Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 658 | 10 1/244 | 10 1/192 | 10 1/135 | 10 1/87 |
2 | 5001103053 Coder Đại Học | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1978 | 10 1/284 | 10 1/761 | 10 1/574 | 10 1/359 |
3 | 5001103068 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2532 | 10 1/556 | 10 1/594 | 10 1/668 | 10 1/714 |
4 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3268 | 10 1/1008 | 10 1/640 | 10 1/760 | 10 1/860 |
5 | 5001103033 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3803 | 10 1/481 | 10 1/577 | 10 1/647 | 10 2/2098 |
6 | 5001103008 Coder Đại Học | Phạm Tường Quỳnh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4257 | 10 1/691 | 10 1/921 | 10 1/1082 | 10 1/1563 |
7 | 5001103049 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4305 | 10 1/426 | 10 1/629 | 10 1/782 | 10 2/2468 |
8 | 4901103006 Coder THPT | Huỳnh Thị Hồng Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4547 | 10 3/2830 | 10 1/501 | 10 1/562 | 10 1/654 |
9 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4829 | 10 2/2008 | 10 1/867 | 10 1/935 | 10 1/1019 |
10 | 5001103023 Coder Đại Học | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5109 | 10 1/535 | 10 1/182 | 10 1/689 | 10 3/3703 |
11 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5591 | 10 2/2216 | 10 1/1074 | 10 1/1122 | 10 1/1179 |
12 | 4901103045 Coder THCS | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6190 | 10 1/94 | 10 1/195 | 10 1/323 | 10 5/5578 |
13 | 5001104175 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6538 | 10 1/1356 | 10 1/173 | 10 3/2794 | 10 2/2215 |
14 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 40 | 6544 | 10 1/615 | 10 1/678 | 10 1/731 | 10 4/4520 |
15 | 4501104116 Coder THPT | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6783 | 10 1/236 | 10 1/337 | 10 1/456 | 10 5/5754 |
16 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6884 | 10 1/457 | 10 1/2103 | 10 1/2140 | 10 1/2184 |
17 | 5001104029 Coder THPT | Lê Thụy Ngọc Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7947 | 10 1/588 | 10 1/1068 | 10 1/1425 | 10 3/4866 |
18 | 5001103091 Coder Trung Cấp | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8259 | 10 1/1610 | 10 1/324 | 10 1/489 | 10 5/5836 |
19 | 4901104042 Coder Cao Đẳng | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8503 | 10 1/2059 | 10 1/2095 | 10 1/2154 | 10 1/2195 |
20 | 5001103062 Coder Cao Đẳng | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8626 | 10 3/3146 | 10 1/1100 | 10 2/2624 | 10 1/1756 |
21 | 5001103028 Coder THPT | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8934 | 10 1/508 | 10 2/2180 | 10 1/1254 | 10 3/4992 |
22 | 5001104170 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9119 | 10 5/6258 | 10 1/719 | 10 1/999 | 10 1/1143 |
23 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9168 | 10 1/637 | 10 1/814 | 10 1/1503 | 10 5/6214 |
24 | 5001104101 Coder THCS | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9658 | 10 6/6876 | 10 1/768 | 10 1/977 | 10 1/1037 |
25 | 4601104128 Coder THPT | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10267 | 10 1/1077 | 10 2/2495 | 10 1/2283 | 10 3/4412 |
26 | 5001103088 Coder Đại Học | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10349 | 10 1/734 | 10 1/968 | 10 1/1221 | 10 4/7426 |
27 | 4901103065 Coder Đại Học | Đặng Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10646 | 10 2/1556 | 10 3/2944 | 10 3/3214 | 10 2/2932 |
28 | 5001104150 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11943 | 10 5/7131 | 10 1/181 | 10 1/286 | 10 4/4345 |
29 | 4801103038 Coder Cao Đẳng | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13136 | 10 5/6409 | 10 1/1714 | 10 1/1809 | 10 2/3204 |
30 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13598 | 10 5/6856 | 10 1/2022 | 10 1/2261 | 10 1/2459 |
31 | 4901103043 Coder Tiểu Học | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13852 | 10 1/2389 | 10 1/1114 | 10 1/1372 | 10 6/8977 |
32 | 5001103093 Coder Trung Cấp | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14734 | 10 1/3107 | 10 1/3283 | 10 1/3364 | 10 2/4980 |
33 | 5001103042 Coder THCS | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15318 | 10 1/3247 | 10 1/3375 | 10 1/3678 | 10 2/5018 |
34 | 5001103014 Coder Trung Cấp | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16022 | 10 5/7970 | 10 1/2055 | 10 1/2152 | 10 2/3845 |
35 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17213 | 10 1/2015 | 10 1/2060 | 10 1/2114 | 10 6/11024 |
36 | 5001103018 Coder Trung Cấp | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17279 | 10 5/7846 | 10 1/3100 | 10 1/3138 | 10 1/3195 |
37 | 5001103055 Coder Trung Cấp | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17815 | 10 1/5030 | 10 1/2626 | 10 1/3011 | 10 3/7148 |
38 | 4901103013 Coder THPT | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17967 | 10 1/3806 | 10 1/3640 | 10 1/3866 | 10 3/6655 |
39 | 5001104102 Coder Cao Đẳng | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19110 | 10 1/3444 | 10 1/4142 | 10 1/4652 | 10 2/6872 |
40 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20838 | 10 4/7572 | 10 1/3427 | 10 1/3506 | 10 3/6333 |
41 | 5001104167 Coder Trung Cấp | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21906 | 10 5/8256 | 10 1/4130 | 10 1/4472 | 10 1/5048 |
42 | 4901104139 Coder Trung Cấp | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 22060 | 10 1/1809 | 10 2/6401 | 10 1/2943 | 10 6/10907 |
43 | 4901104161 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thành Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 22278 | 10 1/652 | 10 1/3325 | 10 1/3584 | 10 11/14717 |
44 | 4901103092 Coder THCS | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22525 | 10 1/2336 | 10 1/2812 | 10 1/3267 | 10 8/14110 |
45 | 4901103028 Coder THCS | Hà Trung Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23073 | 10 6/9293 | 10 1/2921 | 10 1/3592 | 10 3/7267 |
46 | 5001104054 Coder THCS | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23690 | 10 2/4314 | 10 2/6632 | 10 1/4658 | 10 3/8086 |
47 | 5001103051 Coder Thạc Sĩ | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24874 | 10 1/5920 | 10 1/6184 | 10 1/6288 | 10 1/6482 |
48 | 5001104155 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Anh Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25984 | 10 3/4056 | 10 2/3500 | 10 1/2800 | 10 10/15628 |
49 | 5001104139 Coder Trung Cấp | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26887 | 10 1/3166 | 10 1/3490 | 10 1/3983 | 10 9/16248 |
50 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28725 | 10 2/6753 | 10 1/4989 | 10 1/5108 | 10 6/11875 |
51 | 5001103045 Coder Cao Đẳng | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 34844 | 10 3/4478 | 10 2/5495 | 10 1/4612 | 10 12/20259 |
52 | 5001104058 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.25 | 8772 | 6.25 2/3396 | 10 1/1642 | 10 1/1746 | 10 1/1988 |
53 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.25 | 13392 | 6.25 1/3167 | 10 1/3279 | 10 1/3416 | 10 1/3530 |
54 | 5001104027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.25 | 14014 | 6.25 1/3293 | 10 1/3383 | 10 1/3599 | 10 1/3739 |
55 | 5001104090 Coder Cao Đẳng | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.25 | 15674 | 6.25 3/9416 | 10 1/2385 | 10 1/2021 | 10 1/1852 |
56 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.25 | 20561 | 6.25 4/9741 | 10 1/3086 | 10 1/3178 | 10 2/4556 |
57 | 5001103015 Coder THPT | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13393 | 10 1/1474 | 10 1/1827 | 10 3/4892 | 5 2/5200 |
58 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 29101 | 10 2/8338 | 10 1/6285 | 10 1/6422 | 5 2/8056 |
59 | 5001103074 Coder THCS | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32.5 | 15169 | 7.5 6/6956 | 10 1/1039 | 10 1/1227 | 5 4/5947 |
60 | 5001104019 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.25 | 30114 | 6.25 2/7464 | 10 1/1351 | 10 2/3323 | 5 12/17976 |
61 | 5001104154 Coder THPT | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7076 | | 10 1/1800 | 10 1/2157 | 10 1/3119 |
62 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9099 | 0 2/-- | 10 1/3266 | 10 1/2773 | 10 1/3060 |
63 | 5001104077 Coder THCS | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11083 | | 10 1/2785 | 10 1/3191 | 10 2/5107 |
64 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14749 | | 10 1/4241 | 10 1/4368 | 10 2/6140 |
65 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15984 | 0 16/-- | 10 1/4324 | 10 1/5117 | 10 2/6543 |
66 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16468 | | 10 1/4414 | 10 3/7168 | 10 1/4886 |
67 | 5001104086 Coder Tiểu Học | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19030 | 10 1/4977 | 10 1/5242 | 10 3/8811 | |
68 | 4901103027 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hiền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 15619 | 2.5 1/4143 | 10 1/3050 | 10 1/2616 | 5 3/5810 |
69 | 5001104163 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.25 | 10696 | 6.25 1/3241 | 10 1/3523 | 10 1/3932 | |
70 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 13541 | | 10 1/1508 | 10 1/7091 | 5 1/4942 |
71 | 5001104151 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Phúc Thiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 913 | 10 1/913 | | | |
72 | 5001104132 Coder Thạc Sĩ | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
73 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
74 | 4901103062 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | 0 2/-- |
75 | 4901103064 Coder Cao Đẳng | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
76 | 5001103082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Khắc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
77 | 5001104066 Coder THCS | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
78 | 5001104118 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
79 | 5001104164 Coder Tiểu Học | Phùng Văn Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
80 | 5001104062 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
81 | 4901104175 Coder THPT | Nguyễn Thị Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |