Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2030 | 10 1/935 | 10 1/1095 |
2 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 20 | 5586 | 10 1/2599 | 10 1/2987 |
3 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7004 | 10 1/3253 | 10 1/3751 |
4 | traxuantin... Coder Lớp Mầm | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8560 | 10 1/694 | 10 6/7866 |
5 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9928 | 10 2/4805 | 10 2/5123 |
6 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16262 | 10 2/5721 | 10 4/10541 |
7 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17355 | 10 4/8024 | 10 2/9331 |
8 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24626 | 10 1/8963 | 10 2/15663 |
9 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25596 | 10 1/8992 | 10 5/16604 |
10 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28522 | 10 2/14771 | 10 1/13751 |
11 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38409 | 10 4/5470 | 10 12/32939 |
12 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41358 | 10 3/21540 | 10 1/19818 |
13 | Nhungtth Coder Lớp Chồi | Trần Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49543 | 10 8/24181 | 10 12/25362 |
14 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 71730 | 10 6/17728 | 10 10/54002 |
15 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 20 | 84367 | 10 5/43145 | 10 3/41222 |
16 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 84670 | 10 4/41546 | 10 4/43124 |
17 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86863 | 10 1/43556 | 10 1/43307 |
18 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87549 | 10 5/21344 | 10 22/66205 |
19 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 89893 | 10 1/45151 | 10 1/44742 |
20 | nguyenkedo Coder Lớp Chồi | Nguyễn Kế Đô Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 89939 | 10 2/45650 | 10 1/44289 |
21 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 118990 | 10 8/55103 | 10 19/63887 |
22 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 71929 | 10 1/4838 | 8 18/67091 |
23 | duongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 95615 | 7.5 3/48029 | 10 2/47586 |
24 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 97756 | 10 1/44473 | 6 7/53283 |
25 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 102276 | 10 1/44278 | 6 11/57998 |
26 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 102565 | 10 3/46922 | 2 9/55643 |
27 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 105719 | 5 12/59488 | 6 5/46231 |
28 | 39104047 Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Diễm Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53992 | 0 2/-- | 10 7/53992 |
29 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 9 | 98420 | 5 8/52458 | 4 2/45962 |
30 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 39974 | | 8 5/39974 |
31 | 21cm Coder THPT | Donald Trump THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 5 | 43204 | 5 6/43204 | |
32 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 46765 | | 4 1/46765 |
33 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
35 | nhatquang2... Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Nhật Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | |
37 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |