Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | anadniwe Coder Lớp Chồi | Nguyễn Văn Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 400 | 15572 | 100 2/1659 | 100 3/3279 | 100 5/8925 | 100 1/1709 |
2 | 4901103064 Coder Cao Đẳng | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 400 | 18768 | 100 2/1858 | 100 1/971 | 100 6/12291 | 100 1/3648 |
3 | maimai Coder THPT | Trần Hải Minh THPT Nguyễn Thượng Hiền |  | 400 | 20795 | 100 1/385 | 100 1/717 | 100 5/11358 | 100 3/8335 |
4 | 47eV CODER PHÓ GIÁO SƯ | Cuộc sống về đêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 400 | 35393 | 100 1/7946 | 100 1/8542 | 100 1/9189 | 100 1/9716 |
5 | Mage__ Coder Tiểu Học | Mai Trương Thái Lâm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 380 | 46153 | 100 2/5446 | 100 1/2860 | 80 19/31949 | 100 4/5898 |
6 | Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 260 | 2413 | 100 1/532 | 100 1/794 | 60 1/1087 | |
7 | kiritogami... Coder THPT | Phạm Vũ Minh Triết THPT Nguyễn Thượng Hiền |  | 240 | 12022 | 100 1/3418 | 100 1/3929 | 40 1/4675 | |
8 | quangthenp... Coder THPT | Nguyễn Lương Minh Quang THPT Nguyễn Thượng Hiền |  | 232 | 11360 | 100 1/1652 | 100 2/1778 | | 32 1/7930 |
9 | 4601101111 CODER TIẾN SĨ | Quách Tấn Fast Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 200 | 6164 | 100 1/1795 | 100 1/4369 | | 0 7/-- |
10 | bunscharsg Coder Lớp Lá | Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 200 | 6485 | 100 1/2938 | 100 1/3547 | | |
11 | 5001104132 Coder Thạc Sĩ | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 200 | 9910 | 100 2/5457 | 100 1/4453 | | 0 1/-- |
12 | ban_teo Coder Lớp Lá | . Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
13 | 5001103023 Coder Đại Học | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
14 | 5001103028 Coder THPT | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
15 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
16 | K2326A0628 Coder Tiểu Học | Trần Thanh Trâm THPT Nguyễn Thượng Hiền |  | 0 | 0 | | | | |
17 | 5001104090 Coder Cao Đẳng | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
18 | min Coder Lớp Lá | NTT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
19 | 5001103068 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
20 | 5001103011 Coder THCS | Trịnh Khải Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
21 | 5001104057 Coder THCS | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
22 | 5001103005 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
23 | 5001104030 Coder THCS | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | 4901102014 Coder Trung Cấp | Trần Quang Khải Đại Học Bách Khoa - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | | |
25 | 5001104149 Coder THCS | Nguyễn Đức Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | 5001104059 Coder THCS | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | dex1112223... Coder THCS | Phạm Quốc Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền |  | 0 | 0 | | | | |
28 | 5001103014 Coder Trung Cấp | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 5001104175 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 4901104042 Coder Cao Đẳng | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
33 | 5001104013 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 5001104118 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |