Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 1855 | 3 2/1389 | 10 1/220 | 10 1/246 |
2 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 2495 | 3 1/510 | 10 1/709 | 10 1/1276 |
3 | 4901103081 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 2860 | 3 1/101 | 10 3/2521 | 10 1/238 |
4 | 4901103043 Coder Tiểu Học | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 3852 | 3 1/2382 | 10 1/489 | 10 1/981 |
5 | 4901103031 Coder Trung Cấp | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 4181 | 3 2/1759 | 10 1/455 | 10 2/1967 |
6 | 4901103022 Coder THCS | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 4221 | 3 3/3281 | 10 1/559 | 10 1/381 |
7 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 4872 | 3 1/689 | 10 1/811 | 10 3/3372 |
8 | 5001104004 Coder Trung Cấp | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 4898 | 3 1/2048 | 10 1/1041 | 10 1/1809 |
9 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 5111 | 3 1/1163 | 10 1/1267 | 10 2/2681 |
10 | 4901104062 Coder Trung Cấp | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 5297 | 3 1/759 | 10 1/823 | 10 3/3715 |
11 | 4901103048 Coder THCS | Nguyễn Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 5775 | 3 1/374 | 10 1/639 | 10 4/4762 |
12 | 4901103004 Coder THPT | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6092 | 3 2/2054 | 10 2/2145 | 10 2/1893 |
13 | 4901103034 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6727 | 3 1/3244 | 10 1/942 | 10 1/2541 |
14 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8262 | 3 5/5308 | 10 1/653 | 10 2/2301 |
15 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 8876 | 3 1/1569 | 10 1/1629 | 10 4/5678 |
16 | 4901103090 Coder THCS | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 9968 | 3 3/4024 | 10 2/2902 | 10 2/3042 |
17 | 4801103078 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12977 | 3 1/247 | 10 6/6428 | 10 5/6302 |
18 | 4901104051 Coder Tiểu Học | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 23 | 14052 | 3 1/1535 | 10 1/1555 | 10 8/10962 |
19 | 4901104065 Coder THCS | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 16080 | 3 1/4060 | 10 2/5880 | 10 2/6140 |
20 | 4901103001 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 16529 | 3 1/1311 | 10 1/1529 | 10 10/13689 |
21 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 16724 | 3 1/4599 | 10 2/5925 | 10 2/6200 |
22 | 4901103093 Coder Tiểu Học | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 17468 | 3 6/9461 | 10 2/3703 | 10 2/4304 |
23 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 20755 | 3 3/2929 | 10 7/8038 | 10 8/9788 |
24 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2008 | 0 2/-- | 10 1/2008 | |
25 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
26 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
28 | 5001104168 Coder THCS | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
29 | 5001104057 Coder THPT | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | 5001104053 Coder THCS | Đỗ Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4901103013 Coder THPT | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4901103049 Coder Lớp Lá | Trần Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |