402872510
2/6753
10
1/4989
10
1/5108
10
6/11875
515001103045
Coder Cao Đẳng
Võ Thị Kim Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       403484410
3/4478
10
2/5495
10
1/4612
10
12/20259
525001104058
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.2587726.25
2/3396
10
1/1642
10
1/1746
10
1/1988
535001104073
Coder Tiểu Học
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.25133926.25
1/3167
10
1/3279
10
1/3416
10
1/3530
545001104027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.25140146.25
1/3293
10
1/3383
10
1/3599
10
1/3739
555001104090
Coder Cao Đẳng
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.25156746.25
3/9416
10
1/2385
10
1/2021
10
1/1852
564601104075
Coder THCS
Phạm Nguyễn Hoàng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.25205616.25
4/9741
10
1/3086
10
1/3178
10
2/4556
575001103015
Coder THPT
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351339310
1/1474
10
1/1827
10
3/4892
5
2/5200
584801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       352910110
2/8338
10
1/6285
10
1/6422
5
2/8056
595001103074
Coder THCS
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.5151697.5
6/6956
10
1/1039
10
1/1227
5
4/5947
605001104019
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.25301146.25
2/7464
10
1/1351
10
2/3323
5
12/17976
615001104154
Coder THPT
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30707610
1/1800
10
1/2157
10
1/3119
624808103004
Coder Lớp Lá
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       3090990
2/--
10
1/3266
10
1/2773
10
1/3060
635001104077
Coder THCS
Nguyễn Đăng Khôi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301108310
1/2785
10
1/3191
10
2/5107
645001103040
Coder THPT
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       301474910
1/4241
10
1/4368
10
2/6140
655001104157
Coder THCS
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30159840
16/--
10
1/4324
10
1/5117
10
2/6543
665001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       301646810
1/4414
10
3/7168
10
1/4886
675001104086
Coder Tiểu Học
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       301903010
1/4977
10
1/5242
10
3/8811
684901103027
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hiền
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.5156192.5
1/4143
10
1/3050
10
1/2616
5
3/5810
695001104163
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.25106966.25
1/3241
10
1/3523
10
1/3932
705001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       251354110
1/1508
10
1/7091
5
1/4942
715001104151
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trần Phúc Thiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       1091310
1/913
725001104132
Coder Thạc Sĩ
Lữ Chiến Tấn Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
734701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
744901103062
Coder Tiểu Học
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
754901103064
Coder Cao Đẳng
Phan Phi Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
765001103082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Khắc Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
775001104066
Coder THCS
Vũ Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
785001104118
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thanh Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
795001104164
Coder Tiểu Học
Phùng Văn Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
805001104062
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
814901104175
Coder THPT
Nguyễn Thị Vinh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00